- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M. R. Mitchell, R. W. Landgraf. - Philadelphia : ASTM, 1993. - 495p.; 23cmTóm tắt: Tập hợp các báo cáo tại hội nghị khoa học quốc tế năm 1990 tại Mỹ về độ bền mỏi của vật liệu: cơ chế của độ bền mỏi, những tác động bên ngoài đến độ bền mỏi, vết nứt do độ bền mỏi. Các kĩ thuật dự báo và ứng dụng trong thực tế▪ Từ khóa: DỰ BÁO | HỘI NGHỊ | ĐỘ BỀN MỎI | VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004565
»
MARC
-----
|
|
2/. Alternative bearing surfaces in total joint replacement / Joshua J. Jacobs, Thomas L. Craig. - Philadelphia : ASTM, 1998. - 278p.; 23cmTóm tắt: Gồm mười tám bài thuyết trình tại hội nghị chuyên đề về thay thế trong phẫu thuật ghép khớp tổ chức tại California tháng 11 năm 1997. Nội dung bao gồm những vấn đề lâm sàng và phương pháp thiết kế phẫu thuật ghép xương, nghiên cứu sức bền của các vật liệu thay thế như kim loại, gốm, polime trong phẫu thuật chỉnh hình ghép khớp.▪ Từ khóa: KHỚP | PHẪU THUẬT | HỘI NGHỊ | GHÉP KHỚP▪ Ký hiệu phân loại: 617.9 / A103B▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004473
»
MARC
-----
|
|
3/. Apec những thách thức và cơ hội / Vũ Ngọc Điệp, Đinh Trọng Minh, Trần Ngọc Hùng dịch. - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 254tr.; 22cmTóm tắt: Bao gồm các bài phân tích của các nhà khoa học trình bày tại hội nghị khoa học mang tên: " APEC - Những thách thức và cơ hội " diễn ra tại Xingapo vào năm 1994, nhằm giúp các bạn nghiên cứu thêm về lịch sử phát triển và quá trình hình thành của APEC▪ Từ khóa: TỔ CHỨC QUỐC TẾ | APEC | NÔNG NGHIỆP | HỘI NGHỊ KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 327.5 / A109NH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003058; MA.003059
»
MARC
-----
|
|
4/. Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - Kissinger tại Paris / Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ. - H. : Công an nhân dân, 2002. - 719tr.; 24cmTóm tắt: Gồm 2 phần: Cuộc tiếp xúc Việt Nam - Hoa Kỳ trước Hội nghị Pari và các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - Kissinger tại Pari▪ Từ khóa: LÊ ĐỨC THỌ | KISSINGER, HENRY | QUAN HỆ QUỐC TẾ | HỘI NGHỊ PARIS▪ Ký hiệu phân loại: 959.7043 / C101C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.005828
»
MARC
-----
|
|
5/. Các Đại hội đại biểu toàn quốc và Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2006) / Nguyễn Trọng Phúc chủ biên, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Quốc Bảo.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 727tr.; 27cmTóm tắt: Trình bày những nội dung cơ bản của các Đại hội, các Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng từ khoá I đến khoá IX▪ Từ khóa: HỘI NGHỊ | ĐẠI HỘI ĐẢNG | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597071 / C101Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.004541; MH.005670
»
MARC
-----
|
|
6/. Các Đại hội và Hội nghị Trung ương của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2018) / Lê Mậu Hãn, Võ Văn Bé. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019. - 507tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày khái quát về các Đại hội và Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng và tiểu sử tóm tắt Chủ tịch Đảng và các Tổng Bí thư từ khi Đảng Cộng Sản Việt Nam được thành lập đến nay▪ Từ khóa: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | HỘI NGHỊ TRUNG ƯƠNG | ĐẠI HỘI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597075 / C101Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.010311; MH.010312
»
MARC
-----
|
|
7/. Các nghị quyết Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành trung ương khoá IX / Đảng Cộng sản Việt Nam. - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 110tr.; 19cmTóm tắt: Gồm phát biểu khai mạc và các nghị quyết của Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá IX▪ Từ khóa: NGHỊ QUYẾT | HỘI NGHỊ LẦN 5 (KHOÁ IX)▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597071 / C101NGH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.003250
»
MARC
-----
|
|
8/. Computerization and networking of meterials databases / T. I. Barry, K. W. Reynard. - Philadelphia : ASTM, 1992. - 494p.; 23cmTóm tắt: Tập hợp các báo cáo tại hội nghị khoa học tại Mỹ về máy tính hoá và nối mạng các cơ sở dữ liệu vật liệu: Các tiêu chuẩn và trình bày dữ liệu, tích hợp thông tin về vật liệu, hệ thống chuyên gia và CSDL vật liệu, các dữ liệu vật liệu công trình kỹ thuật..▪ Từ khóa: CƠ SỞ DỮ LIỆU | HỘI NGHỊ KHOA HỌC | MẠNG SỐ LIỆU | VẬT LIỆU | MÁY TÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 025 / C429A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003349; AL.003350
»
MARC
-----
|
|
9/. Computerization and networking of meterials databases / Satoshi Nishijima, Shuichi Iwata. - Philadelphia : ASTM, 1997. - 282p.; 23cmTóm tắt: Tập hợp các báo cáo tại hội nghị chuyên đề về các vấn đề: Khoa học vật liệu và vai trò của thí nghiệm ảo, sự tiến triển và tinh chế các mô hình dữ liệu, hệ thống chuyên gia và tổ chức tri thức, những khía cạnh mới của nội dung dữ liệu và đánh giá dữ liệu..▪ Từ khóa: CƠ SỞ DỮ LIỆU | HỘI NGHỊ KHOA HỌC | MẠNG SỐ LIỆU | VẬT LIỆU | MÁY TÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 005 / C429A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003375
»
MARC
-----
|
|
10/. Computerized chemical data standards : Databases, data interchange, and information systems / Rich Lysakowski, Charles E. Gragg. - Philadelphia : ASTM, 1994. - 156p.; 24cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | XỬ LÍ DỮ LIỆU | HỘI NGHỊ | TIÊU CHUẨN QUI ĐỊNH | CƠ SỞ DỮ LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 005 / C429CH▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004443
»
MARC
-----
|
|
|
|
|