- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Access by design / George A. Covington, Bruce Hannah. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1997. - 240p.; 28cmTóm tắt: Giới thiệu các giải pháp phù hợp trong kỹ thuật thiết kế trong từng loại hình không gian như việc thiết kế nhà cửa, nơi làm việc, các trung tâm thông tin, trường học, sân vận động, công viên..▪ Từ khóa: KHÔNG GIAN | KIẾN TRÚC | THIẾT KẾ▪ Ký hiệu phân loại: 720 / A101B▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002843; AL.002845; AL.002846
»
MARC
-----
|
|
2/. African architecture: Evolution and transformation / Nnamdi Elleh. - New York : McGraw - Hill, 1997. - 382p.; 28cmTóm tắt: Phân tích các nhân tố tác động đến phong cách kiến trúc của Châu Phi: Quan điểm của bộ tộc, khí hậu, chính trị, kinh tế, tôn giáo và lịch sử...; Giới thiệu những công trình kiến trúc ở Châu Phi: Thành phố Alexandria, Kim tự tháp Kêốp...; ảnh hưởng của kiến trúc phương Tây đối với Châu Phi và xu hướng hiện đại trong kiến trúc Châu Phi ngày nay▪ Từ khóa: CHÂU PHI | KIẾN TRÚC | TRUYỀN THỐNG VĂN HOÁ▪ Ký hiệu phân loại: 305.896 / A103A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000725
»
MARC
-----
|
|
3/. American architecture : A history / Leland M. Roth. - Oxford : West View Press, 2001. - 606p.; 25cmTóm tắt: Giới thiệu về lịch sử kiến trúc Mỹ như kiến trúc mới cho một đất nước mới 1785 - 1820, kiến trúc trong kỹ nguyên năng lượng 1865 - 1885, và sự hiện dại hoá 1973 - 2000▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC | LỊCH SỬ | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 720.9 / A105A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005376
»
MARC
-----
|
|
4/. Architecture : Design - engineering - drawing / William P. Spence. - 6th ed.. - New York : McGraw - Hill, 1991. - 661tr.; 26cmTóm tắt: Giới thiệu lịch sử các thể loại kiến trúc và đưa ra cách thiết kế, kỹ thuật và vẽ nhà dân cư, hệ thống cơ học và điện tử trong kiến trúc, thiết kế kiến trúc cho sự bảo tồn năng lượng, sự phát triển trong kiến trúc và xây dựng▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC | KĨ THUẬT XÂY DỰNG | THIẾT KẾ▪ Ký hiệu phân loại: 720 / A109▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003508
»
MARC
-----
|
|
5/. Archabet: An architectural alphabet: photographs / Balthazar Korab. - Washington, D.C. : Preservation Press, 1992. - 1 v. (unpaged) : Ill.; 13cmTóm tắt: Cuốn sách sưu tầm những tấm ảnh về các kiểu kiến trúc đẹp của các nước trên thế giới, những tấm ảnh trong sách được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái alphabet▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC | XÂY DỰNG | HÌNH ẢNH | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 720 / A109A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AN.000266; AN.000267
»
MARC
-----
|
|
6/. Architecture : Design, engineering, drawing / William P. Spence. - 6th ed.. - New York : McGraw - Hill, 1991. - 661p.; 25cmTóm tắt: Viết về lịch sử các loại hình kiến trúc, cách thiết kế khu nhà dân cư và khu thương mại, cấu trúc xây dựng, hệ thống điện trong kiến trúc và cách tính toán tài chính▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | KIẾN TRÚC▪ Ký hiệu phân loại: 725 / A109D▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004086
»
MARC
-----
|
|
7/. Architectural formulas pocket reference / Robert Brown Butler. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 512p.; 15cmTóm tắt: Sổ tay gồm 420 thiết kế kỹ thuật kiến trúc, 1300 công thức đại số học, 125 đồ thị và bản vẽ tham khảo về kiến trúc▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 720.28 / A109F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AN.000269
»
MARC
-----
|
|
8/. The architect's handbook of professional practice / Joseph A. Demkin. - 13th ed.. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 2001. - 986p.; 28cmTóm tắt: Sổ tay về dịch vụ tiếp thị kiến trúc Mỹ như tìm kiếm khách hàng, kế hoạch kinh doanh, phương pháp phân phối.▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC | KINH DOANH | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 720 / A109-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005469
»
MARC
-----
|
|
9/. Architecture in color drawings / John S.M. Chen. - New York : McGraw - Hill, 1997. - 219p.; 23x29cm▪ Từ khóa: BẢN VẼ KIẾN TRÚC | KĨ THUẬT | VẼ MÀU▪ Ký hiệu phân loại: 720 / A109-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001428
»
MARC
-----
|
|
10/. The architecture of Newyork city : Histories and views of important structures, sites, and symbols / Donald Martin Reynolds. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1994. - 390p.; 27cmTóm tắt: Giới thiệu về lịch sử và trình bày các cấu trúc, các dạng và biểu tượng quan trọng trong kiến trúc của thành phố Newyork ở Mỹ.▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC | MỸ | NEW YORK▪ Ký hiệu phân loại: 720.973 / A109-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006007
»
MARC
-----
|
|
|
|
|