- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. AP teacher's guide to accompany calculus : Single variable / Deborah Hughes-Hallett, Andrew M. Gleason, William G. McCallum.... - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - 335p.; 26cmTóm tắt: Bao gồm các khái niệm toán trong môn giải tích học, bao gồm những khái niệm về số thực, mặt phẳng tuyến tính, biểu đồ, cân bằng phương trình, đại số, lượng giác, số mũ và lôgarit, hàm số...▪ Từ khóa: TOÁN | TOÁN GIẢI TÍCH | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 510 / A000P▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.007392
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn toán 12 / Lê Hồng Đức, Vương Ngọc, Nguyễn Tuấn Phong.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 485tr. : Hình vẽ; 24cm▪ Từ khóa: TOÁN | LỚP 12 | GIẢI TÍCH | HÌNH HỌC | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 510 / B103GI▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.003865
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài giảng và lời giải chi tiết Đại số và Giải tích 11 / Lê Hồng Đức chủ biên, Nhóm Cự Môn. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 375tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: ĐẠI SỐ | BÀI TẬP | BÀI GIẢNG | LỚP 11 | GIẢI TÍCH | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 512 / B103GI▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.005473
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài giảng và lời giải chi tiết Đại số và Giải tích 11 / Lê Hồng Đức chủ biên, Nhóm Cự Môn. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 375tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: ĐẠI SỐ | BÀI TẬP | BÀI GIẢNG | LỚP 11 | GIẢI TÍCH | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 512 / B103GI▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.005937
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài giảng Giải tích I : Hàm một số biến số - Tích phân - Hàm số nhiều biến số / Đoàn Công Dinh, Trịnh Ngọc Hải, Phạm Thị Hoài.... - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 135tr.; 24cmTóm tắt: Nội dung gồm phép tính vi tích phân hàm số một biến số và phép tính vi tích phân của hàm số nhiều biến số kèm theo một số ví dụ minh hoạ▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | GIẢI TÍCH | BÀI GIẢNG▪ Ký hiệu phân loại: 515 / B103GI▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.006165; MC.006166
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Toán 11 / Lê Hồng Đức, Vương Ngọc, Nguyễn Tuấn Phong.... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 438tr. : Hình vẽ; 24cm▪ Từ khóa: TOÁN | LỚP 11 | GIẢI TÍCH | HÌNH HỌC | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 510.76 / B103GI▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.005658
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài giảng về giải tích hàm phi tuyến / Louis Nirenberg; Nguyễn Minh Chương dịch. - H. : Trung học chuyên nghiệp, 1986. - 315tr.; 19cmTóm tắt: Trình bày ứng dụng của các phương pháp tôpô khác nhau trong việc chứng minh các bài toán phi tuyến tồn tại nghiệm▪ Từ khóa: HÀM PHI TUYẾN | GIẢI TÍCH▪ Ký hiệu phân loại: 515 / B103GI▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000371; MC.000372
»
MARC
-----
|
|
8/. Bài giảng toán học cao cấp / Doãn Tam Hoè. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - Hình vẽ. - 27cmT.1 : Đại số tuyến tính - Giải tích 1&2. - 256 tr.Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về đại số tuyến tính, phép tính vi phân, phép tính tích phân▪ Từ khóa: TOÁN CAO CẤP | ĐẠI SỐ | GIẢI TÍCH▪ Ký hiệu phân loại: 512 / B103GI▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.005285; MC.005286
»
MARC
-----
|
|
9/. Bài tập giải sẵn Giải tích II+III : Tích phân hàm nhiều biến - Phương trình vi phân - Lý thuyết chuỗi tóm tắt lý thuyết và chọn lọc / Trần Bình. - In lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 618tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày những kiến thức về lí thuyết và cách giải bài tập Giải tích gồm: Tích phân hàm nhiều biến, phương trình vi phân, lí thuyết về chuỗi và một số đề thi giải tích▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | GIẢI TÍCH HÀM | ĐẠI SỐ | GIẢI TÍCH▪ Ký hiệu phân loại: 515.076 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.003397
»
MARC
-----
|
|
10/. Bài tập giải tích và Đại số : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 391tr.; 21cmTóm tắt: Gồm hai phần giải tích và đại số. Mỗi chương có tóm tắt lí thuyết, các công thức, tổng kết các mẫu bài tập, giải các bài tập mẫu, giới thiệu một số bài tập khác có hướng dẫn và đáp số▪ Từ khóa: BÀI TẬP | GIẢI TÍCH | TOÁN | ĐẠI SỐ▪ Ký hiệu phân loại: 515 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.001451; MC.001452; MC.001469; MC.001470
»
MARC
-----
|
|
|
|
|