|
1/. 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8 : Không đáp án / Nguyễn Bình Minh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 136tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: LỚP 8 | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | TIẾNG ANH | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / B112TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001055; NC.001056
»
MARC
-----
|
|
2/. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 7 / Trương Ngọc Thơi. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 151tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | BÀI TẬP | LỚP 7 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 959.70076 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.002103
»
MARC
-----
|
|
3/. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lí 7 / Nguyễn Thanh Hải. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 118tr.; 24cm▪ Từ khóa: VẬT LÍ | LỚP7 | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 530 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.002085
»
MARC
-----
|
|
4/. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức Ngữ văn 9 / Nguyễn Bá Ngãi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009; 24cm. - (Bạn đồng hành)T.1. - 2 tập▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | NGỮ VĂN | VĂN HỌC | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | TẬP LÀM VĂN | LỚP 9 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 807 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000585; NC.000586
»
MARC
-----
|
|
5/. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 4 : Được biên soạn theo Chương trình tiếng Anh tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2012 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2013 : Minh hoạ; 24cmT.1. - 2 tập▪ Từ khóa: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | TIẾNG ANH | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM | LỚP 4 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.65 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000138
»
MARC
-----
|
|
6/. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức Ngữ văn lớp 9 / Nguyễn Bá Ngãi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009; 24cm. - (Bạn đồng hành)T.1. - 2 tập▪ Từ khóa: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | LỚP 9 | NGỮ VĂN | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 807 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000583; NC.000584
»
MARC
-----
|
|
7/. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức Ngữ văn 9 / Nguyễn Bá Ngãi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009; 24cm. - (Bạn đồng hành)T.2. - 2 tập▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | NGỮ VĂN | VĂN HỌC | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | LỚP 9 | SÁCH ĐỌC THÊM | TẬP LÀM VĂN▪ Ký hiệu phân loại: 807 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000589; NC.000590
»
MARC
-----
|
|
8/. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 4 : Được biên soạn theo Chương trình tiếng Anh tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2012 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2013 : Minh hoạ; 24cmT.2. - 2 tập▪ Từ khóa: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | TIẾNG ANH | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM | SÁCH ĐỌC THÊM | LỚP 4▪ Ký hiệu phân loại: 372.65 / C125H▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000139
»
MARC
-----
|
|
9/. Học và ôn kiến thức bằng phương pháp trắc nghiệm Hoá học 8 / Huỳnh Văn Út. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 142tr.; 24cm▪ Từ khóa: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | LỚP 8 | SÁCH ĐỌC THÊM | HOÁ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 540.76 / H419V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000493
»
MARC
-----
|
|
10/. Một số câu hỏi trắc nghiệm Địa lý 7 : Sách tham dự cuộc thi víêt sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Hữu Danh. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006. - 60tr.; 24cm▪ Từ khóa: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | SÁCH ĐỌC THÊM | ĐỊA LÍ | LỚP 7▪ Ký hiệu phân loại: 915.97 / M458S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000381
»
MARC
-----
|