- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Búp bê đâu chỉ đồ chơi / Sara Corbett; Huy Toàn dịch. - H. : Kim Đồng, 2004. - 32tr.; 21cm. - (Thế giới muôn màu)▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | ĐỒ CHƠI▪ Ký hiệu phân loại: 370 / B521B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.000131
»
MARC
-----
|
|
2/. Cuốn sách khám phá - Bí mật của đồ chơi : Dành cho lứa tuổi 7+ / Disney Learning; Hà Huy Hoàng dịch. - H. : Kim Đồng, 2020. - 47tr. : Tranh màu; 25cm▪ Từ khóa: ĐỒ CHƠI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 688.7 / C517S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.008637; ND.008638
»
MARC
-----
|
|
3/. Đồ chơi = Toys. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 8tr.; 18x18cm. - (Từ điển bằng hình)▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | SÁCH TRANH | TIẾNG ANH | ĐỒ CHƠI▪ Ký hiệu phân loại: 423 / Đ450CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001490
»
MARC
-----
|
|
4/. Đồ chơi = Toys. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2009. - 10tr.; 12x12cm. - (My big word book)Tóm tắt: Giúp các em có thêm trí thông minh nhận dạng hình dáng được các loại đồ chơi như các loại xe ôtô, máy bay,v.v..▪ Từ khóa: SÁCH SONG NGỮ | TIẾNG ANH | ĐỒ CHƠI | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / Đ450CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001512; ND.001513
»
MARC
-----
|
|
5/. Đồ chơi = Toys / Huyền Linh. - H. : Dân trí, 2020. - 10tr.; 16x16cm▪ Từ khóa: ĐỒ CHƠI | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / Đ450CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.009078; ND.009079
»
MARC
-----
|
|
6/. Làm đồ chơi từ vải vụn / Kim Anh biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2007. - 31tr.; 22cm. - (Bé khéo tay hay làm)Tóm tắt: Hướng dẫn các em cách trang trí từ những mảnh vải vụn thành những chiếc gối hình trăng lưỡi liềm, mặt trời, ngôi sao, gối tựa hình trái tim..▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | TRANG TRÍ | VẢI MAY MẶC | ĐỒ CHƠI▪ Ký hiệu phân loại: 745.592 / L104Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001141; ND.002189
»
MARC
-----
|
|
7/. Làm đồ chơi từ rau củ quả / Nguyễn Hữu Thăng biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2007. - 31tr.; 22cm. - (Bé khéo tay hay làm)▪ Từ khóa: CỦ | QUẢ | SÁCH THIẾU NHI | ĐỒ CHƠI | TRANG TRÍ | RAU▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / L104Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002207 - Đã cho mượn: ND.001142
»
MARC
-----
|
|
8/. Ông bà yêu cháu, cháu yêu ông bà : 76 trò chơi gắn kết tình cảm gia đình / Shimura Yuko; Kusumi Huệ dịch. - H. : Phụ nữ, 2016. - 127tr.; 21cmTóm tắt: Sách giới thiệu những món đồ chơi có thể tự làm chỉ bằng những nguyên liệu đơn giản trong nhà, và nhiều trò chơi giúp ông bà trò chuyện thật sôi nổi với cháu nhỏ ngay cả khi không có những món đồ chơi mua sẵn▪ Từ khóa: ĐỒ CHƠI | ĐỒ CHƠI BẰNG GIẤY | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 790.1 / Ô-455B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002882; ND.002883
»
MARC
-----
|
|
9/. Sách chuyển động thông minh đa ngữ Việt - Anh- Pháp: Đồ chơi của bé = Toys- Les jouets : Giúp trẻ nhận biết thế giới xung quanh thật trực quan và sinh động / Nathalie Choux; Phạm Nhàn, Linh Chi dịch. - H. : Thanh niên, 2017. - 10tr.; 17x17cm. - (Tủ sách Ươm mầm)▪ Từ khóa: SÁCH ĐA NGỮ | ĐỒ CHƠI | GIÁO DỤC TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / S102CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004517; ND.004518
»
MARC
-----
|
|
10/. Từ điển tranh = Picture ditionary : Household appliances. Stationary. Study tools. Toys : Vật dụng gia đình - Đồ dùng văn phòng - Đồ dùng học tập - Đồ chơi. - H. : Mỹ thuật, 2010. - 23tr. : Ảnh; 18x19cm. - (Dành cho trẻ mầm non)▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN HÌNH ẢNH | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | TIẾNG ANH | GIA ĐÌNH | HỌC TẬP | ĐỒ DÙNG | VĂN PHÒNG | ĐỒ CHƠI | SÁCH MẪU GIÁO ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / T550Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001292; ND.001293
»
MARC
-----
|
|
|
|
|