- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch. - Tái bản làn thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 268tr.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu các loại đồ gá gia công, lắp ráp và kiểm tra; Nguyên tắc gá đặt chi tiết trên đồ gá. Cơ cấu định vị, kẹp chặt và các cơ cấu. Tự động hoá, dụng cụ phụ, tiêu chuẩn hoá và vạn năng hoá đồ gá. Một số đồ gá gia công điển hình..▪ Từ khóa: CHẾ TẠO MÁY | CƠ KHÍ | ĐỒ GÁ | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 621.8 / Đ450G▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.007053; MD.007054
»
MARC
-----
|
|
2/. Đồ gá trên máy cắt kim loại / Hà Văn Vui, Nguyễn Văn Long. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1987. - 27cmT.1. - 103tr.Tóm tắt: Đồ gá và nguyên tắc thiết kế. Tính toán thiết kế, kết cấu và yêu cầu kỹ thuật của các bộ máy chính trong đồ gá như đồ định vi, cơ cấu kẹp chặt, truyền dẫn khí nén trong đồ gá, truyền dẫn thuỷ lực▪ Từ khóa: MÁY CẮT KIM LOẠI | ĐỒ GÁ | TRANG BỊ CÔNG NGHỆ | CHẾ TẠO MÁY▪ Ký hiệu phân loại: 671.3 / Đ450G▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000402; MD.001340
»
MARC
-----
|
|
3/. Đồ gá / Yoo Byung Seok biên dịch; Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai dịch; Trần Văn Địch. - H. : Lao động Xã hội, 2001. - 29cm. - (Kỹ thuật cơ khí)T.3. - 83tr.Tóm tắt: Trình bày mục đích của việc thiết kế trang trí công nghệ; các loại đồ gá, đồ gá có hướng dẫn và chức năng của chúng; Đỡ tựa chi tiết trên đồ gá và các nguyên tắc định vị; kẹp chặt và các nguyên tắc; Đồ gá và hướng dẫn kiểu tầm - góc▪ Từ khóa: ĐỒ GÁ | CƠ KHÍ▪ Ký hiệu phân loại: 671 / Đ450G▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.004326
»
MARC
-----
|
|
4/. Giáo trình đồ gá và khuôn dập : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Nguyễn Văn Đoàn chủ biên. - H. : Lao động Xã hội, 2006. - 150tr.; 27cm. - (Tủ sách Dạy nghề)Tóm tắt: Giới thiệu về: cấu tạo đồ gá, cách lắp ráp sửa chữa đồ gá; thiết bị, kết cấu, chế tạo và sửa chữa khuôn dập nguội, dập nóng cùng phương pháp công nghệ gia công bằng tia lửa điện.▪ Từ khóa: CƠ KHÍ | KHUÔN DẬP | ĐỒ GÁ | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 621.8 / GI-108TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.005987; MD.005988
»
MARC
-----
|
|
|
|
|