- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Chống sét cho công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống = Protection of structures against lightning - Guide for design, inspection and maintenance. - Xuất bản lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2015. - 118tr.; 31cm. - (Tiêu chuẩn quốc gia)Tóm tắt: TCVN 9385 : 2012 bao gồm quy định chung; chức năng của hệ thống chống sét, vật liệu và kích thước, sự cần thiết của việc phòng chống sét, các bộ phận cơ bản của hệ thống chống sét...▪ Từ khóa: PHÒNG CHỐNG | SÉT | THIẾT BỊ BẢO VỆ | TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 690.028 / CH455S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.008102; MD.008103
»
MARC
-----
|
|
2/. Chống sét cho nhà và công trình / Viễn Sum. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 248tr.; 19cmTóm tắt: Sách cung cấp tương đối đầy đủ các vấn đề về đặc tính cơ bản của dông sét, các phương pháp tính toán và thực hành bảo vệ chống sét, ngoài ra sách còn nêu ra số liệu thống kê số ngày dông sét trong năm của từng vùng, các đặc điểm trong thực hành bảo vệ chống sét ở nước ta▪ Từ khóa: SÉT▪ Ký hiệu phân loại: 690.028 / CH455S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.002487; MD.002488
»
MARC
-----
|
|
3/. Định mức lao động trong sản xuất vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng. - H. : Xây dựng, 1980; 19cmT.1 : Sản xuất đá cát sỏi vôi. - 2 tậpTóm tắt: Thuyết minh hướng dẫn áp dụng định mức số 617/BXD - VKT của bộ Xây dựng về: Khoan, bắn mìn, sản xuất đá các loại; sản xuất vôi; cát; sỏi; vận chuyển bốc xếp trong xí nghiệp. Chế biến, tạo hình, phơi sấy, nung đốt các loại gạch ngói. Vận chuyển và bốc xếp trong xí nghiệp▪ Từ khóa: XÂY DỰNG | ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG | SẢN XUẤT | VẬT LIỆU XÂY DỰNG | ĐÁ | CÁT | SỎI | VÔI | GẠCH | NGÓI | ĐẤT SÉT▪ Ký hiệu phân loại: 691 / Đ312M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000042
»
MARC
-----
|
|
4/. Kể chuyện thiên lôi và cách phòng tránh / Lê Yến. - H. : Thanh niên, 2002. - 179tr.; 19cmTóm tắt: Trình bày những hiểu biết về sét, giải thích đôi điều về hành động tưởng chừng như bí hiểm của " Thiên lôi " và giới thiệu cùng các bạn - nhất là các bạn đang hoạt động trong ngành Điện lực và Bưu chính viễn thông những thiết bị chống sét cổ điển và hiện đại để các bạn tham khảo▪ Từ khóa: SÉT▪ Ký hiệu phân loại: 551.56 / K250CH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.002448; MC.002449
»
MARC
-----
|
|
5/. Khoáng sét trong đất và khả năng ứng dụng trong lĩnh vực môi trường / Nguyễn Ngọc Minh, Đào Châu Thu. - H. : Giáo dục, 2012. - 159tr.; 24cmTóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về khoáng sét trong đất, ứng dụng của chúng trong lĩnh vực môi trường. Sự hình thành, thành phần, cấu trúc, đặc điểm lý, hoá học của khoáng sét và khả năng ứng dụng trong lĩnh vực xử lý ô nhiễm môi trường▪ Từ khóa: KHOÁNG VẬT | ĐẤT SÉT | MÔI TRƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 553.6 / KH407S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.004005; MC.004006
»
MARC
-----
|
|
6/. Phòng và chống sét / Nguyễn Mạnh Đức. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1987. - 284tr.; 19cmTóm tắt: Gồm nhiều chương: Dông sét và các thông số kỹ thuật của sét; Tính chất vật lý của dòng điện sét; Quá trình điện học trong hệ thống chống sét; Chống rỉ ăn mòn hệ thống chống sét; Thiết bị phòng chống sét và phương pháp phòng chống sét▪ Từ khóa: SÉT | PHÒNG CHỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 363.347 / PH431V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000758
»
MARC
-----
|
|
7/. Sét và cách phòng chống / Nguyễn Hoàng Phương biên tập, Hà Triều Hiệp thực hiện. - Cần Thơ : Trung tâm Thông tin Khoa học Công nghệ ĐBSCL trường Đại học Cần Thơ, 1994. - 14tr.. - (Thông tin chuyên đề)Tóm tắt: Khái niệm về sét, tác hại của sét, cách phòng và chống sét và cấp cứu người bị sét đánh▪ Từ khóa: SÉT | PHÒNG CHỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 363.34 / S207V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001138
»
MARC
-----
|
|
8/. Thiết kế và thi công các hệ thống tiếp đất, chống sét trạm viễn thông / Bùi Thanh Giang. - H. : Bưu điện, 2007. - 156tr.; 27cmTóm tắt: Tài liệu đề cập đến việc khảo sát tiếp đất, chống sét trạm viễn thông; những phương pháp thiết kế và thi công các hệ thống tiếp đất, chống sét trạm viễn thông..▪ Từ khóa: CHỐNG SÉT | KĨ THUẬT XÂY DỰNG | THIẾT KẾ | TRẠM VIỄN THÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 621.382 / TH308K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.006304
»
MARC
-----
|
|
|
|
|