- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Cẩm nang sử dụng bảo trì TV video, máy quay phim và các thiết bị dùng với TV / Peteruts; Lê Công Tâm, Ninh Hùng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1992. - 161tr.; 27cmTóm tắt: Trình bày những vấn đề về bảo trì các loại ti vi, đầu máy video, máy quay phim (camera) và tất cả các thiết bị nghe nhìn khác có trên thị trường▪ Từ khóa: ĐIỆN TỬ | TI VI | VIDEO | MÁY QUAY PHIM | CAMERA▪ Ký hiệu phân loại: 621.388 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000683; MD.000684
»
MARC
-----
|
|
2/. Nghề quay phim / Nguyễn Thắng Vu chủ biên, Nguyễn Quang Lập, Trần Thị Hải Yến.... - H. : Kim Đồng, 2007. - 63tr.; 19cm. - (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)Tóm tắt: Tìm hiểu về nghề quay phim. Công việc của nhà quay phim. Sự hấp dẫn của nghề. Bạn có phù hợp với nghề không và học quay phim ở đâu?▪ Từ khóa: NGHỀ NGHIỆP | QUAY PHIM | SÁCH THIẾU NHI | ĐIỆN ẢNH | TƯ VẤN▪ Ký hiệu phân loại: 791.431 / NGH250QU▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.000777; ND.000778
»
MARC
-----
|
|
3/. Nghệ thuật quay phim vidéo : Từ lý thuyết đến thực hành / Trần Văn Cang biên soạn và dịch thuật. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1993. - 332tr.; 25cmTóm tắt: Trình bày từng vấn đề cụ thể từ vấn đề kỹ thuật quay, dựng cảnh đến những vấn đề nâng cao thuộc phần nghệ thuật như: Bố cục, thủ pháp, xảo thuật▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | QUAY PHIM | VIDEO▪ Ký hiệu phân loại: 778.59 / NGH250TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001417
»
MARC
-----
|
|
4/. Xử lý kỹ xảo nâng cao với Adobe After Effects : Adobe® After Effects® CS6 digital classroom / Jerron Smith, Nhóm AGI Creative; Trường Đại học FPT dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 247tr. : Ảnh, bảng; 23cmTóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật cơ bản trong xử lý điện ảnh và video ứng dụng phần mềm Adobe After Effects CS6; Một số kỹ thuật đồ hoạ trong truyền hình và video như đồ hoạ chuyển động, giao diện After Effects, quản lý media - làm việc với hình ảnh, audio và video, tạo hoạt hình trong After Effects..▪ Từ khóa: PHẦN MỀM AFTER EFFECTS | QUAY PHIM | XỬ LÍ HÌNH ẢNH | KĨ THUẬT ĐIỆN ẢNH▪ Ký hiệu phân loại: 778.5 / X550L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.011179
»
MARC
-----
|
|
|
|
|