- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Academic listening builder - Advanced practices = Academic listening builder 3 : Full set includes. Lesson book, answer book and MP3 / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Bin Walters. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2018. - 188tr.; 28cm. - 1 CD, workbookTóm tắt: Gồm 20 bài học, thuộc 10 lĩnh vực chuyên ngành khác nhau. Qua đó giúp người học làm quen với nhiều chủ đề học thuật. Phù hợp cho những ai dang chuẩn bị cho kì thi TOEFLT IBT và IELTS▪ Từ khóa: KĨ NĂNG | MÔN NGHE | TIẾNG ANH | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A101L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.008239
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John Green, Michael Thorn; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997; 21cmT.1. - 4 tậpTóm tắt: Bộ sách rèn luyện kỹ năng nghe bằng phương pháp giao tiếp có tính hệ thống và sư phạm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.001826; MB.001827
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John Green, Michael Thorn; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997; 21cmT.2. - 4 tậpTóm tắt: Bộ sách rèn luyện kỹ năng nghe bằng phương pháp giao tiếp có tính hệ thống và sư phạm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.001828; MB.001829
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John Green, Michael Thorn; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997; 21cmT.3. - 4 tậpTóm tắt: Bộ sách rèn luyện kỹ năng nghe bằng phương pháp giao tiếp có tính hệ thống và sư phạm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.001830; MB.001831
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John Green, Michael Thorn; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997; 21cmT.4. - 4 tậpTóm tắt: Bộ sách rèn luyện kỹ năng nghe bằng phương pháp giao tiếp có tính hệ thống và sư phạm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.001832; MB.001833
»
MARC
-----
|
|
6/. Mastering listening skills - Intermediate practices = Mastering listening skills 2 : Full set includes lesson book, Workbook and MP3 CD / Michael A. Putlack. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2018. - 136tr.; 28cm. - 1 CD, WorkbookTóm tắt: Gồm 20 bài nghe thuộc nhiều dạng chủ đề học thuật; Các câu hỏi nghe hiểu và câu hỏi ôn tập từ vựng; Các kĩ năng hữu ích; Danh sách từ vựng chi tiết; Sách bài tập; Bản ghi âm sẵn▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG | MÔN NGHE | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / M109L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.008241
»
MARC
-----
|
|
7/. 10 đề luyện thi môn nghe : Trình độ A tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dự. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 132tr.; 19cmTóm tắt: Sách gồm 3 phần: Phương pháp đọc lướt tiếng Anh, bài thi môn nghe trình độ A. và bài đọc trong băng▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE | CHỨNG CHỈ A▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / M558Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002414; MB.002415
»
MARC
-----
|
|
8/. 10 đề luyện thi môn nghe : Trình độ B tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dự. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 133tr.; 19cmTóm tắt: Gồm 3 phần: Phương pháp đọc lướt tiếng Anh, bài thi môn nghe trình độ B. và bài đọc trong băng▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE | CHỨNG CHỈ B▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / M558Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002416; MB.002417
»
MARC
-----
|
|
9/. Now hear this : Song ngữ / Barbara H. Foley; Bùi Quang Đông dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1995. - 244tr.; 21cmTóm tắt: Dành cho thí sinh tự luyện thi nghe chứng chỉ quốc gia. Gồm 5 chương: Present continouns tense; future tense; present tense; past tense; past continouns tense▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE | CHỨNG CHỈ A▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / N435H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.001088; MB.001089
»
MARC
-----
|
|
10/. Nghe và hiểu tiếng Anh qua radio = English radio and TV / Hoàng Phương. - H. : Thống kê, 2003. - 203tr.; 21cm. - (Tiếng Anh cho mọi người)Tóm tắt: Có nội dung đa dạng và từ chuyên môn trong ngành truyền thông. Ngoài ra còn có phần phân biệt âm dễ gây hiểu lầm cho người nghe, giúp bạn độc rèn luyện kỹ năng nghe của mình, từ đó có thể phát triển cả kỹ năng nói một cách tự nhiên▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | MÔN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / NGH200V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.003516; MB.003517
»
MARC
-----
|
|
|
|
|