- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Cách trồng giống sen lấy hạt / Nguyễn Phước Tuyên, Trần Thị Mai. - H. : Nông nghiệp, 2021. - 39tr.; 21cm. - (Chương trình "1001 cách làm ăn")Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh thái và nguồn gốc; Giá trị dinh dưỡng và y học; Vị trí, giá trị của cây sen; Đất trồng và thời gian sinh trưởng của cây sen; Kĩ thuật canh tác, sơ chế hạt sen và trà tim sen▪ Từ khóa: SEN | KĨ THUẬT TRỒNG | SƠ CHẾ▪ Ký hiệu phân loại: 633.3 / C102TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.004072 - Đã cho mượn: MF.004071
»
MARC
-----
|
|
2/. Công nghệ sơ chế, bảo quản một số loại trái cây / Lê Hà Hải, Nguyễn Thu Huyền, Vũ Thị Nga. - H. : Nông nghiệp, 2022. - 199tr.; 21cmTóm tắt: Nội dung gồm hướng dẫn công nghệ, sử dụng thiết bị sơ chế và bảo quản quả cam sành; hướng dẫn công nghệ, sử dụng thiết bị sơ chế và bảo quản quả hồng, quả thanh long, cam canh và quả dứa▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | SƠ CHẾ | BẢO QUẢN | TRÁI CÂY▪ Ký hiệu phân loại: 664 / C455NGH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.010164; MD.010165
»
MARC
-----
|
|
3/. Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản vải, nhãn / Lê Hà Hải, Nguyễn Văn Đoàn. - H. : Nông nghiệp, 2017. - 128tr.; 21cmĐTTS ghi: Hội Cơ khí nông nghiệp Việt NamTóm tắt: Sách viết về qui trình công nghệ sơ chế bảo quản quả vải, hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản quả nhãn, một số thiết bị sử dụng trong thu hoạch, sơ chế, bảo quản và vận chuyển, tiêu thụ nhãn và vải▪ Từ khóa: CÂY VẢI | NHÃN | CÔNG NGHỆ | THIẾT BỊ | SƠ CHẾ | BẢO QUẢN▪ Ký hiệu phân loại: 664 / H561D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.009038; MD.009039
»
MARC
-----
|
|
4/. Trồng và sơ chế cây làm thuốc / Giáp Kiều Hưng chủ biên, Bùi Thị Đoan Trang, Vương Ái Linh, Lê Thị Thuỷ. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2004. - 160tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu chung về kỹ thuật trồng thu hái, chế biến và bảo quản cây thuốc đông dược; Kỹ thuật trồng, thu hoạch sơ chế một số cây thuuốc phổ biến; Một số bài thuốc có sử dụng những cây thuốc đã giới thiệu trong phần kỹ thuật và sơ chế▪ Từ khóa: CÂY THUỐC | SƠ CHẾ | KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 633.8 / TR455V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.001955; MF.001956
»
MARC
-----
|
|
|
|
|