|
1/. ABC TOEIC : Listening comprehension / Lee Soo-yong. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 298p.; 26cm. - 1CD▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG NGHE HIỂU | CHỨNG CHỈ TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004936 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.012032
»
MARC
-----
|
|
2/. ABC TOEIC : Reading comprehension / Park Hye Yeong, Jeong Ji Won. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 232p.; 26cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG ĐỌC | CHỨNG CHỈ TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / A100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004937 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.012033
»
MARC
-----
|
|
3/. Absolute Toeic : LC/RC 1000 / Kim Ki Hoon, Park Joo Young. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 260p. : Minh hoạ; 26cm. - 1CD▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / A100T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006449 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.016148
»
MARC
-----
|
|
4/. 30 days to the TOEIC test : Chương trình luyện thi TOEIC / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 312tr.; 21cm. - 2CD. - (Chương trình luyện thi Toeic)▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | SÁCH LUYỆN THI | CHỨNG CHỈ TOEIC▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004911; MB.004912 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.044666
»
MARC
-----
|
|
5/. 30 tiêu điểm từ vựng tiếng Anh dùng cho các kỳ thi chuẩn Quốc tế : Check your vocabulary for Toeic - Toefl - FCE / Nhóm biên soạn: Trường Thi. - H. : Thanh niên, 2011. - 560tr.; 24cm▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG ANH | CHỨNG CHỈ TOEIC | CHỨNG CHỈ TOEFL▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004826; MB.004827 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.011690
»
MARC
-----
|
|
6/. 342 bài kiểm tra từ vựng TOEIC / Công Vinh, Hoàng Vy. - H. : Hồng Đức, 2012. - 551tr.; 24cmTóm tắt: Bao gồm 342 bài kiểm tra từ vựng TOEIC; mỗi bài kiểm tra gồm 10 câu hỏi về 10 từ vựng khác nhau; có đáp án kèm theo▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG | TOEIC▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B100TR▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.012326
»
MARC
-----
|
|
7/. Barron's 600 essential words for the TOEIC test : Test of English for international communication / Lin Lougheed. - 2nd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 325p.; 26cmTóm tắt: Cung cấp 600 từ cần thiết cho phần thi trắc nghiệm trong giao tiếp quốc tế (TOEIC)▪ Từ khóa: CHỨNG CHỈ TOEIC | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B109-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009438
»
MARC
-----
|
|
8/. Bí kíp luyện thi TOEIC / Kim Mạnh Tuấn, Đỗ Thị Thanh Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 27cm. - 1CDP.1 : Chuyên đề luyện nghe. - 313tr.Tóm tắt: Sách tập trung hướng dẫn những kĩ năng làm phần nghe trong kỳ thi TOEIC đạt hiệu quả nhất với điểm số cao nhất. Sách không dàn trải theo kiểu lý thuyết mà trình bày các mẹo làm bài thi, các bẫy cần tránh trong khi làm bài thi nghe▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CHỨNG CHỈ TOEIC | KĨ NĂNG NGHE HIỂU | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / B300K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.005858; MB.005859 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.014925
»
MARC
-----
|
|
9/. Bí kíp luyện thi TOEIC / Kim Mạnh Tuấn, Đỗ Thị Thanh Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 27cm. - 1CDP.2 : Chuyên đề luyện nghe. - 315tr.Tóm tắt: Sách tập trung hướng dẫn những kĩ năng làm phần nghe trong kỳ thi TOEIC đạt hiệu quả nhất với điểm số cao nhất. Sách không dàn trải theo kiểu lý thuyết mà trình bày các mẹo làm bài thi, các bẫy cần tránh trong khi làm bài thi nghe▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CHỨNG CHỈ TOEIC | KĨ NĂNG NGHE HIỂU | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / B300K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.005860; MB.005861 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.014926
»
MARC
-----
|
|
10/. Bí kíp luyện thi TOEIC / Kim Mạnh Tuấn, Đỗ Thị Thanh Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 27cmP.5 : Chuyên đề ngữ pháp. - 290tr.Tóm tắt: Sách tập trung hướng dẫn những kĩ năng làm phần ngữ pháp trong kỳ thi TOEIC đạt hiệu quả nhất với điểm số cao nhất. Sách không dàn trải theo kiểu lý thuyết mà trình bày các mẹo làm bài thi, các bẫy cần tránh trong khi làm bài thi ngữ pháp▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CHỨNG CHỈ TOEIC | NGỮ PHÁP | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / B300K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.005862; MB.005863 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.014927
»
MARC
-----
|