- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. ACT in algebra : Applications, concepts and technology in learning algebra / Robert L. Mayes, Lawrence M Lesser. - Boston : McGraw - Hill, 1998. - 692p.; 27cmTóm tắt: Những ứng dụng, khái niệm và kĩ thuật trong việc học và giảng dạy môn đại số ở trường đại học. Giới thiệu các hàm số, các phương trình, bất đẳng thức..▪ Từ khóa: KHÁI NIỆM | TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ HỌC | ỨNG DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 512.9 / A000C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002216
»
MARC
-----
|
|
2/. AP teacher's guide to accompany calculus : Single variable / Deborah Hughes-Hallett, Andrew M. Gleason, William G. McCallum.... - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - 335p.; 26cmTóm tắt: Bao gồm các khái niệm toán trong môn giải tích học, bao gồm những khái niệm về số thực, mặt phẳng tuyến tính, biểu đồ, cân bằng phương trình, đại số, lượng giác, số mũ và lôgarit, hàm số...▪ Từ khóa: TOÁN | TOÁN GIẢI TÍCH | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 510 / A000P▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.007392
»
MARC
-----
|
|
3/. Algôrit sáng chế / Nguyễn Chân, Dương Xuân Bảo, Phan Dũng. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1983. - 138tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu về Algôrit (ARIZ) cùng những qui luật phát triển khách quan trong kỹ thuật; Phương pháp giải các bài toán sáng chế với 40 thuật sáng chế cơ bản; Các ví dụ và bài tập áp dụng▪ Từ khóa: THUẬT TOÁN | SÁNG CHẾ▪ Ký hiệu phân loại: 518 / A100L▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.010843
»
MARC
-----
|
|
4/. Accounting : Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant. - 12th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2007. - 933p.; 27cmTóm tắt: Những kiến thức cơ bản về kế toán và vai trò của kế toán như là một hệ thống thông tin. Cung cấp các kiến thức cơ bản về kiểm toán các nguồn kinh tế. Những qui chế và nghĩa vụ pháp lí về tài chính. Các vấn đề liên quan tới báo cáo tài chính▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | KINH DOANH | TÀI CHÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009886
»
MARC
-----
|
|
5/. Accounting : What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. - 5th ed.. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 650p.; 25cmTóm tắt: Quản trị kế toán như phân tích kế toán tài chính, lưu thông tiền tệ, khoản nợ, phân tích kế hoạch và chi phí▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | QUẢN TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006128
»
MARC
-----
|
|
6/. Accounting: Concepts, procedures, applications : Teacher's edition / Donald J. Guerrieri, F. Barry Haber, William B. Hoyt.... - 2nd ed.. - Ohio : McGraw - Hill, 1994. - 690p.; 26cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | KHÁI NIỆM | QUI TRÌNH | ỨNG DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002785; AL.002786; AL.002787
»
MARC
-----
|
|
7/. Accounting: Concepts, procedures, applications / Donald J. Guerrieri, F. Barry Haber, William B. Hoyt.... - Ohio : McGraw - Hill, 1992. - 494p.; 26cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | KHÁI NIỆM | QUI TRÌNH | ỨNG DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002783; AL.002784
»
MARC
-----
|
|
8/. Accounting for governmental and nonprofit entities / Leon E. Hay, Earl R. Wilson. - 10th ed.. - Illinois : Irwin, 1995. - 808p.; 25cm▪ Từ khóa: TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN | CHÍNH PHỦ | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001154
»
MARC
-----
|
|
9/. Accounting for derivatives and hedging / Mark A. Trombley. - Boston : McGraw - Hill, 2003. - 221p.; 24cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | TÀI CHÍNH | KINH TẾ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009667
»
MARC
-----
|
|
10/. Accounting for governmental and nonprofit entities / E. R. Wilson, L. E. Hay, S. Kattelus. - 11th ed. - Boston : McGraw - Hill, 1999. - 862p.; 27cmTóm tắt: Lí thuyết cơ bản về báo cáo tài chính, các quĩ thu nhập, ngân sách, thống kê tài chính, tư bản vốn, các khoản nợ tài chính, các hoạt động tài chính của chính phủ... cho các cơ quan chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận▪ Từ khóa: CHÍNH PHỦ | KẾ TOÁN | LÍ THUYẾT | TÀI CHÍNH | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002274; AL.002275
»
MARC
-----
|
|
|
|
|