- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Nông cụ và đồ gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc Bộ trước năm 1954 / Nguyễn Quang Khải. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 455tr.; 21cmTóm tắt: Truyền thống sử dụng nông cụ, đồ gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc bộ trước năm 1954 : hình dáng, kích thước, cách chế tạo, công cụ, bảo quản, ưu nhược điểm của từng loại n ông cụ và đồ gia dụng, cắt nghĩa về nguồn gốc tên gọi, chất liệu của đồ vật thuộc vùng đồng bằng Bắc Bộ.▪ Từ khóa: NÔNG CỤ | NÔNG DÂN | ĐỒNG BẰNG BẮC BỘ | DÂN TỘC HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 631.3 / N455C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.003492; MF.003493
»
MARC
-----
|
|
2/. Nông cụ kiểu mới dùng cho hộ gia đình / Nguyễn Điền. - H. : Nông nghiệp, 1993. - 87tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu với người sản xuất một số loại nông cụ phục vụ cho một số khâu trong sản xuất nông nghiệp như: Bơm nước, trừ sâu, thu hoạch và chế biến nông sản▪ Từ khóa: NÔNG CỤ | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 631.3 / N455C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000562; MF.000563
»
MARC
-----
|
|
3/. Tìm hiểu nông cụ cổ truyền Việt Nam : Lịch sử và loại hình / Ngô Đức Thịnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 390tr. : Hình vẽTóm tắt: Nghiên cứu loại hình, phân bố, sự tiến hoá trong tiến trình lịch sử của hệ thống nông cụ cổ truyền Việt Nam từ công đoạn khai thác, làm đất canh tác, gieo cấy, chăm sóc, thu hoạch, chế biến và vận chuyển như: Cuốc, cày, gậy chọc lỗ, mai, xẻng, thuổng, dao, rìu..▪ Từ khóa: NÔNG CỤ | TRUYỀN THỐNG | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 681 / T310H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.009355; MD.009356
»
MARC
-----
|
|
4/. Tìm hiểu nông cụ cổ truyền Việt Nam = Understanding Vietnamese traditional farming implements : Lịch sử và loại hình / Ngô Đức Thịnh. - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 347tr.; 21cmTóm tắt: Sách giới thiệu cho chúng ta biết các loại công cụ làm đất truyền thống, các phương thức và dụng cụ tưới tiêu, dụng cụ thu hoạch và dụng cụ vận chuyển trong nông nghiệp▪ Từ khóa: NÔNG CỤ | VIỆT NAM | LỊCH SỬ | LOẠI HÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 631.3 / T310H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000869; MF.000870
»
MARC
-----
|
|
|
|
|