- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. A+ certification study guide / Duncan Anderson. - New York : Osborne McGraw-Hill, 1998. - 531p.; 24cmTóm tắt: Tài liệu hướng dẫn thi chứng chỉ A tin học với hơn 500 câu hỏi thực hành về DOS và Window▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | TIN HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 621.39 / A000C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008004
»
MARC
-----
|
|
2/. A+ certification test yourself practice exams / Duncan Anderson. - New York : Osborne McGraw-Hill, 1998. - 534p.; 24cmTóm tắt: Tài liệu hướng dẫn tự học thi chứng chỉ A tin học về DOS và Window qua 1000 câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra kiến thức và kèm theo trả lời chi tiết.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | TIN HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 621.39 / A000C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008006
»
MARC
-----
|
|
3/. ABC TOEIC : Reading comprehension / Park Hye Yeong, Jeong Ji Won. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 232p.; 26cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG ĐỌC | CHỨNG CHỈ TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / A100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004937
»
MARC
-----
|
|
4/. ABC TOEIC : Listening comprehension / Lee Soo-yong. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 298p.; 26cm. - 1CD▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG NGHE HIỂU | CHỨNG CHỈ TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004936
»
MARC
-----
|
|
5/. Absolute Toeic : LC/RC 1000 / Kim Ki Hoon, Park Joo Young. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 260p. : Minh hoạ; 26cm. - 1CD▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / A100T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006449
»
MARC
-----
|
|
6/. ASEAN trong chính sách hướng Đông của Ấn Độ : Sách chuyên khảo / Võ Xuân Vinh. - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 346tr. : Bảng, biểu đồ; 21cmĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam ÁTóm tắt: Giới thiệu về chính sách hướng đông của Ấn Độ. Vai trò của ASEAN trong chính sách hướng đông của Ấn Độ. Tác động của chính sách hướng đông đối với Ấn Độ, ASEAN và quan hệ Việt Nam - Ấn Độ▪ Từ khóa: CHÍNH SÁCH ĐỐI NGOẠI | ASEAN | ẤN ĐỘ | SÁCH CHUYÊN KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 327.54059 / A100TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.013632
»
MARC
-----
|
|
7/. Academic listening builder - Advanced practices = Academic listening builder 3 : Full set includes. Lesson book, answer book and MP3 / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Bin Walters. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2018. - 188tr.; 28cm. - 1 CD, workbookTóm tắt: Gồm 20 bài học, thuộc 10 lĩnh vực chuyên ngành khác nhau. Qua đó giúp người học làm quen với nhiều chủ đề học thuật. Phù hợp cho những ai dang chuẩn bị cho kì thi TOEFLT IBT và IELTS▪ Từ khóa: KĨ NĂNG | MÔN NGHE | TIẾNG ANH | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A101L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.008239
»
MARC
-----
|
|
8/. Activités mathématiques : Au cycle élémentaire 1re année / P. Heffe, R. Lédé, B. Constans; illustrations: Carmen Batet. - Paris : Nathan, 1980. - 96p.; 27cm. - (Logique et calcul)Tóm tắt: Sách giúp cho học sinh làm quen với cách đếm và phép tính cộng, bên cạnh đó các em có thể phân biệt được các dấu lớn, bé, bằng, và các bài tập tính cộng với nhiều số▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SỐ HỌC | HỌC SINH TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 513.2 / A101M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PV.000011
»
MARC
-----
|
|
9/. Academic reading builder - Advanced practices = Academic reading builder 3 : Full set includes. Lesson book, answer book and MP3 CD / Bin Walter, Will Link. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 168tr.; 28cm. - 1CD, workbookTóm tắt: Gồm 20 bài học, thuộc 10 lĩnh vực chuyên ngành khác nhau. Qua đó giúp người học làm quen với nhiều chủ đề học thuật. Phù hợp cho những ai đang chuẩn bị cho kì thi TOEFLT IBT và IELTS▪ Từ khóa: KĨ NĂNG | ĐỌC HIỂU | TIẾNG ANH | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / A101R▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.008238
»
MARC
-----
|
|
10/. Ace the IELTS : How to maximize your score / Simone Braverman. - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 71p. : Ill.; 29cm▪ Từ khóa: IELTS | TIẾNG ANH | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / A101TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.005333 - Đã cho mượn: MB.005332
»
MARC
-----
|
|
|
|
|