|
1/. Anna Karenina / Leo Tolstoy; Nhị Ca, Dương Tường dịch. - H. : Văn học, 2007. - 1102tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGA | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / A105K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006824
»
MARC
-----
|
|
2/. Bà Bôvary / Gustave Flaubert; Bạch Năng Thi dịch. - H. : Văn học, 2008. - 354tr.; 21cmDịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Madame Bovary▪ Từ khóa: PHÁP | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 843 / B100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006818
»
MARC
-----
|
|
3/. Bá tước Dracula / Bram Stoker; Bích Huệ dịch; Lược thuật: David Wharry. - H. : Văn học, 2000. - 101tr.; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC CỔ ĐIỂN | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B100T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.004879; MN.004880
»
MARC
-----
|
|
4/. Bạch Cư Dị biết chữ từ bé / Thanh Thanh, Thanh Tùng sưu tầm và biên soạn. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006. - 144tr.; 19cm. - (Gương hiếu thảo - hiếu học)▪ Từ khóa: TRUNG QUỐC | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / B102C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006465; MN.006466
»
MARC
-----
|
|
5/. Bàn tay khỉ / W. W. Jacobs; Lược dịch: Diane Mowat; Huỳnh Kim Oanh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1998. - 40tr.; 18cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 813 / B105T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.004051
»
MARC
-----
|
|
6/. Bạn trai chuẩn 5 sao : Tiểu thuyết / Hồng Táo; Tố Nga dịch. - H. : Văn học, 2017. - 398tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT | TRUNG QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / B105TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.010066; MN.010067
»
MARC
-----
|
|
7/. Bảy kiểu người tôi gặp trong hiệu sách = Seven kinds of people you find in bookshops : Tự truyện / Shaun Bythell; Bích Lộc dịch. - H. : Dân trí, 2021. - 146tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TỰ TRUYỆN | ANH▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B112K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.012369; MN.012370
»
MARC
-----
|
|
8/. Bí ẩn cung đình Trung Hoa / Nguyễn Hữu Trí biên dịch. - H. : Thanh niên, 1999. - 191tr.; 18cm▪ Từ khóa: BÍ MẬT | CUNG ĐÌNH | TRUNG QUỐC | TRUNG QUỐC | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / B300Â▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.004889
»
MARC
-----
|
|
9/. Bí mật của niềm hạnh phúc / Tri thức Việt tuyển chọn, dịch. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2011. - 157tr.; 21cm. - (Bách khoa nhỏ về cuộc sống. 50 bài học triết lý từ cuộc sống)▪ Từ khóa: TRUYỆN KỂ | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | NGHỆ THUẬT SỐNG | TÂM LÍ CÁ NHÂN▪ Ký hiệu phân loại: 808.83 / B300M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.007869
»
MARC
-----
|
|
10/. Bốn cô con gái nhà bác sĩ March / Louisa May Alcott; Nguyễn Ngọc Sương dịch. - In lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2006. - 238tr.; 20cm. - (Văn học Thế giới. Văn học Mỹ)▪ Từ khóa: MỸ | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN NGẮN▪ Ký hiệu phân loại: 813 / B454C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006570
»
MARC
-----
|