- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. 3000 câu đố kiến thức vòng quanh thế giới / Phạm Cao Hoàn biên dịch. - H. : Thanh niên, 1999. - 319tr.; 19cmTóm tắt: Tập hợp gần 3000 câu hỏi bao gồm nhiều lĩnh vực trong đời sống như: Xưa, nay, con người, vạn vật, tinh thần hay môi trường... giúp bạn có thể tự trang bị cho mình những kiến thức phổ thông cần thiết trong cuộc sống▪ Từ khóa: CÂU ĐỐ | KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 001 / B100NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.002570
»
MARC
-----
|
|
2/. 300 câu đố tư duy của sinh viên trường đại học Harvard : Nhận biết hình dạng. Tư duy không gian. tư duy lô gích. Tư duy số học. Suy luận / Hoài Nha dịch. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2021. - 232tr. : Hình vẽ; 24cmTên sách tiếng Anh: Keep your brain fitTóm tắt: Sách được trường Đại học Harvard chọn lọc để rèn luyện tư duy cho sinh viên của mình. Mỗi trò chơi đều mang tính đặc trưng và độc đáo, khiến chúng ta cảm thấy như đang được ngồi trong giảng đường trường Harvard để rèn luyện tư duy cho sinh viên▪ Từ khóa: TƯ DUY TOÁN HỌC | CÂU ĐỐ | TOÁN | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 793.74 / B100TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.011117 - Đã cho mượn: MG.011118
»
MARC
-----
|
|
3/. 300 trò chơi tư duy của sinh viên trường đại học Harvard : Nhận biết hình dạng. Tư duy không gian. Tư duy lô gích. Tư duy số học. Suy luận / Hoài Nha dịch. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 252tr. : Hình vẽ; 24cmTóm tắt: Giới thiệu 300 trò chơi tư duy với nội dung phong phú, hình thức linh hoạt, nhiều mức độ khó dễ khác nhau được trường Harvard chọn lọc để rèn luyện tư duy cho sinh viên▪ Từ khóa: CÂU ĐỐ | SÁCH ĐỌC THÊM | TOÁN | TRÒ CHƠI TƯ DUY▪ Ký hiệu phân loại: 793.74 / B100TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.008447; MG.008448
»
MARC
-----
|
|
4/. 701 câu đố về văn hoá và danh nhân Việt Nam / Ngô Thanh Loan, Nguyễn Tam Phù Sa biên soạn. - H. : Thanh niên, 2014. - 190tr.; 18cmTóm tắt: Tuyển chọn 701 câu đố dân gian Việt Nam theo các chủ đề văn hoá, danh nhân Anh hùng liệt sĩ, văn thi sĩ, v.v... Giúp tìm hiểu về đất nước và con người từ thời dựng nước và giữ nước đến nay▪ Từ khóa: CÂU ĐỐ | VĂN HOÁ DÂN GIAN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.609597 / B112TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.020894; MV.020895
»
MARC
-----
|
|
5/. 700 câu đố thông minh - đố vui mẹo / Thuỳ An. - H. : Thanh niên, 2011. - 217tr.; 21cm▪ Từ khóa: CÂU ĐỐ | ĐỐ VUI▪ Ký hiệu phân loại: 793.73 / B112TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.005926; MG.005927
»
MARC
-----
|
|
6/. 700 câu đố thông minh - đố vui thường thức / Thuỳ An biên soạn. - H. : Thanh niên, 2011. - 238tr.; 21cm▪ Từ khóa: CÂU ĐỐ | ĐỐ VUI▪ Ký hiệu phân loại: 793.73 / B112TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.005928; MG.005929
»
MARC
-----
|
|
7/. 701 câu đố về đất nước, lịch sử Việt Nam / Ngô Thanh Loan, Nguyễn Tam Phù Sa biên soạn. - H. : Thanh niên, 2014. - 191tr.; 18cmTóm tắt: Tuyển chọn 701 câu đố dân gian Việt Nam theo các chủ đề Đất nước, con người đan xen nhiều câu đố bằng thơ, ca dao, thành ngữ... Giúp tìm hiểu về đất nước con người, tiềm năng du lịch, danh lam thắng cảnh, di tích, địa danh, làng nghề, v.v..▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | CÂU ĐỐ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.609597 / B112TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.020892; MV.020893
»
MARC
-----
|
|
8/. 701 câu đố Việt Nam đất nước, lịch sử / Ngô Thanh Loan, Nguyễn Tam Phù Sa biên soạn. - H. : Thanh niên, 2009. - 191tr.; 18cmTóm tắt: Với độ tin cậy và chính xác cao, đây là sự chắt lọc, tinh gọn mà đầy đủ những "Địa chỉ vàng" của 63 tỉnh thành Việt Nam▪ Từ khóa: CÂU ĐỐ | ĐẤT NƯỚC | LỊCH SỬ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 793.735 / B112TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.005143; MG.005144
»
MARC
-----
|
|
9/. 400 câu đố luyện trí thông minh / Duy Phi biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 1998. - 99tr.; 19cm. - (Tủ sách Tham khảo dùng trong nhà trường)▪ Từ khóa: CÂU ĐỐ | TRÍ THÔNG MINH▪ Ký hiệu phân loại: 398.6 / B454TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.010237; MV.010238
»
MARC
-----
|
|
10/. Ca dao - tục ngữ - thành ngữ - câu đố Chăm / Thành Phú Bá hiệu đính. - H. : Văn hoá dân tộc, 2006. - 367tr.; 21cm. - (Tủ sách Văn học Chăm Inrasara)▪ Từ khóa: CA DAO | CÂU ĐỐ | DÂN TỘC CHĂM | THÀNH NGỮ | TỤC NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 398.8 / C100D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.013658; MV.013659
»
MARC
-----
|
|
|
|
|