- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Abnormal psychology : Current perspectives / Lauren B. Alloy, Joan Acocella, Richard R. Bootzin. - 7th ed.. - New York : McGraw - Hill, 1996. - 580p. : Ill. (some col.); 29cm▪ Từ khóa: BỆNH TÂM LÍ | RỐI LOẠN THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001226
»
MARC
-----
|
|
2/. Bí quyết chữa những bệnh thông thường / Hà Sơn, Khánh Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 2 tập; 21cmT.2 : Chữa bệnh xương khớp và ngoài da. - 230tr.Tóm tắt: Giới thiệu những phương pháp chữa trị những bệnh như: Bệnh xương khớp, bệnh ngoài da, bệnh ngũ quan (mắt, tai, mũi, họng...), bệnh tâm lý và một số bệnh nghề nghiệp▪ Từ khóa: ĐIỀU TRỊ | BỆNH XƯƠNG | BỆNH DA LIỄU | BỆNH NGŨ QUAN | BỆNH TÂM LÍ | BỆNH NGHỀ NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 615.5 / B300QU▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.004142; ME.004143
»
MARC
-----
|
|
3/. Health psychology / Shelley E. Taylor. - 3rd ed. - New York : McGraw - Hill, 1995. - XVII, 781p. : Ill.; 25cmBao gồm bảng chỉ mục và tài liệu tham khảo thư tịch (trang 605 - 721)▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH TÂM LÍ | THẦN KINH | SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 616 / H200PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000835
»
MARC
-----
|
|
4/. Psychopathology / Lee Willerman, David B. Cohen. - New York : McGraw - Hill, 1990. - 728p. : Ill.; 24cm▪ Từ khóa: BỆNH THẦN KINH | RỐI LOẠN THẦN KINH | BỆNH TÂM LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / PS600▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001344
»
MARC
-----
|
|
5/. Trầm cảm làm thế nào tránh và vượt qua / Bùi Văn Uy, Vũ Trung Hải. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 191tr.; 21cmTóm tắt: Cung cấp cho bạn đọc lời giải đáp về các vấn đề trên dựa vào các kiến thức kinh điển, các thành tựu y dược học mới nhất về bệnh lí, và phương pháp điều trị. Bạn đọc có thể tìm thấy trong sách các cách giải đáp có căn cứ khoa học, phù hợp với thực tế, dễ hiểu, dễ nhớ...đặc biệt có thể tìm thấy các hướng dẫn cặn kẽ, phân tích thấu đáo sai sót, đưa ra các lời khuyên, cảnh báo về việc dùng thuốc▪ Từ khóa: TRẦM CẢM | BỆNH TÂM LÍ | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.85 / TR120C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.005582; ME.005583
»
MARC
-----
|
|
|
|
|