- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Advances in fatigue crack closure measurement and analysis / R. C. McClung, J. C. Newman. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1999. - 22cmVol.2. - 479p.Tóm tắt: Đưa ra các nghiên cứu về sự đo lường và phân tích những ảnh hưởng tạo nên độ giòn nguyên vật liệu như bề mặt gồ ghề, độ nặng▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | NGUYÊN VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006185
»
MARC
-----
|
|
2/. Applications of automation technology to fatigue and fracture testing / Arthur A. Braun, Noel E. Ashbaugh, Fraser M. Smith. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1990. - 296p.; 22cmTóm tắt: Đưa ra các phương pháp, mẫu mã và ứng dụng trong việc kiểm tra độ giòn của nguyên vật liệu▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | NGUYÊN VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A109-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006189
»
MARC
-----
|
|
3/. Composite materials: Fatigue and fracture / Wayne W. Stinchcomb, Noel E. Ashbaugh. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1993. - 659tr.; 24cmTóm tắt: Đưa ra sự phân tích, đo lường, và kiểu mẫu để tránh nguyên vật liệu hư hại, cách thiết kế tránh độ gãy của những vật liệu phiến bản mỏng và đưa ra độ giòn của các hợp chất gốm, kim loại và các hợp chất đặc biệt▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | NGUYÊN VẬT LIỆU | THIẾT KẾ | ĐỘ GIÒN▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / C429M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003565
»
MARC
-----
|
|
4/. Cyclic deformation, fracture and nondestructive evaluation of advanced materials / M. R. Mitchell, Otto Buck. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1992. - 340tr.; 24cmTóm tắt: Phương pháp kiểm tra độ giòn và đánh giá sự không phân huỷ của hợp chất gốm và cơ học nhiệt của hợp chất kim loại▪ Từ khóa: GỐM | KĨ THUẬT LẠNH | NGUYÊN VẬT LIỆU | ĐỘ GIÒN▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / C600D▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003566
»
MARC
-----
|
|
5/. Demand-driven inventory optimization and replenishment : Creating a more efficient supply chain / Robert A. Davis. - 2nd ed.. - Hoboken : John Wiley & Sons, Inc., 2016. - 304p. : Minh hoạ; 24cmTóm tắt: Sách hướng dẫn các doanh nghiệp quản lí chuỗi cung ứng hiệu quả bằng cách ứng dụng các phép tính toán giúp tối ưu hoá số dư cung và cầu trên thị trường, đưa ra sáng kiến trong kinh doanh để giải quyết vấn đề trong kho có hàng tồn kho mà không ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp▪ Từ khóa: QUẢN LÍ | HÀNG TỒN KHO | NGUYÊN VẬT LIỆU | CHUỖI CUNG ỨNG▪ Ký hiệu phân loại: 658.7 / D202DR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.011114
»
MARC
-----
|
|
6/. Durability of building materials and components / P. J. Sereda, G. G. Litvan. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1980. - 1031p.; 22cmTóm tắt: Các khía cạnh chung về sức bền của nguyên vật liệu trong xây dựng như hệ thống composite, ximăng, nước sơn, nhựa, gỗ▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | XÂY DỰNG | NGUYÊN VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 691 / D521-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006157
»
MARC
-----
|
|
7/. Eddy - current characterization of materials and structures / George Birnbaum, George Free. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1981. - 508p.; 22cmTóm tắt: Phân tích cấu trúc, tiêu chuẩn và sự chuẩn hoá của nguyên vật liệu dùng trong sản xuất dây điện▪ Từ khóa: KĨ THUẬT | NGUYÊN VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / E201C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006206
»
MARC
-----
|
|
8/. Fatigue of fibrous composite materials / K. N. Lauraitis. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1981. - 311p.; 22cmTóm tắt: Đưa ra các tính chất, nguyên nhân gây ra độ giòn của nguyên vật liệu và phương pháp làm giảm bớt độ giòn của nguyên vật liệu composite▪ Từ khóa: KĨ THUẬT | NGUYÊN VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / F110-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006194
»
MARC
-----
|
|
9/. Flammability and sensitivity of materials in oxygen - enriched atmosphere / Dennis W. Schroll. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1988. - 448p.; 22cmTóm tắt: Nghiên cứu về tính dễ cháy và phát sáng của những nguyên vật liệu kim loại và không kim loại và chịu áp suất oxy cao▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | NGUYÊN VẬT LIỆU | DỄ CHÁY▪ Ký hiệu phân loại: 628.9 / FL104A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006159
»
MARC
-----
|
|
10/. Insulation materials: Testing and applications / Ronald S. Graves, Donald C. Wysocki. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1991. - 22cmVol.2. - 654p.Tóm tắt: Đưa ra phương pháp kiểm tra và ứng dụng đối với nguyên vật liệu cách âm hay cách nhiệt như ảnh hưởng của năng lượng, chịu đựng nhiệt lâu dài▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | NGUYÊN VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / I-311M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006198
»
MARC
-----
|
|
|
|
|