- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Accounting : Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant. - 12th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2007. - 933p.; 27cmTóm tắt: Những kiến thức cơ bản về kế toán và vai trò của kế toán như là một hệ thống thông tin. Cung cấp các kiến thức cơ bản về kiểm toán các nguồn kinh tế. Những qui chế và nghĩa vụ pháp lí về tài chính. Các vấn đề liên quan tới báo cáo tài chính▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | KINH DOANH | TÀI CHÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009886
»
MARC
-----
|
|
2/. Accounting : What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. - 5th ed.. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 650p.; 25cmTóm tắt: Quản trị kế toán như phân tích kế toán tài chính, lưu thông tiền tệ, khoản nợ, phân tích kế hoạch và chi phí▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | QUẢN TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006128
»
MARC
-----
|
|
3/. Accounting: Concepts, procedures, applications : Teacher's edition / Donald J. Guerrieri, F. Barry Haber, William B. Hoyt.... - 2nd ed.. - Ohio : McGraw - Hill, 1994. - 690p.; 26cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | KHÁI NIỆM | QUI TRÌNH | ỨNG DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002785; AL.002786; AL.002787
»
MARC
-----
|
|
4/. Accounting: Concepts, procedures, applications / Donald J. Guerrieri, F. Barry Haber, William B. Hoyt.... - Ohio : McGraw - Hill, 1992. - 494p.; 26cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | KHÁI NIỆM | QUI TRÌNH | ỨNG DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101C▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002783; AL.002784
»
MARC
-----
|
|
5/. Accounting for governmental and nonprofit entities / Leon E. Hay, Earl R. Wilson. - 10th ed.. - Illinois : Irwin, 1995. - 808p.; 25cm▪ Từ khóa: TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN | CHÍNH PHỦ | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001154
»
MARC
-----
|
|
6/. Accounting for derivatives and hedging / Mark A. Trombley. - Boston : McGraw - Hill, 2003. - 221p.; 24cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | TÀI CHÍNH | KINH TẾ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009667
»
MARC
-----
|
|
7/. Accounting for governmental and nonprofit entities / E. R. Wilson, L. E. Hay, S. Kattelus. - 11th ed. - Boston : McGraw - Hill, 1999. - 862p.; 27cmTóm tắt: Lí thuyết cơ bản về báo cáo tài chính, các quĩ thu nhập, ngân sách, thống kê tài chính, tư bản vốn, các khoản nợ tài chính, các hoạt động tài chính của chính phủ... cho các cơ quan chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận▪ Từ khóa: CHÍNH PHỦ | KẾ TOÁN | LÍ THUYẾT | TÀI CHÍNH | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002274; AL.002275
»
MARC
-----
|
|
8/. Accounting for governmental and nonprofit entities / Earl R. Wilson, Susan C. Kattelus, Jaccqueline L. Reck. - 14th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2005. - 745p.; 27cmTóm tắt: Gồm những bài học thảo luận về kế toán và báo cáo kế toán cho các tổ chức chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận. Hướng dẫn người ra quyết định có thể sử dụng được kiểm toán báo cáo tài chính để phân tích hiệu quả hoạt động tài chính của tổ chức. Tập trung vào ngân sách và chi phí các dịch vụ được do chính phủ cung cấp. Đưa ra một số ví dụ về kế toán và lập báo cáo tài chính,..▪ Từ khóa: BÁO CÁO TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN | TỔ CHỨC PHI CHÍNH PHỦ | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008296
»
MARC
-----
|
|
9/. Accounting, information technology, and business solutions / Anita Sawyer Hollander, Eric L. Denna, J. Owen Cherrington. - Illinois : Irwin, 1996. - 544p.; 24cmTóm tắt: Công nghệ thông tin và các giải pháp kinh doanh, cấu trúc hệ thống thông tin kế toán truyền thống. Lập mô hình các quy trình kinh doanh. Các quy luật, rủi ro và kiểm soát quá trình kinh doanh và thông tin. Các giải pháp kinh doanh, sự thay đổi và giải pháp nghề nghiệp, thách thức và vận hội▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | GIẢI PHÁP | KẾ TOÁN | QUẢN LÍ | LÍ THUYẾT KINH DOANH▪ Ký hiệu phân loại: 658.15 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002708; AL.002709
»
MARC
-----
|
|
10/. Accounting information systems : Transaction processing and controls / J.L. Boockholdt. - 4th ed.. - Illinois : Irwin, 1996. - 896p.; 22cmTóm tắt: Khái niệm hệ thống thông tin kế toán và sự phát triển hệ thống kế toán; Phân tích hoạt động và thiết lập một hệ thống kế toán; Những ứng dụng tiến bộ khoa học kĩ thuật trong thông tin kế toán như: sử dụng phần cứng và phần mềm máy tính, kho dữ liệu và cơ sở dữ liệu; Kiểm soát ứng dụng của chu trình giao dịch kế toán▪ Từ khóa: CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | GIAO DỊCH | KẾ TOÁN | HỆ THỐNG THÔNG TIN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001149
»
MARC
-----
|
|
|
|
|