- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Cùng xây nhà nào! / Nguyễn Dương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2012. - 10tr. : Tranh màu; 21cm. - (Bộ sách bé làm kĩ sư)Tóm tắt: Giúp bé làm quen với các loại máy móc dùng trong xây dựng▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | MÁY MÓC | XÂY DỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C513X▪ PHÒNG THIẾU NHI- Đã cho mượn: NB.004765
»
MARC
-----
|
|
2/. Cuốn sách khổng lồ về các loại máy móc = Big book of big machines / Minna Lacey; Tranh: Gabriele Antonini; Thu Phong dịch. - H. : Thanh niên, 2017. - 24tr.; 29cmTóm tắt: Giới thiệu sự ra đời của một số loại máy móc lớn trên thế giới như: máy xúc, máy móc dùng trong nông nghiệp như máy bó gơm, máy bừa đĩa, máy rải phân, máy cày, máy gieo hạt..▪ Từ khóa: MÁY MÓC | KHỔNG LỒ | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 630.2 / C517S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004685
»
MARC
-----
|
|
3/. Chúng vận hành như thế nào? : 250 sản phẩm của hôm nay và ngày mai / Joël Lebeaume, Clément Lebeaume; Minh hoạ: Didier Balicevic... ; Dịch: Hoàng Thanh Thuỷ, Phạm Vũ Lộc. - H. : Kim Đồng, 2019. - 167tr. : Hình vẽ; 27cm. - (Dành cho lứa tuổi 9+)Tên sách tiếng Pháp: Dokeo comprendre comment ça marcheTóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản giúp các em khám phá 250 sản phẩm về sự vận hành của khoa học máy móc xung quanh chúng ta như: Cổng tự động, máy tự động hoá, hệ thống báo động, động cơ điện, máy tính, máy in, số hoá, máy chơi điện tử, sóng điện từ, thang cuốn, thẻ thanh toán..▪ Từ khóa: MÁY MÓC | VẬN HÀNH | THIẾT BỊ | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 621.8 / CH513V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.007290
»
MARC
-----
|
|
4/. Em là nhà khoa học nhí - Kiến thức về những loại máy móc đơn giản dành cho trẻ em / Kelly Doudna; Trần Thuỳ dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2019. - 147tr. : Minh hoạ; 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức. Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi)Tên sách tiếng Anh: The kid's book of simple machinesTóm tắt: Giải thích và cung cấp những kiến thức cơ bản giúp các em hiểu thêm về các loại máy móc xung quanh ta: Những chiếc máy cơ đơn giản, đòn bảy, mặt phẳng nghiêng, nêm và trục vít, bánh xe và trục quay, ròng rọc▪ Từ khóa: MÁY MÓC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 621.8 / E202L▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.007436; ND.007437
»
MARC
-----
|
|
5/. Máy móc và công cụ / Rahul Singhal, Xact Team; Dịch: Phạm Mạnh Hào, Nhóm Sóc xanh. - H. : Văn học, 2016. - 32tr. : Minh hoạ; 27cm. - (200 câu hỏi & lời giải đáp lứa tuổi 7 - 14)Tóm tắt: Tuyển tập 200 câu hỏi và lời giải đáp giới thiệu một số loại máy móc thiết bị và cấu tạo hoạt động của chúng; cùng với những hình ảnh minh hoạ sinh động sẽ giải đáp vô vàn những thắc mắc mà trẻ em quan tâm, đem tới cho các độc giả nhỏ tuổi những giờ phút đọc sách thú vị và bổ ích▪ Từ khóa: MÁY MÓC | CƠ KHÍ | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 621 / M112M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002928; ND.002929
»
MARC
-----
|
|
6/. Mười vạn câu hỏi vì sao : Câu hỏi và trả lời / Đăng Á chủ biên; Ngọc Khánh dịch. - H. : Thời đại, 2014. - 80tr. : Tranh màu; 25cmTóm tắt: Giải đáp những kiến thức phổ thông cho thiếu nhi về các loại máy móc, trang thiết bị khoa học kỹ thuật... phục vụ đời sống▪ Từ khóa: MÁY MÓC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 372.35 / M558V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002539; ND.002540
»
MARC
-----
|
|
7/. Mười vạn câu hỏi vì sao ? : Câu hỏi và trả lời / Đăng Á chủ biên; Ngọc Khánh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2011. - 80tr. : Tranh màu; 25cmTóm tắt: Giải đáp những kiến thức phổ thông cho thiếu nhi về các loại máy móc, trang thiết bị khoa học kỹ thuật... phục vụ đời sống▪ Từ khóa: MÁY MÓC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 620 / M558V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002200
»
MARC
-----
|
|
8/. Nào cùng trượt mặt phẳng nghiêng / Gerry Bailey, Felicia Law; Minh hoạ: Mike Spoor; Nguyễn Diệu Hiền dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 32tr. : Tranh màu; 21cm. - (Máy móc thật đơn giản)▪ Từ khóa: MÁY MÓC | MẶT PHẲNG | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 621 / N108C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001890; ND.001891
»
MARC
-----
|
|
9/. Nào cùng tách nêm / Gerry Bailey, Felicia Law; Minh hoạ: Mike Spoor; Nguyễn Diệu Hiền dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 32tr. : Tranh màu; 21cm. - (Máy móc thật đơn giản)▪ Từ khóa: MÁY MÓC | DỤNG CỤ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 621 / N108C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001896; ND.001897
»
MARC
-----
|
|
10/. Nào cùng lăn bánh xe và trục / Gerry Bailey, Felicia Law; Minh hoạ: Mike Spoor; Nguyễn Diệu Hiền dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 32tr. : Tranh màu; 21cm. - (Máy móc thật đơn giản)▪ Từ khóa: MÁY MÓC | TRỤC | BÁNH XE | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 621 / N108C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001892; ND.001893
»
MARC
-----
|
|
|
|
|