- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Điều lệ Công ty cổ phần thương nghiệp tổng hợp và chế biến lương thực Thốt Nốt. - Cần Thơ : Công ty CP Thương nghiệp Thốt Nốt, 1998. - 66tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu điều lệ tổ chức quản trị, quản lý phần vốn, tài chính kế toán của công ty cổ phần thương nghiệp tổng hợp và chế biến lương thực Thốt Nốt▪ Từ khóa: ĐIỀU LỆ | THỐT NỐT | CÔNG TI LƯƠNG THỰC | HUYỆN | CẦN THƠ▪ Ký hiệu phân loại: 338.7 / Đ309L▪ PHÒNG ĐỌC ĐỊA CHÍ- Mã số: DC.000533
»
MARC
-----
|
|
2/. Đồng bằng sông Cửu Long - TP. Hồ Chí Minh. Hội chợ triển lãm lương thực - Thực phẩm Việt Nam tiềm năng và triển vọng = Mekongdelta Hochiminh City Vietnam foods and foodstuff exhibition fair potentiality - prospects. - Bến Tre : [Knxb.], 1993. - 608tr.; 27cm▪ Từ khóa: ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG | HỘI CHỢ | TP. HỒ CHÍ MINH | TIỀM NĂNG | TRIỂN VỌNG | LƯƠNG THỰC | THỰC PHẨM▪ Ký hiệu phân loại: 641.30074 / Đ455B▪ PHÒNG ĐỌC ĐỊA CHÍ- Mã số: DC.000122
»
MARC
»
Xem bản số hóa
-----
|
|
3/. Đồng bằng sông Cửu Long - Biến đổi khí hậu và an ninh lương thực : Chuyên khảo dành cho sinh viên các ngành Địa lý và Môi trường / Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Thị Bé Ba. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 285tr. : Minh hoạ; 24cmTóm tắt: Trình bày lý luận và thực tiễn về an ninh lương thực. Hiện trạng an ninh lương thực vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Tác động của biến đổi khí hậu đến an ninh lương thực vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Định hướng và giải pháp đảm bảo an ninh lương thực vùng Đồng bằng sông Cửu Long▪ Từ khóa: BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU | AN NINH LƯƠNG THỰC | TÁC ĐỘNG | ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG | CHUYÊN KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 338.1095978 / Đ455B▪ PHÒNG ĐỌC ĐỊA CHÍ- Mã số: DC.002299 - Đã cho mượn: DC.002298
»
MARC
-----
|
|
4/. Thế giới thực vật - Cây lương thực = The world of plants - food crops : Sách tranh song ngữ Việt - Anh / Tâm Thanh chủ biên; Thanh Hà, Huỳnh Kim Tuấn dịch. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 23tr. : Tranh vẽ; 27x21cm▪ Từ khóa: CÂY LƯƠNG THỰC | MẪU GIÁO | THỰC VẬT | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / TH250GI▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001089; ND.001090
»
MARC
-----
|
|
|
|
|