- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Lịch sử Cục chính trị Quân khu 9 (1946-2006) : Lưu hành nội bộ / Bộ Tư lệnh Quân khu 9 . Cục Chính trị. - H. : Quân đội Nhân dân, 2006. - 528tr.; 21cmTóm tắt: Gồm 5 chương: Trong cuộc kháng chiến chống thực Pháp, chống Mỹ, miền Nam giải phóng và chiến đấu bảo vệ biên giới Tây Nam Tổ quốc, xây dựng bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế giúp bạn Campuchia, thời kỳ đổi mới▪ Từ khóa: CỤC CHÍNH TRỊ | QUÂN ĐỘI | LỊCH SỬ | QUÂN KHU 9 | 1946-2006▪ Ký hiệu phân loại: 355.0095978 / L312S▪ PHÒNG ĐỌC ĐỊA CHÍ- Mã số: DC.002090
»
MARC
-----
|
|
2/. Niên giám thống kê huyện Cờ Đỏ 2006 / Cục Thống kê TP. Cần Thơ. - Cần Thơ : Phòng Thống kê huyện Cờ Đỏ, 2007. - 140tr.; 27cmTóm tắt: Gồm 11 phần: Đất đai - khí hậu, dân số - lao động, tài chính, nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, thương mại, giao thông vận tải - bưu điện, văn hoá - xã hội, doanh nghiệp▪ Từ khóa: 2006 | CỜ ĐỎ | NIÊN GIÁM THỐNG KÊ | CẦN THƠ▪ Ký hiệu phân loại: 315.9793 / N305GI▪ PHÒNG ĐỌC ĐỊA CHÍ- Mã số: DC.001681; DC.001682
»
MARC
-----
|
|
3/. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2006 = Statistical yearbook Can Tho city 2006 / Cục Thống kê TP. Cần Thơ. - Cần Thơ : Cục Thống kê, 2007Tóm tắt: Gồm các phần: Chỉ tiêu KTXH chủ yếu, đất đai - khí hậu, tài khoản quốc gia - tài chính ngân hàng, nông nghiệp - lâm nghiệp - thuỷ sản, công nghiệp, thương mại - giá cả, đầu tư - xây dựng, vận tải - bưu điện, giáo dục y tế, văn hoá xã hội, danh mục doanh nghiệp và số liệu cả nước▪ Từ khóa: 2006 | NIÊN GIÁM THỐNG KÊ | SỐ LIỆU | CẦN THƠ▪ Ký hiệu phân loại: 315.9793 / N305GI▪ PHÒNG ĐỌC ĐỊA CHÍ- Mã số: DC.001443; DC.001444
»
MARC
-----
|
|
|
|
|