|
1/. Bọ Rùa lạc mẹ / Gréban, Quentin; Xuân Mai dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 28tr. : Tranh vẽ; 19cm. - (Học ứng xử qua ngụ ngôn)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN NGỤ NGÔN | TRUYỆN TRANH | BỈ▪ Ký hiệu phân loại: 843 / B400R▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.010386 - Đã cho mượn: NB.010387
»
MARC
-----
|
|
2/. Cô bé Mác-tin chăm sóc bạn chim sẻ = Martine et son ami le moineau : Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Gibert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2020. - 19tr. : Tranh màu; 24cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | BỈ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 843 / C450B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.016442; NB.016443
»
MARC
-----
|
|
3/. Cô bé Mác-tin ở nhà ngoan = Martine à la maison : Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Gibert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2020. - 19tr. : Tranh màu; 24cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | BỈ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 843 / C450B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.016438 - Đã cho mượn: NB.016439
»
MARC
-----
|
|
4/. Cô bé Mác-tin ở rạp xiếc = Martine au cirque : Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Gibert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2020. - 19tr. : Tranh màu; 24cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | BỈ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 843 / C450B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.016448; NB.016449
»
MARC
-----
|
|
5/. Cô bé Mác-tin về nông trại = Martine à la ferme : Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Gibert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2020. - 19tr. : Tranh màu; 24cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | BỈ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 843 / C450B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.016446; NB.016447
»
MARC
-----
|
|
6/. Cô bé Mác-tin bảo vệ thiên nhiên = Martine protège la nature : Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Gibert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2020. - 19tr. : Tranh màu; 24cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | BỈ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 843 / C450B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.016440; NB.016441
»
MARC
-----
|
|
7/. Cô bé Mác-tin du ngoạn bằng khinh khí cầu = Martine en montgolfière : Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Gibert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2020. - 19tr. : Tranh màu; 24cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | BỈ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 843 / C450B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.016445 - Đã cho mượn: NB.016444
»
MARC
-----
|
|
8/. Cô bé Mác-tin đi thăm vườn thú = Martine au zoo : Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Gibert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2020. - 19tr. : Tranh màu; 24cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | BỈ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 843 / C450B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.016451 - Đã cho mượn: NB.016450
»
MARC
-----
|
|
9/. Chiếc dép thất lạc = The lost sandal : Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Geralda De Vos, Sofia Holt; Kim Ngọc biên dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 36tr. : Tranh vẽ; 26cmChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | BỈ | SÁCH SONG NGỮ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 823 / CH303D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.014961 - Đã cho mượn: NB.014960
»
MARC
-----
|
|
10/. Chú cá trắng = Little white fish : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt. Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Guido Van Genechten; Nguyễn Phương Quỳnh dịch. - H. : Phụ nữ, 2018. - 18tr. : Tranh vẽ; 26cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | SÁCH SONG NGỮ | BỈ▪ Ký hiệu phân loại: 839.31 / CH500C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.012891; NB.012892
»
MARC
-----
|