- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ / Lê Văn Thanh, Nguyễn Minh Phương. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009. - 103tr. : Minh hoạ; 24cmTóm tắt: Nguyên liệu để sản xuất các chất màu gốm sứ. Thiết bị cho sản xuất chất màu gốm sứ. Các Picmen và chất màu gốm sứ trên men, dưới men cho gốm xốp▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC | SẢN XUẤT | NGHỀ GỐM▪ Ký hiệu phân loại: 666 / C455NGH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.006887; MD.006888
»
MARC
-----
|
|
2/. Gốm cây mai Sài Gòn xưa / Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Đại Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1994. - 66tr.; 23cmTóm tắt: Nhằm cung cấp một số tư liệu lịch sử về ngành gốm Sài Gòn xưa (và Nam Kỳ) - đặc biệt là loại gốm đã một thời nổi tiếng được thế nhân gọi là gốm Cây Mai▪ Từ khóa: NGHỀ GỐM | TP. HỒ CHÍ MINH▪ Ký hiệu phân loại: 666 / G453C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001501
»
MARC
-----
|
|
3/. Nghề gốm cổ truyền Việt Nam / Bùi Văn Vượng. - H. : Thanh niên, 2010. - 211tr.; 21cm. - (Bản sắc văn hoá dân tộc Việt Nam)Tóm tắt: Gồm các phần : Cội nguồn gốm cổ, gốm thời Lý - Trần, Lê Mạc, các làng nghề gốm, kỹ thuật sản xuất gốm sứ▪ Từ khóa: NGHỀ THỦ CÔNG TRUYỀN THỐNG | VĂN HOÁ DÂN TỘC | NGHỀ GỐM | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 680.09597 / NGH250G▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.007101; MD.007102
»
MARC
-----
|
|
4/. Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam / Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn. - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 24cmĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoáT.4 : Nghề gốm. - 1310tr.Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc, lịch sử hình thành và phát triển của các làng, các trung tâm sản xuất gốm xưa và nay. Thực trạng sản xuất tại các làng, quy trình sáng tạo gốm, kỹ thuật xây cất lò, phương pháp nung, dụng cụ hành nghề, bí quyết nghề nghiệp, các loại hình sản phẩm, kiểu cách, mẫu mã, các thủ pháp tạo hình và trang trí, các dòng gốm, dòng men, phương thức hành nghề, truyền dạy nghề, thị trường giao lưu buôn bán, vấn đề du lịch - kinh tế - văn hoá làng nghề..▪ Từ khóa: NGHỀ THỦ CÔNG TRUYỀN THỐNG | NGHỀ GỐM | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 680.09597 / T455T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.007730; MD.007731
»
MARC
-----
|
|
|
|
|