- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam / Chu Quang Trứ. - H. : Mỹ thuật, 2003. - 195tr.; 21cmTóm tắt: Gồm 4 chương: Lập ấp, dựng làng và việc xây dựng trong từng gia đình; nhà cử của bình dân Việt Nam; những kiến trúc có tính dân gian; những giá trị của kiến trúc dân gian truyền thống▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC DÂN GIAN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 720.9597 / K305TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000681; MG.000682
»
MARC
-----
|
|
2/. Kiến trúc Việt Nam qua các triều đại / Nguyễn Đình Toàn. - H. : Xây dựng, 2012. - 271tr.; 27cmĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà NộiTóm tắt: Nghiên cứu lịch sử kiến trúc Việt Nam theo sự phân kỳ giai đoạn lịch sử, phân loại các loại hình kiến trúc, nghiên cứu các di tích gắn với các triều đại; nhà nước Văn Lang đến hết thời kỳ Tiền Lê, Thời lý, thời Trần, thời Mạc, hậu Lê, và Tây Sơn; Thời Nguyễn, kiến trúc nhà truyền thống; Kiến trúc Chăm▪ Từ khóa: VIỆT NAM | KIẾN TRÚC DÂN GIAN | KIẾN TRÚC | LỊCH SỬ▪ Ký hiệu phân loại: 720.9597 / K305TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.006314
»
MARC
-----
|
|
3/. Kiến trúc Việt Nam / Ngô Huy Quỳnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1986. - 291tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu khái quát về vốn cổ và vốn dân gian trong kiến trúc, kể cả vốn kiến trúc trong thời kỳ bị bọn xâm lược nước ngoài chiếm đóng và đánh giá về những vốn kiến trúc đó nhằm dựng nên những đô thị và làng bản hiện đại mang phong cách dân tộc▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC | KIẾN TRÚC CỔ | KIẾN TRÚC DÂN GIAN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 720.597 / K305TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000274; MG.000275
»
MARC
-----
|
|
4/. Kiến trúc cổ Việt Nam / Vũ Tam Lang. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 216tr. : Hình vẽ, ảnh; 27cmTóm tắt: Hoàn cảnh sản sinh và lược trình phát triển nền kiến trúc cổ truyền dân tộc Việt Nam. Các loại hình, vật liệu, phương thức xây dựng, nghệ thuật trang trí, điêu khắc và màu sắc trong kiến trúc cổ và dân gian Việt Nam. Nghệ thuật bố cục tạo hình và những đặc trưng cơ bản của nền kiến trúc truyền thống Việt Nam▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC | KIẾN TRÚC DÂN GIAN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 720.9597 / K305TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.010771; MG.010772
»
MARC
-----
|
|
|
|
|