- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Bài tập Turbo Pascal version 6.0 / Lê Quang Hoàng Thân. - H. : Giáo dục đào tạo, 1993. - 229tr.; 19cmTóm tắt: Các bài tập và hướng dẫn giải về: Nhập xuất và tính toán cơ bản; Các lệnh có cấu trúc IF - CASE - FOR và WHILE - REPEAT; Các kiểu dữ liệu; chương trình con▪ Từ khóa: TIN HỌC | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | NGÔN NGỮ PASCAL | PHẦN MỀM MÁY TÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.362 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000792; MD.000986 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.015516
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal / Quách Tuấn Ngọc. - H. : Nxb. Hà Nội, 1992. - 130tr.; 25cmTóm tắt: Gồm các bài tập cơ bản, bài tập tổng hợp, bài tập ứng dụng phục vụ cho việc học ngôn ngữ Pascal▪ Từ khóa: BÀI TẬP | TIN HỌC | LẬP TRÌNH | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | NGÔN NGỮ PASCAL | PHẦN MỀM MÁY TÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.362 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000961; MD.000962 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.001401; DL.001402
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài tập và hướng dẫn lập trình Turbo Pascal / Nguyễn Văn. - H. : Thống kê, 1996. - 494tr.; 19cmTóm tắt: Sách gồm các bài tập cơ bản về Pascal và phần nâng cao ứng dụng ngôn ngữ lập trình Pascal cho một số vấn đề cụ thể như: Đồ hoạ, vẽ đồ thị hàm số, trò chơi, tạo menu, khảo sát phần cứng▪ Từ khóa: TIN HỌC | NGÔN NGỮ PASCAL | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.362 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.002173; MD.002174; MD.002175 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.020015
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập đồ hoạ Pascal / Đoàn Ngọc Tăng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997. - 103tr.; 21cm. - (Vi tính phổ thông)Tóm tắt: Giáo trình tóm tắt lý thuyết đồ hoạ; các bài tập về phát âm và trình bày màn hình văn bản▪ Từ khóa: TIN HỌC | ĐỒ HOẠ | NGÔN NGỮ PASCAL | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.362 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.002637; MD.002638 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.023268
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal / Nguyễn Hữu Ngự. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 245tr.; 19cmTóm tắt: Cung cấp một số phương pháp cho những người mới làm quen với công việc lập trình bằng ngôn ngữ Pascal và có bài tập hướng dẫn cách giải: Các biến đơn, mảng một chiều và xâu ký tự, mảng hai chiều, bản ghi, tệp và danh sách móc nối▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | NGÔN NGỮ PASCAL | LẬP TRÌNH | TIN HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 005.362 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.004457; MD.004458 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.029333
»
MARC
-----
|
|
6/. Bên trong Turbo Pascal / Đại học Tài chính kế toán và FPT. CO. - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1991. - 19cm. - (Tủ sách Tin học)T.1. - 264tr.Tóm tắt: Một số kiến thức căn bản về Turbo Pascal như: Những vấn đề căn bản trong lập trình hệ thống; Cấu trúc bên trong; Pascal và hợp ngữ; truy xuất trực tiếp phần cứng; quản lý cửa sổ; điều khiển bàn phím và con chuột▪ Từ khóa: TIN HỌC | LẬP TRÌNH | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | NGÔN NGỮ PASCAL | PHẦN MỀM MÁY TÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.362 / B254TR▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.011212
»
MARC
-----
|
|
7/. Các vấn đề về lập trình Pascal / Trần Đức Huyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 332tr.; 21cm. - (Tủ sách Hiếu học tin học)Tóm tắt: Gồm 27 vấn đề lý thuyết về lập trình Pascal; ầi tập cho học sinh phổ thông; đề toán cho học sinh chuyên tin học; tuyển tập các đề thi học sinh giỏi tin học cấp thành phố, toàn quốc và thế giới▪ Từ khóa: TIN HỌC | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | NGÔN NGỮ PASCAL▪ Ký hiệu phân loại: 005.362 / C101V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.003476; MD.003477 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.026332
»
MARC
-----
|
|
8/. Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM - PC XT/AT bằng các ngôn ngữ Assembler, Basic, C, Pascal / Michacl Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch; Quách Tuấn Ngọc. - H. : Thống kê, 1992. - 2 tập; 19cmT.1. - 219tr.Tóm tắt: Tác giả diễn giải các tính năng điện tử hệ thống điều hành của máy vi tính PC và giới thiệu 4 loại ngôn ngữ lập trình: Basic, Assemblẻ, Pascal, C.▪ Từ khóa: TIN HỌC | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | NGÔN NGỮ ASSEMBLER | NGÔN NGỮ BASIC | NGÔN NGỮ PASCAL | NGÔN NGỮ C▪ Ký hiệu phân loại: 005.362 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000970; MD.001526
»
MARC
-----
|
|
9/. Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM - PC XT/AT : Bằng các ngôn ngữ Assembler, Basic, C, Pascal / Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch; Quách Tuấn Ngọc hiệu đính. - H. : Thống kê, 1992. - 27tr.T.1. - 219tr.Tóm tắt: Diễn giải các tính năng điện tử cũng như hệ thống điều hành của máy vi tính PC với đồng thời cả 4 loại ngôn ngữ lập trình là Basic, Assemble, C, Pascal▪ Từ khóa: TIN HỌC | PHẦN MỀM ASSEMBLER | PHẦN MỀM BASIC | NGÔN NGỮ C | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | NGÔN NGỮ PASCAL▪ Ký hiệu phân loại: 005.362 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.002485; DL.002955
»
MARC
-----
|
|
10/. Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM - PC XT/AT bằng các ngôn ngữ Assembler, Basic, C, Pascal / Michacl Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch; Quách Tuấn Ngọc. - H. : Thống kê, 1992. - 2 tập; 19cmT.2. - 219tr.Tóm tắt: Tác giả diễn giải các tính năng điện tử hệ thống điều hành của máy vi tính PC và giới thiệu 4 loại ngôn ngữ lập trình: Basic, Assemblẻ, Pascal, C.▪ Từ khóa: TIN HỌC | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | NGÔN NGỮ ASSEMBLER | NGÔN NGỮ BASIC | NGÔN NGỮ PASCAL | NGÔN NGỮ C▪ Ký hiệu phân loại: 005.4 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000971; MD.001527
»
MARC
-----
|
|
|
|
|