|
1/. Anna Karenina / Lev Nikolaivich Tolstoy; Brian J. Stuart kể lại; Minh hoạ: Nika Tchaikovskaya; Ghi âm: Anna Paik, Michael Yancey. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 112tr. : Tranh vẽ; 21cm. - 1 Audio CD. - (Let's enjoy masterpieces!)Tóm tắt: Giúp học từ vựng và nâng cao kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh thông qua các câu chuyện kể▪ Từ khóa: KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / A105K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006089; MB.006090 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.052021
»
MARC
-----
|
|
2/. Bá tước Dracula = Dracula : 1000 words / Bram Stoker; Kể: Brian J. Stuart; Minh hoạ: Julina Alekcangra; Ghi âm: Leo D. Schotz.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 119tr. : Tranh vẽ; 21cm. - 1CD. - (Let's enjoy masterpieces!)Tóm tắt: Hướng dẫn học từ vựng và nâng cao kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh qua truyện Bá tước Dracula▪ Từ khóa: KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / B100T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006099; MB.006100 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.052026
»
MARC
-----
|
|
3/. 75 readings : An anthology / Santi V. Buscemi, Charlotte Smith. - 10th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2007. - 446p.; 23cmTóm tắt: Giới thiệu các kiến thức lí thuyết cơ bản và bài tập đọc hiểu tiếng Anh. Các kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh. Phân tích các phương pháp tu từ, sử dụng từ trong tiếng Anh. Các kĩ năng viết báo cáo và bài tập thực hành kĩ năng viết▪ Từ khóa: KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TIẾNG ANH | TU TỪ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 808 / B112M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.003608
»
MARC
-----
|
|
4/. Be a better reader : Level A / Nila Banton Smith. - 8th ed.. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2009. - 176p.; 27cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B200A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009854
»
MARC
-----
|
|
5/. Be a better reader : Level B / Nila Banton Smith. - 8th ed.. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2009. - 176p.; 27cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B200A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009855
»
MARC
-----
|
|
6/. Bóng ma trong nhà hát = The phantom of the opera : 800 words / Gaston Leroux; Kể: Louise Benette, David Hwang; Minh hoạ: Cristian Bernardini; Ghi âm: Brendan Smith, Mary Jones. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 113tr. : Tranh vẽ; 21cm. - 1 CD. - (Let's enjoy masterpieces!)Tóm tắt: Hướng dẫn học từ vựng và nâng cao kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh qua chuyện bóng ma trong nhà hát▪ Từ khóa: KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / B431M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006101; MB.006102 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.052027
»
MARC
-----
|
|
7/. Ca khúc giáng sinh = The christmas carol : 600 words / Charles Dickens; Scott Fisher kể lại; Ludmila Pipchenko minh hoạ; Amy Lewis, Michael Yancey ghi âm. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 103tr. : Tranh vẽ; 21cm. - 1 Audio CD. - (Let's enjoy masterpieces!)Tóm tắt: Giúp học từ vựng và nâng cao kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh thông qua các câu chuyện kể▪ Từ khóa: KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / C100KH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006103; MB.006104 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.052028
»
MARC
-----
|
|
8/. Caught reading : Assessment manual / Sharon Cook, Kathie Babigian. - New York : Pearson Education, inc., 2009. - 193p.; 27cm▪ Từ khóa: KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TIẾNG ANH | GIẢNG DẠY▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C111R▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009840
»
MARC
-----
|
|
9/. Caught reading : Teacher's manual / Teri Swanson. - New York : Pearson Education, inc., 2009. - 362p.; 27cm▪ Từ khóa: KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TIẾNG ANH | GIẢNG DẠY▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C111R▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009839
»
MARC
-----
|
|
10/. Cậu bé rừng xanh = The jungle book : 350 words / Rudyard Kipling; Kể: Luise Benette, David Hwang; Minh hoạ: Gutdva Irina Mixailovna; Ghi âm: Michael Yancey, Margaret Chung. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 91tr. : Tranh vẽ; 21cm. - 1 CD. - (Let's enjoy masterpieces!)Tóm tắt: Giúp học từ vựng và nâng cao kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh thông qua các câu chuyện kể▪ Từ khóa: KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / C125B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006105; MB.006106 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.052029
»
MARC
-----
|