- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Bàn tay của em / Lời: Hà Yên; Trình bày: Quỳnh Lâm. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005. - 15tr.; 19x19cm. - (Chủ đề: Cơ thể tôi)▪ Từ khóa: BÀN TAY | SÁCH THIẾU NHI | CƠ THỂ▪ Ký hiệu phân loại: 612 / B105T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.000381
»
MARC
-----
|
|
2/. Bệnh chân tay miệng và bệnh liên cầu khuẩn là gì? : Dành cho trẻ từ 3 - 10 tuổi / Shimizu Naoki, Shimizu Sayuri; Tranh: Sebe Masayuki; Nguyễn Quốc Vương dịch; Ngô Đức Hùng hiệu đính. - H. : Phụ nữ, 2019. - 36tr. : Tranh màu; 21cm. - (Ehon Nhật Bản. Các bệnh thường gặp ; T.5)Tên sách tiếng Nhật Bản: てあしくちびょうゃようれんきんってどんなびょうき?Tóm tắt: Cung cấp những thông tin cơ bản về nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng bệnh và chăm sóc khi trẻ bị bệnh chân tay miệng và bệnh liên cầu khuẩn▪ Từ khóa: BỆNH LIÊN CẦU KHUẨN | BỆNH TAY CHÂN MIỆNG | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / B256CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.008129; ND.008130
»
MARC
-----
|
|
3/. Cần Thơ : Sổ tay hướng dẫn du lịch. - Cần Thơ : Trung tâm xúc tiến Đầu tư - Thương mại - Du lịch Cần Thơ, 2012. - 98tr. : Minh hoạ; 19cmTóm tắt: Gồm các phần: Giới thiệu tổng quan, đường đến Cần Thơ, điểm tham quan, lễ hội truyền thống, ẩm thực, dịch vụ▪ Từ khóa: CẦN THƠ | SỔ TAY | HƯỚNG DẪN DU LỊCH | DU LỊCH▪ Ký hiệu phân loại: 915.9793 / C105TH▪ PHÒNG ĐỊA CHÍ- Mã số: DC.002169; DC.002170; DC.002171
»
MARC
-----
|
|
4/. Nỗi niềm tay trái và mọi giải đáp để vui sống trong thế giới tay phải / Maincent, Géaldine, Clémence Lallemand; Nguyễn Tuấn Việt dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 46tr.; 26cm. - (Câu hỏi to. Câu hỏi bé)Tóm tắt: Tại sao có người thuận trái, có người thuận phải? Phải chăng người thuận trái có trên khắp thế giới? Thuận trái có phải do di truyền? Làm sao biết ai thuận trái thứ thiệt? Có phải thuận trái thì chơi thể thao giỏi hơn?▪ Từ khóa: TAY TRÁI | SỨC KHOẺ | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 613 / N452N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004845; ND.004846
»
MARC
-----
|
|
5/. Sổ tay đội viên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 75tr. : Hình vẽ, bảng; 19cm▪ Từ khóa: ĐỘI TNTP HỒ CHÍ MINH | CÔNG TÁC ĐỘI | ĐỘI VIÊN | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.005017; ND.005018
»
MARC
-----
|
|
6/. Sổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học / Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng Thái. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2012. - 136tr. : Ảnh; 18cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | TIỂU HỌC | VIỆT NAM | SỔ TAY | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.89 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000076
»
MARC
-----
|
|
7/. Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt : Dành cho học sinh / Biên soạn: Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 339tr.; 18cmTóm tắt: Tập hợp các cặp, nhóm từ đồng âm trong tiếng Việt, được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái của các mục từ cùng với các từ đồng âm tương ứng, kèm theo phần giải nghĩa và ví dụ cụ thể▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ ĐỒNG ÂM | TỪ ĐIỂN GIẢI NGHĨA | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 495.9223 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001537; NC.001538
»
MARC
-----
|
|
8/. Sổ tay công tác đặt tên, đổi tên đường và công trình công cộng trên địa bàn thành phố Cần thơ / Sở Văn hoá Thể thao và Du lịch TP. Cần Thơ. - Cần Thơ : Sở Văn hoá Thể thao và Du lịch TP. Cần Thơ, 2019. - 319tr.; 19cmTóm tắt: Sách gồm 3 phần: Phần 1 Văn bản quy định; Phần 2: Các tuyến đường được đặt trước khi phê duyệt đề án; Và phần Nghị quyết đặt tên, đổi tên đường và công trình công cộng từ năm 2009 đến 2019▪ Từ khóa: CÔNG TÁC ĐẶT TÊN ĐƯỜNG | SỔ TAY | CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG | CẦN THƠ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 725 / S450T▪ PHÒNG ĐỊA CHÍ- Mã số: DC.002829
»
MARC
-----
|
|
9/. Sổ tay kiến thức Địa lí 7 : Biên soạn theo chương trình SGK của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Vũ Quốc Lịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 194tr.; 18cm▪ Từ khóa: LỚP 7 | SỔ TAY | ĐỊA LÍ | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.89 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000384
»
MARC
-----
|
|
10/. Sổ tay tiếng Anh 7 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / An Nhiên. - H. : Dân trí, 2018. - 102tr. : Bảng, tranh vẽ; 19cm▪ Từ khóa: LỚP 7 | TIẾNG ANH | SÁCH ĐỌC THÊM | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 428 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.001849
»
MARC
-----
|
|
|
|
|