- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. A. X. Puskin - Mặt trời thi ca Nga / Phạm Thị Phương biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 165tr.; 20cm. - (Tủ sách Văn học trong nhà trường)Tóm tắt: Gồm các phần: Niên biểu về cuộc đời và sáng tác của A. X. Puskin, nhận định về Puskin, các tác phẩm của Puskin trong nhà trường phổ thông, hồi ức và giai thoại, sáng tác của Puskin▪ Từ khóa: PUSHKIN, ALEKSANDR SERGEEVICH | NHÀ THƠ | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 891.71 / A000X▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.003324; MB.003325 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.030455; DV.030456
»
MARC
-----
|
|
2/. Alfa - Đặc nhiệm siêu mật Nga / Mikhail Boltunov; Trung Hiếu, Nam Hồng biên dịch và biên soạn. - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 396tr.; 19cmTóm tắt: Về quá trình hình thành và phát triển, chiến đấu của đội đặc nhiện Alfa, một số tư liệu, sự kiện lịch sử ở Liên Xô cũ - nước Nga mới hiện nay và cả trên thế giới đã được dẫn ra, trong đó nhiều sự kiện mới được công bố lần đầu▪ Từ khóa: NGA | ĐẶC NHIỆM ALFA▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / A100L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.007489 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.036645
»
MARC
-----
|
|
3/. Angiêlô - Môza & Xaliêri; Người khách đá - hiệp sĩ keo kiệt / Puskin; Thuý Toàn, Thái Bá Tân dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 140tr.; 21cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: KỊCH BẢN | VĂN HỌC CẬN ĐẠI | KỊCH NÓI | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 891.72 / A100N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006370 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.036469
»
MARC
-----
|
|
4/. A. P. Tchekhov : Truyện danh nhân / Phan Hồng Giang. - H. : Văn hoá, 1997. - 343tr.; 18cm▪ Từ khóa: TRUYỆN DANH NHÂN | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 891.78 / A100P▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.003347 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DN.001090
»
MARC
-----
|
|
5/. America, Russia, and the cold war 1945 - 2000 / Walter Lafeber. - 9th ed.. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 456p.; 22cmTóm tắt: Viết về mối quan hệ chính trị ngoại giao giữa Mỹ - Nga, nền chính trị Thế giới và chiến tranh lạnh từ 1945 đến 2000▪ Từ khóa: CHÍNH TRỊ | MỸ | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 327.73 / A104R▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.003361
»
MARC
-----
|
|
6/. Anna Karenina / Leo Tolstoy; Nhị Ca, Dương Tường dịch. - H. : Văn học, 2007. - 1102tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGA | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / A105K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006824 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.039166
»
MARC
-----
|
|
7/. Anna Karenina / Leo Tolstoy; Louise, Aylmer Maude dịch. - London : Random House, Inc., 1992. - 963tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIỂU THUYẾT | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A105K▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.002370
»
MARC
-----
|
|
8/. Anna Karenina / Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch. - H. : Văn học, 1998. - 2 tập; 19cmT.1. - 622tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | NGA | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A105K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.001734 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.023904
»
MARC
-----
|
|
9/. Anna Karenina / Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch. - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Văn học, 1964. - 2 tập; 19cmT.1. - 422tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | NGA | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A105K▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.005107
»
MARC
-----
|
|
10/. Anna Karenina / Lev Tolstoy; Dương Tường, Nhị Ca dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 2 tập; 21cmT.1. - 625tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC CẬN ĐẠI | TIỂU THUYẾT | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / A105K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.010352; MN.010353 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.016576
»
MARC
-----
|
|
|
|
|