|
1/. 365 chuyện kể mỗi ngày / Ngọc Khánh. - H. : Mỹ thuật, 2011. - 191tr. : Tranh vẽ; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC DÂN GIAN | VIỆT NAM | ĐỒNG DAO | TRUYỆN THẦN THOẠI | TRUYỀN THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / B100TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NA.001501
»
MARC
-----
|
|
2/. Huyền thoại và truyền thuyết Châu Phi / Catherine Chambers; Lê Thảo dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 47tr. : Tranh vẽ; 24cm. - (Giải mã huyền thoại)▪ Từ khóa: TRUYỀN THUYẾT | THẦN THOẠI | CHÂU PHI▪ Ký hiệu phân loại: 398.2096 / H527TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002272; ND.002273
»
MARC
-----
|
|
3/. Huyền thoại và truyền thuyết La Mã / Jilly Hunt; Lê Thảo dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 47tr. : Tranh vẽ; 24cm. - (Giải mã huyền thoại)▪ Từ khóa: TRUYỀN THUYẾT | THẦN THOẠI | LA MÃ▪ Ký hiệu phân loại: 398.20937 / H527TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002270; ND.002271
»
MARC
-----
|
|
4/. Huyền thoại và truyền thuyết Ai Cập / Fiona Macdonald; Lê Thảo dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 47tr. : Tranh vẽ; 24cm. - (Giải mã huyền thoại)▪ Từ khóa: TRUYỀN THUYẾT | THẦN THOẠI | AI CẬP▪ Ký hiệu phân loại: 398.20932 / H527TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002274
»
MARC
-----
|
|
5/. Huyền thoại và truyền thuyết Norse / Anita Ganeri; Lê Thảo dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 47tr. : Tranh vẽ; 24cm. - (Giải mã huyền thoại)▪ Từ khóa: TRUYỀN THUYẾT | THẦN THOẠI | BẮC ÂU▪ Ký hiệu phân loại: 398.20948 / H527TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002268; ND.002269
»
MARC
-----
|
|
6/. Illustrated Classics - Truyền thuyết vua Arthur : Truyền thuyết / Nhiều tác giả; Natasha Kuricheva minh hoạ; Mai Loan dịch. - H. : Thanh niên, 2018. - 304tr. : Minh hoạ; 19cm. - (Tủ sách Văn học kinh điển. Dành cho trẻ em từ 6-16 tuổi)Tên sách tiếng Anh: Illustrated tales of King Arthur▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC DÂN GIAN | TRUYỀN THUYẾT | ANH▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / I-309CL▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NA.003906
»
MARC
-----
|
|
7/. Phù Đổng Thiên Vương : Truyện tranh / Lời: Phạm Văn Hải; Tranh: Nguyễn Đông Hải, Hỗ Vĩnh Phú. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục, 2017. - 31tr. : Tranh màu; 24cm. - (Truyện tranh lịch sử)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VIỆT NAM | TRUYỆN TRANH | TRUYỀN THUYẾT LỊCH SỬ▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / PH500Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.011674; NB.011675
»
MARC
-----
|
|
8/. Thánh Gióng - Ngựa sắt tung hoành : Truyện tranh / Tranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 23tr. : Tranh màu; 23cm. - (Tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VIỆT NAM | TRUYỀN THUYẾT LỊCH SỬ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / TH107GI▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.009366; NB.009367
»
MARC
-----
|
|
9/. Thánh Gióng - Ngựa sắt tung hoành : Truyện tranh / Tranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 23tr. : Tranh màu; 23cm. - (Tranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VIỆT NAM | TRUYỀN THUYẾT LỊCH SỬ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 398.209597 / TH107GI▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.009022; NB.009023
»
MARC
-----
|
|
10/. Truyền thuyết Đông Nam Á / Trương Sỹ Hùng. - H. : Văn học, 2018. - 220tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | TRUYỀN THUYẾT | ĐÔNG NAM Á▪ Ký hiệu phân loại: 398.20959 / TR527TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NA.004057; NA.004058
»
MARC
-----
|