- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Activités mathématiques : Au cycle élémentaire 1re année / P. Heffe, R. Lédé, B. Constans; illustrations: Carmen Batet. - Paris : Nathan, 1980. - 96p.; 27cm. - (Logique et calcul)Tóm tắt: Sách giúp cho học sinh làm quen với cách đếm và phép tính cộng, bên cạnh đó các em có thể phân biệt được các dấu lớn, bé, bằng, và các bài tập tính cộng với nhiều số▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SỐ HỌC | HỌC SINH TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 513.2 / A101M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PV.000011
»
MARC
-----
|
|
2/. Best friends 6 / Susan, Banman, Sileci. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 156p.; 28cmTóm tắt: Giới thiệu giáo trình anh ngữ cơ bản giúp học sinh tiểu học có được các kiến thức và từ vựng từ đơn giản đến nâng cao▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | HỌC SINH TIỂU HỌC | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B200FR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008533
»
MARC
-----
|
|
3/. Best friends 4 / Susan, Banman, Sileci. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 155p.; 28cmTóm tắt: Giới thiệu giáo trình anh ngữ cơ bản giúp học sinh tiểu học có được các kiến thức và từ vựng từ đơn giản đến nâng cao▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | HỌC SINH TIỂU HỌC | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B200FR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008530
»
MARC
-----
|
|
4/. Best friends 1 / Susan, Banman, Sileci. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 155p.; 28cmTóm tắt: Giới thiệu giáo trình anh ngữ cơ bản giúp học sinh tiểu học có được các kiến thức và từ vựng đơn giản nhất▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | HỌC SINH TIỂU HỌC | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B200FR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008528
»
MARC
-----
|
|
5/. Best friends 5 / Susan, Banman, Sileci. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 156p.; 28cmTóm tắt: Giới thiệu giáo trình anh ngữ cơ bản giúp học sinh tiểu học có được các kiến thức và từ vựng từ đơn giản đến nâng cao▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | HỌC SINH TIỂU HỌC | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B200FR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008531
»
MARC
-----
|
|
6/. Best friends ! / Susan,. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 155p.; 28cmTóm tắt: Giới thiệu giáo trình Anh ngữ cơ bản giúp học sinh tiểu học có được các kiến thức và từ vựng đơn giản nhất.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | HỌC SINH TIỂU HỌC | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B207S▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006898
»
MARC
-----
|
|
7/. California mathematics : Concepts, skills, and problem solving. Grade 1 / Altieri, Balka, Day, Gonsalves.... - Columbus : McGraw - Hill Publishing Company, 2009. - 30cmVol. 1. - 266p.Tóm tắt: Sách dành cho học sinh tiểu học thực hành bao gồm các bài tập theo dạng tính toán cả cộng, trừ, nhân, chia, đếm, phân số▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SỐ HỌC | HỌC SINH TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 513.2 / C103M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010625; AL.010626
»
MARC
-----
|
|
8/. California mathematics : Concepts, skills, and problem solving. Grade 2 / Altieri, Balka, Day, Gonsalves.... - Columbus : McGraw - Hill Publishing Company, 2009. - 30cmVol. 1. - 280p.Tóm tắt: Sách dành cho học sinh tiểu học thực hành bao gồm các bài tập theo dạng tính toán cả cộng, trừ, nhân, chia, đếm, phân số▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SỐ HỌC | HỌC SINH TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 513.2 / C103M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010633; AL.010634
»
MARC
-----
|
|
9/. California mathematics : Concepts, skills, and problem solving. Grade K / Altieri, Balka, Day, Gonsalves.... - Columbus : McGraw - Hill Publishing Company, 2009. - 30cmVol. 1. - 190p.Tóm tắt: Sách dành cho học sinh tiểu học thực hành bao gồm các bài tập theo dạng tính toán cả cộng, trừ, nhân, chia, đếm, phân số▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SỐ HỌC | HỌC SINH TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 513.2 / C103M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010629; AL.010630
»
MARC
-----
|
|
10/. California mathematics : Concepts, skills, and problem solving. Grade K / Altieri, Balka, Day, Gonsalves.... - Columbus : McGraw - Hill Publishing Company, 2009. - 30cmVol. 2. - 139p.Tóm tắt: Sách dành cho học sinh tiểu học thực hành bao gồm các bài tập theo dạng tính toán cả cộng, trừ, nhân, chia, đếm, phân số▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SỐ HỌC | HỌC SINH TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 513.2 / C103M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010631; AL.010632
»
MARC
-----
|
|
|
|
|