- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. ASK and you will succeed : 1001 extraordinary questions to create life-changing results, revised and updated / Kenneth D. Foster. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 2009. - 242p.; 23cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ | TƯ DUY | THÀNH CÔNG | CON NGƯỜI ▪ Ký hiệu phân loại: 650.1 / A000S▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010067
»
MARC
-----
|
|
2/. Adolescence : An introduction / John W. Santrock. - 6th ed.. - Madison : Brown & Benchmark Publishers, 1996. - 628p. : Ill. (some col.); 29cm▪ Từ khóa: TUỔI VỊ THÀNH NIÊN | TÂM LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 305.23 / A100A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000895
»
MARC
-----
|
|
3/. Abnormal psychology : Current perspectives / Lauren B. Alloy, Neil S. Jacobson, Joan acocella. - 8th ed. : McGraw - Hill, 1999. - 668p.; 28cmTóm tắt: Giới thiệu về tâm lý học bất thường về cảm xúc, thái độ, nhận thức, người bị rối loạn về thần kinh▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | BỆNH HỌC | THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100P▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005464
»
MARC
-----
|
|
4/. Abnormal psychology : Current perspectives / Lauren B. Alloy, Joan Acocella, Richard R. Bootzin. - 7th ed.. - New York : McGraw - Hill, 1996. - 580p. : Ill. (some col.); 29cm▪ Từ khóa: BỆNH TÂM LÍ | RỐI LOẠN THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001226
»
MARC
-----
|
|
5/. Abnormal psychology : An interactive cases and activities handbook / Lani C. Fujitsubo. - California : Mayfield Publishing Company, 2000. - 218p.; 28cmTóm tắt: Gồm những bài tập giúp nghiên cứu về tâm lý học bất thường như sự lo lắng, ảnh hưởng của stress đến sức khoẻ và bệnh tật, sự bất ổn về trạng thái, vấn đề về giới tính▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | DỊ THƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 150 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005959
»
MARC
-----
|
|
6/. Abnormal psychology / Philip C. Kendall, Constance Hammen. - Boston : Houghton Mifflin Company, 1995. - 615p. : Col. ill.; 29cm▪ Từ khóa: BỆNH LÍ | TÂM LÍ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000842
»
MARC
-----
|
|
7/. Abnormal psychology : Clinical perspectives on psychological disorders / R. P. Halgin, S. K. Whitbourne. - Boston : McGraw - Hill, 2000. - 536p.; 28cmTóm tắt: Lịch sử và các phương pháp nghiên cứu bệnh học tâm thần. Phân loại và các phác đồ điều trị bệnh rối loạn tâm lí. Những cơ sở lí thuyết về bệnh học tâm thần. các loại rối loạn tâm lí như: rối loạn về nhận thức, rối loạn về tình dục, tâm tính, tâm thần phân liệt, rối loạn liên quan đến sự phát triển thể chất, rối loạn ăn uống. Một số vấn đề đạo đức và pháp luật liên quan đến các rối loạn tâm lí▪ Từ khóa: BỆNH LÍ | RỐI LOẠN | TÂM LÍ HỌC | TÂM LÍ HỌC XÃ HỘI▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004275
»
MARC
-----
|
|
8/. Abnormal psychology : Clinical perspectives on psychological disorders / Richard P. Halgin, Susan Krauss Whitbourne. - 4th ed.. - New York : McGraw - Hill, 2003. - 564p.; 28cmTóm tắt: Nghiên cứu về tâm lý học bất thường như giới tính, tâm lý, trạng thái và đưa ra các phương pháp điều trị▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | BỆNH HỌC | THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.89 / A100PS▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005463
»
MARC
-----
|
|
9/. AQ - Chỉ số vượt khó : Biến khó khăn thành cơ hội / Paul G. Stoltz; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch. - H. : Lao động Xã hội, 2012. - 398tr.; 24cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | ỨNG DỤNG | BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG | CUỘC SỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 158.1 / A100Q▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.006382
»
MARC
-----
|
|
10/. Adolescence / John W. Santrock. - 10th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2005. - 540p.; 28cmTóm tắt: Nghiên cứu tâm sinh lý tự nhiên của sự phát triển của thanh niên. Phát triển về sinh học, nhận thức trong thời kì thanh niên. Sự phát triển xã hội, tình cảm và cá nhân. Những vấn đề tâm lí của lứa tuổi thanh niên▪ Từ khóa: SINH LÍ | THANH NIÊN | TÂM LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 305.235 / A101▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008551; AL.008552
»
MARC
-----
|
|
|
|
|