- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Anatomy and physiology : Laboratory textbook, short version / Harold J. Benson, Stanley E. Gunstream, Arthur Talaro.... - 7th ed.. - New York : McGraw - Hill, 1999. - 516p.; 27cmTóm tắt: Nguyên tắc cơ bản của giải phẫu học. Hướng dẫn thí nghiệm về giải phẫu tế bào và mô, hệ xương, sinh lý học hệ cơ xương. Hệ thần kinh và các giác quan. Hệ bạch huyết và tim mạch. Hệ hô hấp, tiêu hoá và bài tiết. Tuyến nội tiết và hệ sinh sản▪ Từ khóa: GIẢI PHẪU HỌC | GIẢI PHẪU NGƯỜI | NGƯỜI | SINH LÍ HỌC | THÍ NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 612.0078 / A105A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008094
»
MARC
-----
|
|
2/. Anatomy and physiology : Laboratory textbook / Harold J. Benson, Stanley E. Gunstream, Arthur Talaro.... - 2nd ed.. - Iowa : Wm. C. Brown Publishers, 1993. - 502p.; 24cmTóm tắt: Nguyên tắc cơ bản của giải phẫu học. Hướng dẫn thí nghiệm về giải phẫu tế bào và mô, hệ xương, sinh lý học hệ cơ xương. Hệ thần kinh và các giác quan. Hệ bạch huyết và tim mạch. Hệ hô hấp, tiêu hoá và bài tiết. Tuyến nội tiết và hệ sinh sản.▪ Từ khóa: GIẢI PHẪU HỌC | GIẢI PHẪU NGƯỜI | NGƯỜI | SINH LÍ HỌC | THÍ NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 612.0078 / A105A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.001969
»
MARC
-----
|
|
3/. Anatomy and physiology : Laboratory manual / Kevin T. Patton. - Second ed.. - Missouri : Mosby - Year Book Inc., 1996. - 305p.; 24cmTóm tắt: Gồm 42 bài tập về giải phẫu học cung cấp cấu trúc và chức năng của con người như hệ thống vận động, điều khiển, duy trì, tái tạo cơ thể▪ Từ khóa: GIẢI PHẪU NGƯỜI | SINH LÍ HỌC | THÍ NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 612 / A105A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003639
»
MARC
-----
|
|
4/. An toàn sinh học / Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 214tr. : Hình vẽ, bảng; 24cmTóm tắt: Giới thiệu đại cương về an toàn sinh học, vi sinh vật và an toàn sinh học. Công nghệ DNA tái tổ hợp. Nguyên tắc xây dựng phòng thí nghiệm an toàn sinh học và kỹ thuật. Quản lý an toàn sinh học ở Việt Nam và tổ chức tập huấn về an toàn sinh học▪ Từ khóa: SINH HỌC | BIẾN ĐỔI GEN | PHÒNG THÍ NGHIỆM | VI SINH VẬT | AN TOÀN▪ Ký hiệu phân loại: 570.28 / A105T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.004037; MC.004038; MC.004039
»
MARC
-----
|
|
5/. Ánh mặt trời trong túi / Hồ Cúc biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 147tr.; 21cm. - (700 thí nghiệm vui : Bộ sách học hay hành giỏi)Tóm tắt: Với 700 thí nghiệm vui sẽ giúp bạn ứng dụng các nguyên lý khoa học theo những cách mà bạn tưởng rằng không thể xảy ra, giúp các bạn ôn lại kiến thức, tìm hiểu và chứng minh thêm những định luật, định lý mà bạn đã được học ở trường▪ Từ khóa: THÍ NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 507.2 / A107M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.002618; MC.002619
»
MARC
-----
|
|
6/. Ánh sáng / Hoàng Phương, Trần Vương tuyển chọn, biên dịch, giới thiệu. - H. : Thanh niên, 2003. - 72tr.; 21cm. - (50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn)Tóm tắt: Gồm 6 đề mục: ánh sáng và bóng, sự phản chiếu, sự khúc xạ, ánh sáng và sự nhìn, ánh sáng và màu sắc, ánh sáng cần cho đời sống: Tia laser▪ Từ khóa: THÍ NGHIỆM | TRÒ CHƠI VẬT LÍ | ẢNH KĨ THUẬT SỐ▪ Ký hiệu phân loại: 535 / A107S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.002626; MC.002627
»
MARC
-----
|
|
7/. 75 trò chơi đố vui khoa học / Vũ Bội Tuyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 210tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu 75 trò chơi - đố vui có tính chất khoa học, có hướng dẫn thí nghiệm thực hành, nhằm cung cấp cho các bạn một số kiến thức khoa học phổ thông trong cuộc sống hàng ngày▪ Từ khóa: THÍ NGHIỆM | VẬT LÍ | KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 507.2 / B112M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.001880; MC.001881
»
MARC
-----
|
|
8/. 700 thí nghiệm vui - Vũ điệu quyến rũ / Hồ Cúc biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 147tr.; 20cm. - (Bộ sách Học hay hành giỏi)▪ Từ khóa: THÍ NGHIỆM | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 507.2 / B112TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.001982
»
MARC
-----
|
|
9/. Biology: Exploring life : Laboratory manual / Gil Brum, Larry McKane, Gerry Karpe. - 2nd ed.. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1994. - 532p.; 27cmTóm tắt: Gồm những bài tập thí nghiệm giúp sinh viên nắm rõ môn sinh vật học như nguồn gốc sự sống, di truyền học, hình thức và chức năng của thực vật và động vật▪ Từ khóa: SINH HỌC | THÍ NGHIỆM | NGUỒN GỐC SỰ SỐNG | DI TRUYỀN | SINH VẬT | ĐỘNG VẬT | THỰC VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 574 / B300E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003828
»
MARC
-----
|
|
10/. Biology : Laboratory manual / Sylvia S. Mader. - 4th ed.. - Iowa : Wm. C. Brown Publishers, 1993. - 438p.; 27cmTóm tắt: Gồm các phương pháp thí nghiệm về hợp chất hoá học của tế bào, di truyền học con người, hệ thống thần kinh, hệ thống xương▪ Từ khóa: SINH HỌC | THÍ NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 612 / B313▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003884
»
MARC
-----
|
|
|
|
|