- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. AIDS education / Mark Hochhauser, James H. Rothenberger. - Iowa : Wm. C. Brown Publishers, 1992. - 218p. : Ill., map; 24cm▪ Từ khóa: BỆNH AIDS | GIÁO DỤC SỨC KHOẺ | BỆNH TRUYỀN NHIỄM▪ Ký hiệu phân loại: 362.196 / A000E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000968
»
MARC
-----
|
|
2/. AP teacher's guide to accompany calculus : Single variable / Deborah Hughes-Hallett, Andrew M. Gleason, William G. McCallum.... - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - 335p.; 26cmTóm tắt: Bao gồm các khái niệm toán trong môn giải tích học, bao gồm những khái niệm về số thực, mặt phẳng tuyến tính, biểu đồ, cân bằng phương trình, đại số, lượng giác, số mũ và lôgarit, hàm số...▪ Từ khóa: TOÁN | TOÁN GIẢI TÍCH | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 510 / A000P▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.007392
»
MARC
-----
|
|
3/. ABC - 1000 câu và từ báo chí thông dụng hiện hành / Trần Chí Thiện. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1999. - 104tr.; 19cmTóm tắt: Sưu tập 1000 từ và câu được dùng trong giới báo chí quốc tế hiện nay, chủ yếu là 2 tờ Time và Newsweek giúp bạn đọc làm quen với các thuật ngữ và văn phong báo chí bằng tiếng Mỹ (American English)▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | BÁO CHÍ | TỪ NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 428.1 / A100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002609; MB.002610; MB.002757; MB.002758
»
MARC
-----
|
|
4/. Advertising excellence / Courtland L. Bovèle ... [et al.]. - New York : McGraw - Hill, 1995. - 1 v. (various pagings) : Ill. (some col.); 29cm▪ Từ khóa: QUẢNG CÁO▪ Ký hiệu phân loại: 659.1 / A101EX▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000802
»
MARC
-----
|
|
5/. Accounting for governmental and nonprofit entities / Earl R. Wilson, Susan C. Kattelus, Jaccqueline L. Reck. - 14th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2005. - 745p.; 27cmTóm tắt: Gồm những bài học thảo luận về kế toán và báo cáo kế toán cho các tổ chức chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận. Hướng dẫn người ra quyết định có thể sử dụng được kiểm toán báo cáo tài chính để phân tích hiệu quả hoạt động tài chính của tổ chức. Tập trung vào ngân sách và chi phí các dịch vụ được do chính phủ cung cấp. Đưa ra một số ví dụ về kế toán và lập báo cáo tài chính,..▪ Từ khóa: BÁO CÁO TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN | TỔ CHỨC PHI CHÍNH PHỦ | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008296
»
MARC
-----
|
|
6/. Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M. R. Mitchell, R. W. Landgraf. - Philadelphia : ASTM, 1993. - 495p.; 23cmTóm tắt: Tập hợp các báo cáo tại hội nghị khoa học quốc tế năm 1990 tại Mỹ về độ bền mỏi của vật liệu: cơ chế của độ bền mỏi, những tác động bên ngoài đến độ bền mỏi, vết nứt do độ bền mỏi. Các kĩ thuật dự báo và ứng dụng trong thực tế▪ Từ khóa: DỰ BÁO | HỘI NGHỊ | ĐỘ BỀN MỎI | VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004565
»
MARC
-----
|
|
7/. Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M. R. Mitchell, R. W. Landgraf. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1992. - 495tr.; 24cmTóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật dự đoán độ giòn của thiết bị sản xuất như hiện tượng nhiệt độ được cân nhắc, đánh giá độ giòn đa trục và dự đoán độ giòn do ảnh hưởng quang phổ▪ Từ khóa: DỰ BÁO | KĨ THUẬT LẠNH | THIẾT BỊ SẢN XUẤT | ĐỘ GIÒN▪ Ký hiệu phân loại: 620 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003571
»
MARC
-----
|
|
8/. Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso, Paul D. Kimmel. - 7th ed.. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2005. - 518p.; 26cmTóm tắt: Nghiên cứu những nguyên lí kế toán: kế toán hành động, đánh giá, hoàn tất chu trình kế toán, kế toán cho các hoạt động kinh doanh, các hệ thống kinh tế kế toán, kiểm soát quốc tế và chứng khoán▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | KẾ TOÁN | NGUYÊN LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009266
»
MARC
-----
|
|
9/. Accounting principles / Jerry J. Weygandt. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1996. - 415p.; 24cmTóm tắt: Nghiên cứu những nguyên lí kế toán: Kế toán hành động, đánh giá, hoàn tất chu trình kế toán, kế toán cho các hoạt động kinh doanh, các hệ thống kinh tế kế toán, kiểm soát quốc tế và chứng khoán▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | KẾ TOÁN | NGUYÊN LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002914; AL.002915
»
MARC
-----
|
|
10/. Accounting principles / Jerrt J. Weygandt, Donald E. Keiso, Walter G. Kell. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1996. - 1155p.; 30cmTóm tắt: Gồm các bài tập, câu hỏi trắc nghiệm về nguyên lí kế toán cơ bản theo các vấn đề: Tổ chức kế toán, đầu tư, lưu lượng tiền mặt, quản lí kế toán, chi phí, ngân sách, đánh giá chi phí theo tiêu chuẩn▪ Từ khóa: BÀI TẬP | KẾ TOÁN | BÁO CÁO | LÍ THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002981; AL.002982; AL.002983
»
MARC
-----
|
|
|
|
|