- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. The adaptable house : Designing homes for change / Avi Friedman. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 271p.; 24cmTóm tắt: Hướng dẫn thiết kế nhà dể di dời như nền móng, cấu trúc cho sự thay đổi, không gian bên trong..▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | XÂY DỰNG | NHÀ▪ Ký hiệu phân loại: 728 / A101H▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.005050
»
MARC
-----
|
|
2/. Advances in multiaxial fatigue / David L. McDowell, Rod Ellis. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1993. - 455p.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu kiểu mẫu vật liệu độ bền dạng đa trục, nghiên cứu sự phát triển độ giòn vật liệu dạng trục và góc cạnh▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | VẬT LIỆU | ĐỘ BỀN▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003678
»
MARC
-----
|
|
3/. Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M. R. Mitchell, R. W. Landgraf. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1992. - 495tr.; 24cmTóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật dự đoán độ giòn của thiết bị sản xuất như hiện tượng nhiệt độ được cân nhắc, đánh giá độ giòn đa trục và dự đoán độ giòn do ảnh hưởng quang phổ▪ Từ khóa: DỰ BÁO | KĨ THUẬT LẠNH | THIẾT BỊ SẢN XUẤT | ĐỘ GIÒN▪ Ký hiệu phân loại: 620 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003571
»
MARC
-----
|
|
4/. Advances in fatigue crack closure measurement and analysis / R. C. McClung, J. C. Newman. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1999. - 22cmVol.2. - 479p.Tóm tắt: Đưa ra các nghiên cứu về sự đo lường và phân tích những ảnh hưởng tạo nên độ giòn nguyên vật liệu như bề mặt gồ ghề, độ nặng▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | NGUYÊN VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A101-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006185
»
MARC
-----
|
|
5/. Adventures in singing : A process for exploring, discovering, and developing vocal potential / Clifton Ware. - 3rd ed. : McGraw - Hill, 2004. - 310p.; 28cmTóm tắt: Phân tích các bước cơ bản khi biểu diễn ca hát gồm các bước chuẩn bị biểu diễn, kĩ thuật thanh nhạc, lựa chọn bài hát, phương pháp giữ giọng, lấy hơi, phong cách truyền cảm..▪ Từ khóa: BIỂU DIỄN | CA NHẠC | KĨ THUẬT LẠNH | THANH NHẠC▪ Ký hiệu phân loại: 781.4 / A101V▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008076
»
MARC
-----
|
|
6/. Alternatives to chloroflurocarbon fluids in the cleaning of oxygen and aerospace systems and components / Coleman J. Bryan, Karen Gebert-Thompson. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1993. - 152p.; 22cmTóm tắt: Hướng dẫn phương pháp sử dụng chất khí dùng trong kỹ thuật lạnh (CFE) để làm sạch oxy và hệ thống ngoại tầng không gian▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | CÔNG NGHỆ▪ Ký hiệu phân loại: 667 / A103T▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006222
»
MARC
-----
|
|
7/. The analysis and design of linear circuits / Roland E. Thomas, Albert J. Rosa. - Second ed.. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1998. - 966p.; 25cmTóm tắt: Viết về dòng điện trở kháng, dòng điện động lực học và đưa ra cách ứng dụng chúng▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | ĐIỆN | THIẾT KẾ▪ Ký hiệu phân loại: 621.319 / A105A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003989; AL.003990
»
MARC
-----
|
|
8/. Antioxidants in muscle foods : Nutritional strategies to improve quality / Eric Decker, Cameron Faustman, Clemente J. Lopez-Bote. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000. - 499p.; 22cmTóm tắt: Đưa ra các chiến lược về dinh dưỡng để cải thiện chất lượng cuộc sống và phương pháp chống oxy hoá trong thức ăn▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | PHÂN TÍCH | THỨC ĂN | DINH DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 664 / A105-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006183
»
MARC
-----
|
|
9/. Applications of automation technology to fatigue and fracture testing / Arthur A. Braun, Noel E. Ashbaugh, Fraser M. Smith. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1990. - 296p.; 22cmTóm tắt: Đưa ra các phương pháp, mẫu mã và ứng dụng trong việc kiểm tra độ giòn của nguyên vật liệu▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | NGUYÊN VẬT LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 620.1 / A109-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006189
»
MARC
-----
|
|
10/. Assignment of the glass transition / Rickey J. Seyler. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1994. - 310p.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu lý thuyết, kỹ thuật phương tiện, nguyên vật liệu và sự ứng dụng để chế biến thuỷ tinh▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | THUỶ TINH▪ Ký hiệu phân loại: 660 / A109-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003683; AL.003684
»
MARC
-----
|
|
|
|
|