- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. The Atlantic forest of South America : Biodiversity status, threats, and outlook / Carlos Galindo-Leal, Ibsen de Guzmão Câmara. - Washington, D.C. : Island Press, 2003. - 488p.; 23cmTóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về chính trị, kinh tế, xã hội ảnh hưởng làm mất đi sự đa dạng sinh học của rừng ở bờ Đại Tây Dương của Nam Mỹ thuộc các quốc gia như: Braxin, Áchentina, Paragoay. Nghiên cứu thực trạng, sự đe doạ, vấn đề bảo tồn và quản lý rừng ở khu vực này▪ Từ khóa: BẢO TỒN | QUẢN LÍ | ĐA DẠNG SINH HỌC | BRAZIL | ACHENTINA | NAM MỸ | RỪNG▪ Ký hiệu phân loại: 363.75098 / A110F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.007494; AL.007495
»
MARC
-----
|
|
2/. The Atlantic forest of South America : Biodiversity status, threats, and outlook / Carlos Galindo-Leal, Ibsen de Guzmão Câmara. - Washington, D.C. : Island Press, 2003. - 488p.; 23cm. - (State of the hotspots)Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về chính trị, kinh tế, xã hội ảnh hưởng làm mất đi sự đa dạng sinh học của rừng ở bờ Đại Tây Dương của Nam Mỹ thuộc các quốc gia như: Braxin, Achentina, Paragoay. Nghiên cứu thực trạng, sự đe doạ, vấn đề bảo tồn và quản lý rừng ở khu vực này▪ Từ khóa: BẢO TỒN | QUẢN LÍ | RỪNG | ĐA DẠNG SINH HỌC | NAM MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 363.75098 / A110F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008710
»
MARC
-----
|
|
3/. Địa lí tự nhiên - Các lục địa / Nguyễn Phi Hạnh. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 2 tập; 24cmT.2 : Lục địa Bắc Mỹ, lục địa Nam Mỹ, lục địa Nam Cực, lục địa Ôxtrâylia và các đảo Châu Đại Dương. - 180tr.Tóm tắt: Những kiến thức về môi trường tự nhiên, về tài nguyên thiên nhiên của các lục địa, về sự phân hoá lãnh thổ tự nhiên, đặc điểm tự nhiên, dân cư, xã hội của lục địa Bắc Mĩ, lục địa Nam Mĩ, lục địa Nam Cực, lục địa Ôxtrâylia và các đảo châu Đại Dương▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | GIÁO TRÌNH | BẮC MỸ | LỤC ĐỊA | NAM MỸ | NAM CỰC | ÔTXTRÂYLIA | CHÂU ĐẠI DƯƠNG▪ Ký hiệu phân loại: 910 / Đ301L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.005964; MG.005965
»
MARC
-----
|
|
4/. Động vật có vú ở Nam Mỹ / Nguyễn Tứ biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 59tr.; 20cmTóm tắt: Cuộc sống và tập tính của các loài động vật có vú ở Nam Mỹ như: Khỉ, cáo, thú ăn kiến lớn, sóc, chồn, báo, mèo, hươu, lạc đà..▪ Từ khóa: NAM MỸ | ĐỘNG VẬT CÓ VÚ▪ Ký hiệu phân loại: 599 / Đ455V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.002686
»
MARC
-----
|
|
5/. The Inca empire / Bruno Ptak. - Ohio : McGraw - Hill, 2007. - 16p.; 18cmTóm tắt: Giới thiệu về lịch sử của người Inca, họ đã tạo ra một đế chế hùng mạnh và rộng lớn mở rộng ở phía tây của Nam Mỹ trong một khoản thời gian ngắn▪ Từ khóa: NAM MỸ | LỊCH SỬ | INCA | ĐẾ CHẾ▪ Ký hiệu phân loại: 980 / I-311E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.003920; AV.003921
»
MARC
-----
|
|
6/. John Muir's last journey : South to the amazon and East to Africa: unpublished journals and selected correspondence / Michael P. Branch. - Washington, D.C. : Island Press, 2001. - 337p.; 23cm▪ Từ khóa: DU LỊCH | NAM MỸ | LỊCH SỬ TỰ NHIÊN | CHÂU PHI▪ Ký hiệu phân loại: 508.8092 / J428M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.007879; AL.007880
»
MARC
-----
|
|
7/. Secrets of ancient cultures: The inca : Activities and crafts from a mysterious land / Arlette N. Braman; Michele Nidenoff. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - 113p.; 22x27cm▪ Từ khóa: NGHỀ THỦ CÔNG | LỊCH SỬ | NAM MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 980 / S201-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006903
»
MARC
-----
|
|
8/. South American tapirs / Rachel Lynette. - New York : Bearport Publishing, 2013. - 24p. : Color illustrations; 19cmTóm tắt: Giới thiệu heo vòi Nam Mỹ, mô tả đặc điểm của chúng về thể chất, môi trường sống, chu kỳ sống, và làm thế nào chúng tự bảo vệ mình khỏi các kẻ thù▪ Từ khóa: LỢN VÒI | ĐỘNG VẬT | NAM MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 599.66 / S435A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AN.000322
»
MARC
-----
|
|
9/. Từ rừng thẳm Amazon đến quê hương Bolero : Du ký / Nguyễn Tập. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 277tr. : Ảnh; 21cmTóm tắt: Bao gồm những câu chuyện về văn hoá và con người Nam Mỹ▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | DU KÍ | VIỆT NAM | DU HÀNH | NAM MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 918.04 / T550R▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.008608; MG.008609
»
MARC
-----
|
|
10/. Truyện cổ Nam Mỹ / Doãn Điền dịch và tuyển chọn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1995. - 250tr.; 18cm. - (Truyện cổ tích Thế giới chọn lọc)▪ Từ khóa: NAM MỸ | VĂN HỌC DÂN GIAN▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / TR527C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.002371
»
MARC
-----
|
|
|
|
|