|
1/. Aivanhô / Oantơ Scôt; Trịnh Xuân Hoành dịch. - H. : Văn học, 1995. - 149tr.; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | ANH | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A103V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.002296
»
MARC
-----
|
|
2/. Aivanhô / Oantơ Scôt; Trần Kiêm dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1986. - 2 tập; 19cmT.1. - 364tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | ANH | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A103V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.000351
»
MARC
-----
|
|
3/. Aivanhô : Tiểu thuyết / Oantơ Scôt; Trần Kiêm dịch. - H. : Văn học, 1994. - 2 tập; 27cm. - (Văn học cổ điển nước ngoài)T.1. - 456tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | ANH | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A103V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.002396
»
MARC
-----
|
|
4/. Aivanhô / Oantơ Scôt; Trần Kiêm dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1988. - 2 tập; 19cmT.2. - 493tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | ANH | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A103V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.000352
»
MARC
-----
|
|
5/. Aivanhô : Tiểu thuyết / Oantơ Scôt; Trần Kiêm dịch. - H. : Văn học, 1994. - 2 tập; 27cm. - (Văn học cổ điển nước ngoài)T.2. - 483tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | ANH | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A103V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.002397
»
MARC
-----
|
|
6/. Amphitryon : Pièce en trois actes, en vers, de Molière / Molière. - Paris : Comédie-Francaise, 1983. - 137p.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | KỊCH | PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 842 / A104▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PV.000102
»
MARC
-----
|
|
7/. Andromaque : Bi kịch năm hồi / Racine; Nguyễn Giang dịch. - H. : Văn học, 2015. - 174tr.; 21cmTên sách tiếng Pháp: Andromaque. - Tên thật của tác giả: Jean Racine▪ Từ khóa: VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | PHÁP | KỊCH▪ Ký hiệu phân loại: 842 / A105▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.009123; MN.009124
»
MARC
-----
|
|
8/. Antôni và Clêôpát / Wiliam Sêchxpia; Dương Tường dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 334tr.; 21cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: ANH | KỊCH NÓI | VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | KỊCH BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A105T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006385
»
MARC
-----
|
|
9/. L'avare : Comédie / Molière. - Paris : Larousse, 1968. - 93p.; 17cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | KỊCH | PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 842 / A110▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PV.000204
»
MARC
-----
|
|
10/. Ăng-đrô-mac / Raxin; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 159tr.; 21cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: KỊCH BẢN | PHÁP | VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | KỊCH NÓI▪ Ký hiệu phân loại: 842 / Ă116Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006400
»
MARC
-----
|