- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. The AIDS booklet / Frank D. Cox. - New York : McGraw - Hill, 1999. - 70p.; 19cm▪ Từ khóa: AIDS | SỔ TAY | MỸ | PHÒNG CHỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 362.1 / A000-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000742; AL.003251
»
MARC
-----
|
|
2/. The AIDS booklet / Frank D. Cox. - 4th ed.. - Illinois : Brown & Benchmark Publishers, 1996. - 67p.; 23cm▪ Từ khóa: MỸ | AIDS | SỔ TAY | PHÒNG CHỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 362.1 / A000-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.000970; AL.002088; AL.002089
»
MARC
-----
|
|
3/. Active training : A handbook of techniques, designs, case examples, and tips / Mel Silberman, Carol Auerbach. - San Francisco : Jossey - Bass Publishers, 1998. - 320p.; 24cm▪ Từ khóa: NGƯỜI LAO ĐỘNG | ĐÀO TẠO | SÁCH HƯỚNG DẪN | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 658.3 / A101TR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.007332
»
MARC
-----
|
|
4/. Architectural formulas pocket reference / Robert Brown Butler. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 512p.; 15cmTóm tắt: Sổ tay gồm 420 thiết kế kỹ thuật kiến trúc, 1300 công thức đại số học, 125 đồ thị và bản vẽ tham khảo về kiến trúc▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 720.28 / A109F▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AN.000269
»
MARC
-----
|
|
5/. The Bedford guide for college writers with reader / X.J. Kennedy, Dorothy M. Kennedy, Marcia F. Muth. - 8th ed.. - Boston : Bedford, 2008. - 584p.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | HÙNG BIỆN | SÁCH HƯỚNG DẪN | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 808 / B201G▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010006
»
MARC
-----
|
|
6/. The Bedford guide for college writers with reader, research manual, and handbook / X.J. Kennedy, Dorothy M. Kennedy, Marcia F. Muth. - 8th ed.. - Boston : Bedford, 2008. - 736p.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | HÙNG BIỆN | SÁCH HƯỚNG DẪN | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 808 / B201G▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010023
»
MARC
-----
|
|
7/. Benson and Pernoll's Handbook of obstetrics & gynecology / Ralph C Benson, Martin L Pernoll. - 9th ed.. - New York : McGraw - Hill, 1994. - X, 817p.; 21cmTóm tắt: Cuốn sách như một cuốn sổ tay cung cấp nguồn thông tin sản khoa và phụ khoa trong y học, cung cấp những yếu tố cần thiết làm tiền đề cho chẩn đoán, điều trị và quản lý▪ Từ khóa: SẢN KHOA | PHỤ SẢN | Y HỌC | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 618.2 / B203A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AV.002948; AV.002949
»
MARC
-----
|
|
8/. Bếp của anh / Alain Nghĩa. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 118tr.; 23cmTóm tắt: Hướng dẫn cách nấu những món ăn đơn giản, ai cũng có thể tự mình vào bếp và nấu một món thật ngon làm ấm lòng người bạn đời của mình▪ Từ khóa: NẤU ĂN | CHẾ BIẾN MÓN ĂN | SỔ TAY NỘI TRỢ▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / B257C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.008942
»
MARC
-----
|
|
9/. Bếp của anh / Alain Nghĩa. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 118tr.; 23cmTóm tắt: Cuốn sách nhỏ hướng dẫn cách nấu những món ăn đơn giản, ai cũng có thể tự mình vào bếp và nấu một món thật ngon làm ấm lòng người bạn đời của mình▪ Từ khóa: NẤU ĂN | CHẾ BIẾN MÓN ĂN | SỔ TAY NỘI TRỢ▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / B257C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.008986
»
MARC
-----
|
|
10/. Các thủ thuật làm báo điện tử : Thiết kế báo điện tử / Vũ Kim Hải, Đinh Thuận biên soạn. - H. : Thông tấn, 2006. - 97tr.; 17cm. - (Sổ tay phóng viên)Tóm tắt: Giới thiệu thế mạnh và tiện ích của báo điện tử. Cách thiết kế, giật tít bài, tin và cách viết bài cho báo điện tử. Cách thẩm định nguồn tin trên Internet. ảnh hưởng của báo điện tử với báo chí truyền thông▪ Từ khóa: BÁO ĐIỆN TỬ | PHÓNG VIÊN | SỔ TAY | NGHIỆP VỤ▪ Ký hiệu phân loại: 070.4 / C101TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.004681; MH.004682
»
MARC
-----
|
|
|
|
|