- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. 350 bài tập trung cấp tiếng Pháp = 350 exercices Niveau moyen : Song ngữ Pháp - Việt / Y. Delatour, D. Jennepin, B. Teyssier...; Nguyễn Dũng dịch. - H. : Thanh niên, 2004. - 307tr.; 20cm. - (Exercon - nous)Tóm tắt: Nội dung quyển sách chú trọng đến những cấu trúc thông dụng, cách sử dụng từ, cấu trúc, ngữ pháp câu,... nhằm cung cấp phương tiện và tạo được sự ham thích cho các học viên để họ hiểu hơn về ngôn ngữ Pháp▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | CẤU TRÚC | TỪ VỰNG | NGỮ PHÁP | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 445 / B100TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.007465
»
MARC
-----
|
|
2/. 350 bài tập trung cấp tiếng Pháp = 350 exercices Niveau moyen : Có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải / Y. Delatour, D. Jennepin, B. Teyssier...; Nguyễn Dũng dịch. - H. : Thanh niên, 2002. - 307tr.; 20cm. - (Exercon - nous)Tóm tắt: Nội dung quyển sách chú trọng đến những cấu trúc thông dụng , cách sử dụng từ, cấu trúc, ngữ pháp câu,... nhằm cung cấp phương tiện và tạo được sự ham thích cho các học viên để họ hiểu hơn về ngôn ngữ Pháp.▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | CẤU TRÚC | TỪ VỰNG | NGỮ PHÁP | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 445 / B100TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004122
»
MARC
-----
|
|
3/. 350 dictées : Niveau CE / Janine Coruble. - Paris : Hachette, 1993. - 127p.; 23cmTóm tắt: Sách giới thiệu các qui tắc và ngoại lệ, cách viết chính tả thông thường và tương hợp của tiếng Pháp, gồm có cả danh mục các từ lời chú giải▪ Từ khóa: CHÍNH TẢ | TIẾNG PHÁP | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 448.1 / B100TR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PV.000052
»
MARC
-----
|
|
4/. 350 bài tập sơ cấp tiếng Pháp = 350 exercices Niveau débutant : Song ngữ Pháp - Việt / Y. Delatour, D. Jennepin, B. Teyssier...; Nguyễn Dũng dịch. - H. : Thanh niên, 2004. - 391tr.; 20cm. - (Exercon - nous)Tóm tắt: Nội dung quyển sách chú trọng đến những cấu trúc thông dụng , cách sử dụng từ, cấu trúc, ngữ pháp câu,... nhằm cung cấp phương tiện và tạo được sự ham thích cho các học viên để họ hiểu hơn về ngôn ngữ Pháp▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | CẤU TRÚC | TỪ VỰNG | NGỮ PHÁP | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 445 / B100TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.007464
»
MARC
-----
|
|
5/. 350 bài tập cao cấp tiếng Pháp = 350 exercices Niveau supérieur : Song ngữ Pháp - Việt / Y. Delatour, D. Jennepin, B. Teyssier...; Nguyễn Dũng dịch. - H. : Thanh niên, 2004. - 462tr.; 20cm. - (Exercon - nous)Tóm tắt: Nội dung quyển sách chú trọng đến những cấu trúc thông dụng , cách sử dụng từ, cấu trúc, ngữ pháp câu,... nhằm cung cấp phương tiện và tạo được sự ham thích cho các học viên để họ hiểu hơn về ngôn ngữ Pháp. Và cuối cùng là nghiên cứu những trường hợp riêng biệt, kèm theo phần ôn tập dưới hình thức bài tập tổng hợp và các bản văn▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | CẤU TRÚC | TỪ VỰNG | NGỮ PHÁP | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 445 / B100TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.007466
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài giải Ngữ pháp tiếng Pháp = Grammaire pratique du Francais cahier d'exercices corrigé. Licence the Francais / Nguyễn Thức Thành Tín. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 95tr.; 27cm▪ Từ khóa: NGỮ PHÁP | TIẾNG PHÁP | BÀI GIẢI▪ Ký hiệu phân loại: 445 / B103GI▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006437; MB.006438; MB.006439
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài tập Ngữ pháp tiếng Pháp = Grammaire pratique du Francais cahier d'exercices. Licence the Francais / Nguyễn Thức Thành Tín. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 131tr.; 27cm▪ Từ khóa: NGỮ PHÁP | TIẾNG PHÁP | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 445 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006440; MB.006441; MB.006442
»
MARC
-----
|
|
8/. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp theo chủ đề : Trình độ sơ cấp / Biên dịch: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2019. - 376tr. : Bảng; 21cmTóm tắt: Giải nghĩa và cung cấp các bài tập ở trình độ sơ cấp về một số vấn đề ngữ pháp tiếng Pháp bao gồm: Các chủ thể giới thiệu, danh từ, tính từ, đại từ, hạn định từ, số lượng, cường độ, các mối quan hệ về thì và thức, các loại câu▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | NGỮ PHÁP | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 448.2 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.007623; MB.007624
»
MARC
-----
|
|
9/. Bescherelle: L'orthographe pour tous : Toutes les refgles et les exceptions. Des explications claires. Des exemples, des conseils. Les pièges à éviter / Claude Kannas. - Paris : Hatier, 2012. - 320p.; 20cm▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | NGỮ PHÁP | TIẾNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 448 / B206L▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PV.000266
»
MARC
-----
|
|
10/. Bescherelle: La conjugaison pour tous : Tous les verbes de la languge française. Les tableaux modèles. Les règles de conjugaison. Les règles d'accord / Nicolas Laurent, Bénédicte Delaunay. - Paris : Hatier, 2012. - 256p.; 20cm▪ Từ khóa: NGỮ PHÁP | TIẾNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 448 / B206L▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG PHÁP- Mã số: PV.000261
»
MARC
-----
|
|
|
|
|