- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Akhenaten: Egypt's false prophet / Nicholas Reeves. - New York : Thame & Hudson, Inc., 2001. - 208p.; 24cmTóm tắt: Nghiên cứu tiểu sử và sự nghiệp của vua Akhenaten, Ai Cập cổ đại. Vị vua ở triều đại thứ 18 khoảng 1570-1320 trước công nguyên▪ Từ khóa: LỊCH SỬ CỔ ĐẠI | SỰ NGHIỆP | TIỂU SỬ | TRIỀU ĐẠI | VUA | AI CẬP▪ Ký hiệu phân loại: 932.092 / A100E▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008711; AL.008712
»
MARC
-----
|
|
2/. Ai Cập huyền bí - Cuộc du hành tâm linh kỳ thú / Paul Brunton; Lê Tuyên biên dịch; Lê Gia hiệu đính. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Hồng Đức, 2017. - 529tr.; 21cmNguyên tác: A search in secret EgyptTóm tắt: Ghi chép lại những khía cạnh bí ẩn của xứ Ai Cập mà ngày nay ít người được biết đến và mô tả lại những cuộc điểm đạo trong các đền thờ của xứ sở có nền văn minh gần như cổ xưa nhất thế giới▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | TÔN GIÁO | ĐẤT NƯỚC | AI CẬP▪ Ký hiệu phân loại: 962 / A103C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.008804; MG.008805
»
MARC
-----
|
|
3/. Ai Cập huyền bí / Paul Brunton; Nguyễn Hữu Kiệt dịch; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính. - H. : Tôn giáo, 2016. - 239tr.; 21cm. - (Tủ sách Huyền môn)Nguyên tác: A search in secret EgyptTóm tắt: Ghi chép lại những khía cạnh bí ẩn của xứ Ai Cập mà ngày nay ít người được biết đến và mô tả lại những cuộc điểm đạo trong các đền thờ của xứ sở có nền văn minh gần như cổ xưa nhất thế giới▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | TÔN GIÁO | ĐẤT NƯỚC | AI CẬP▪ Ký hiệu phân loại: 962 / A103C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.008085
»
MARC
-----
|
|
4/. Ai Cập / Anh Côi biên dịch. - H. : Thanh niên, 2003. - 118tr.; 19cm. - (Du lịch vòng quanh Thế giới)Tóm tắt: Về đặc điểm dân tộc, địa lý, các thành phố lớn, danh thắng, lịch sử, con người, văn hoá, lễ hội, ẩm thực, nghỉ ngơi, giải trí...của Ai Cập▪ Từ khóa: AI CẬP | QUỐC CHÍ▪ Ký hiệu phân loại: 932 / A103C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.003655; MG.003656
»
MARC
-----
|
|
5/. Ai Cập cổ đại / George Hart; Lê Mạnh Chiến dịch. - H. : Kim Đồng, 2000. - 2 tập; 21cm. - (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)T.1. - 35tr.Tóm tắt: Khám phá các nền văn minh vĩ đại của lưu vực sông Nin - từ cảnh huy hoàng của cung đình Pharaong đến đời sống hằng ngày của thường dân▪ Từ khóa: AI CẬP | LỊCH SỬ CỔ ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 932 / A103C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.002994
»
MARC
-----
|
|
6/. Ai Cập cổ đại / George Hart; Lê Mạnh Chiến dịch. - H. : Kim Đồng, 2000. - 2 tập; 21cm. - (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)T.2. - 34tr.Tóm tắt: Khám phá các nền văn minh vĩ đại của lưu vực sông Nin - từ cảnh huy hoàng của cung đình Pharaong đến đời sống hằng ngày của thường dân▪ Từ khóa: AI CẬP | LỊCH SỬ CỔ ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 932 / A103C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.002995
»
MARC
-----
|
|
7/. Art across time / Laurie Schneider Adams. - New York : McGraw - Hill, 1999. - 2vol.; 27cmVol.1 : Prehistorry to the fourteenth century. - 480tr.Tóm tắt: Nghiên cứu về lịch sử nghệ thuật, nghệ thuật Ai Cập cổ đại, nghệ thuật Hy Lạp xưa và nghệ thuật cổ đại La Mã▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | LỊCH SỬ | AI CẬP | HY LẠP | THỜI KÌ CỔ ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 709 / A109A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003463; AL.003464
»
MARC
-----
|
|
8/. Art across time / Laurie Schneider Adams : McGraw - Hill, 1999. - 2vol.; 27cmVol.2 : The thirteenth century to the present. - 504tr.Tóm tắt: Nghiên cứu về lịch sử nghệ thuật, nghệ thuật Ai Cập cổ đại, nghệ thuật Hy Lạp xưa và nghệ thuật cổ đại La Mã▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | LỊCH SỬ | AI CẬP | HY LẠP▪ Ký hiệu phân loại: 709 / A109A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003465; AL.003466
»
MARC
-----
|
|
9/. Bibliographical dictionary of modern Egypt / Arthur Goldschmidt. - Boulder : Lynne Rienner Publishers, Inc., 2000. - 299p.; 26cmTóm tắt: Gồm các nhân vật lịch sử nổi tiếng của Ai Cập đuợc phân theo vần a. b, c và xắp xếp theo thời kỳ 1517-1882 và 1798 cho đến nay▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | NHÂN VẬT LỊCH SỬ | AI CẬP | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 920 / B300D▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008720
»
MARC
-----
|
|
10/. Bí mật ngôi mộ cổ / Robin Cook; Nguyễn Đỗ dịch. - H. : Công an nhân dân, 2004. - 235tr.; 19cm▪ Từ khóa: AI CẬP | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 893 / B300M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.005840
»
MARC
-----
|
|
|
|
|