- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Bách khoa tri thức đầu tiên / Lạc Nguyên dịch. - H. : Dân trí, 2015. - 160tr.; 30cmTên sách tiếng Anh: First EncyclopediaTóm tắt: Sách gồm 100 chủ để về kiến thức, thông tin thú vị kèm hình ảnh minh hoạ đẹp mắt về châu lục, đại dương, biển, đất, động vật...▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA | BÁCH KHOA THƯ | THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 030 / B102KH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002287; ND.002288
»
MARC
-----
|
|
2/. Bảng chữ cái = Alphabet : Từ điển Anh Việt bằng hình. - H. : Mỹ thuật, 2006. - 16tr.; 15x15cm▪ Từ khóa: CHỮ CÁI | TỪ ĐIỂN | SÁCH THIẾU NHI | TIẾNG ANH | SÁCH TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.1 / B105CH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.003069; ND.003070
»
MARC
-----
|
|
3/. Các siêu sao trong giới động vật : 100 con vật to nhất, nhanh nhất, đáng sợ nhất... trên hành tinh / Derek Harvey; Nguyễn Việt Long dịch. - H. : Dân trí, 2015. - 251tr.; 30cmTóm tắt: Sách nói về các loài động vật có niên đại từ rất lâu tồn tại cho đến nay. Sách giới thiệu về các loài có cấu tạo cơ thể kỳ diệu, sự khác biệt đó giúp cho chúng tồn tại và thoát khỏi những kẻ săn mồi đáng sợ nhất, giới thiệu về lối sống và sự luôn thay đổi để thích nghi của động vật▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 590.3 / C101S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002631
»
MARC
-----
|
|
4/. Cuốn sách đầu tiên của bé về chữ cái / Miles Kelly; Minh hoạ: Richard Watson; Nhân Nguyễn dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - 24tr. : Tranh màu; 24cmTóm tắt: Giúp bé nhận biết chữ cái tiếng Anh thông qua các từ đơn kèm hình ảnh minh hoạ▪ Từ khóa: CHỮ CÁI | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | TIẾNG ANH | TỪ ĐIỂN HÌNH ẢNH▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C517S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004789; ND.004790
»
MARC
-----
|
|
5/. Cuốn sách đầu tiên của bé về con số / Miles Kelly; Minh hoạ: Richard Watson; Nhân Nguyễn dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - 24tr. : Tranh màu; 24cmTóm tắt: Giúp bé nhận biết chữ số tiếng Anh thông qua các từ đơn kèm hình ảnh minh hoạ▪ Từ khóa: CON SỐ | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | TIẾNG ANH | TỪ ĐIỂN HÌNH ẢNH▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C517S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004791; ND.004792
»
MARC
-----
|
|
6/. Cuốn sách đầu tiên của bé về chữ cái / Miles Kelly; Minh hoạ: Richard Watson; Nhân Nguyễn dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - 24tr. : Tranh màu; 24cmTóm tắt: Giúp bé nhận biết chữ cái tiếng Anh thông qua các từ đơn kèm hình ảnh minh hoạ▪ Từ khóa: CHỮ CÁI | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | TIẾNG ANH | TỪ ĐIỂN HÌNH ẢNH▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C517S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.005159
»
MARC
-----
|
|
7/. Cuốn sách đầu tiên của bé về con số / Miles Kelly; Minh hoạ: Richard Watson; Nhân Nguyễn dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - 24tr. : Tranh màu; 24cmTóm tắt: Giúp bé nhận biết chữ số tiếng Anh thông qua các từ đơn kèm hình ảnh minh hoạ▪ Từ khóa: CON SỐ | GIÁO DỤC MẪU GIÁO | TIẾNG ANH | TỪ ĐIỂN HÌNH ẢNH▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C517S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.005160
»
MARC
-----
|
|
8/. Cuốn từ điển đầu đời của tôi = My First dictionary : Với 1000 từ, giải nghĩa từ và hình ảnh minh hoạ / Betty Root; Minh hoạ: Mark Ruffle, Jenny Snape, Jonathan Langley; Mai Loan dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 96tr. : Hình ảnh; 31cm. - (Tủ sách: Bách khoa tri thức)Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lênTóm tắt: Với 1000 danh từ, động từ và tính từ quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày của trẻ, hình ảnh minh hoạ sinh động cho mỗi từ, phiên âm các từ tiếng Anh giúp tra cứu cách đọc một cách dễ dàng,... là công cụ tuyệt vời giúp trẻ học tiếng Anh một cách khoa học với sự thích thú mỗi ngày▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 423 / C517T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.008547
»
MARC
-----
|
|
9/. Động vật 2 = Animal : Từ điển Anh Việt bằng hình. - H. : Mỹ thuật, 2006. - 16tr.; 15x15cm▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | SÁCH TRANH | TIẾNG ANH | ĐỘNG VẬT | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 423 / Đ455V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.003080; ND.003081
»
MARC
-----
|
|
10/. Động vật 1 = Animal : Từ điển Anh Việt bằng hình. - H. : Mỹ thuật, 2006. - 16tr.; 15x15cm▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | TIẾNG ANH | TỪ ĐIỂN | ĐỘNG VẬT | SÁCH TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 423 / Đ455V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.003078; ND.003079
»
MARC
-----
|
|
|
|
|