- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Chúc ngủ ngon / Lời: Agnès Vandewiele; Minh hoạ: Vincent Desplanche; Vũ Thị Bích Liên dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2015. - 35tr. : Tranh màu; 19cm. - (Bách khoa thư Larousse dành cho bé)Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Bonne nuit!Tóm tắt: Giới thiệu cách ngủ của con người, thực vật, động vật và đồ vật▪ Từ khóa: ĐỜI SỐNG | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | GIẤC NGỦ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 154.6 / CH506NG▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.004189; ND.004190
»
MARC
-----
|
|
2/. Giấc ngủ muôn hình = Sleepy animals / Gary, Shelley Underwood; Võ Hồng Sa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 24tr.; 19cm. - (Độc, lạ, phi thường)Tóm tắt: Thế giới động vật vô cùng đa dạng với đủ các loài có giác quan siêu việt, hình dáng lạ lùng, có thể giả dạng thành thứ khác để tránh kẻ thù hay có cách chọn bạn đời quái đản... Bạn biết được bao nhiêu loài độc, lạ, phi thường như thế? Hãy cùng tìm hiểu những sinh vật diệu kì này để đảm bảo cuộc sống cho chúng và cho chính chúng ta▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | GIẤC NGỦ | SÁCH THIẾU NHI | KHÁM PHÁ▪ Ký hiệu phân loại: 590 / GI-119NG▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.006975 - Đã cho mượn: ND.006974
»
MARC
-----
|
|
3/. Giấc ngủ! Tại sao chúng ta cần ngủ? : 4+ / Harriet Brundle; Ánh Diệp dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 24tr. : Tranh màu; 21x21cm. - (Tủ sách Giáo dục STEM. Năng lượng ngày mới)▪ Từ khóa: SINH LÍ HỌC NGƯỜI | GIẤC NGỦ | SÁCH THIẾU NHI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 612 / GI-124NG▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.012373; ND.012374
»
MARC
-----
|
|
4/. Nghỉ ngơi hợp lí : Sách cho trẻ 6 - 10 tuổi / Ryan Wheatcroft, Katie Woolley; Tomi dịch. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 31tr. : Tranh màu; 23cm. - (Tớ khoẻ mạnh, tớ hạnh phúc)Tóm tắt: Giới thiệu một số kiến thức cơ bản cùng kĩ năng cần thiết giúp các bạn nhỏ biết cách nghỉ ngơi hợp lí để chăm sóc tốt cho sức khoẻ bản thân▪ Từ khóa: GIẤC NGỦ | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 612.8 / NGH300NG▪ PHÒNG THIẾU NHI- Đã cho mượn: ND.009329; ND.009330
»
MARC
-----
|
|
|
|
|