- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Học làm bạn tốt = When bad things happen A guide to help kids cope : Cẩm nang cho bé / Christine A. Adams; Minh hoạ: R.W. Alley. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 32tr.; 21x21cm. - (Tủ sách: Giúp bé trưởng thành)Tóm tắt: Trang bị những kĩ năng cần thiết giúp trẻ ứng phó với những vấn đề xã hội, học cách kết bạn, chọn bạn một cách khôn khéo và giữ được những người bạn tốt▪ Từ khóa: XỬ LÍ TÌNH HUỐNG | TÂM LÍ | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 158.2 / H419L▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002607; ND.002608
»
MARC
-----
|
|
2/. Khi gặp chuyện không may = When bad things happen : a guide to help kids cope : Cẩm nang giúp trẻ xử lí tình huống / Ted O' Neal; Minh hoạ: R. W. Alley; Nxb. TP. Hồ Chí Minh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 32tr. : Tranh vẽ; 21cm. - (Tủ sách: Giúp bé trưởng thành)Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - AnhTóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện về những nỗi đau khi mất đi người thân, đối diện với bệnh tật, gặp chuyện không may... qua đó giúp các em xử lí những nỗi đau lớn trong đời. Đồng thời đưa ra các kĩ năng và phản ứng tích cực giúp trẻ đối diện với những tổn thương và đau khổ trong cuộc sống▪ Từ khóa: TÂM LÍ | XỬ LÍ TÌNH HUỐNG | CUỘC SỐNG | SÁCH SONG NGỮ | CẨM NANG | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 155.9 / KH300G▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.001851
»
MARC
-----
|
|
3/. Khi gặp chuyện không may = When bad things happen A guide to help kids cope : Cẩm nang giúp trẻ xử lý tình huống / Ted O'Neal; Minh hoạ: R.W.Alley. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 32tr.; 21x21cm. - (Tủ sách: Giúp bé trưởng thành)Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện về những nỗi đau khi mất đi người thân, đối diện với bệnh tật, gặp chuyện không may... qua đó giúp các em xử lí những nỗi đau lớn trong đời. Đồng thời đưa ra các kĩ năng và phản ứng tích cực giúp trẻ đối diện với những tổn thương và đau khổ trong cuộc sống▪ Từ khóa: TÂM LÍ | XỬ LÍ TÌNH HUỐNG | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 155.9 / KH300G▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.002609; ND.002610
»
MARC
-----
|
|
|
|
|