- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Chứng viêm mũi, họng và xử trí / Nguyễn Tiến Dũng. - H. : Y học, 2010. - 55tr. : Minh hoạ; 19cmTóm tắt: Trình bày về chứng viêm họng, viêm mũi. Cách phòng tránh và tự xử trí một số dạng viêm mũi, viêm họng thông thường▪ Từ khóa: VIÊM HỌNG | VIÊM MŨI | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.2 / CH556V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.004302
»
MARC
-----
|
|
2/. Phòng và trị bệnh viêm xoang mũi theo Đông y / Vương Bảo Chương. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001. - 160tr.; 19cm. - (Tủ sách Y học cổ truyền)Tóm tắt: Kiến thức phổ thông về viêm mũi; phương pháp phòng bệnh viêm mũi cấp tính; phương pháp điều trị viêm mũi mãn tính, viêm mũi teo, viêm xoang mũi và viêm mũi dị ứng quanh năm; phương pháp xông rửa mũi và chăm sóc người bị viêm mũi▪ Từ khóa: PHÒNG BỆNH | VIÊM MŨI | VIÊM XOANG | ĐÔNG Y▪ Ký hiệu phân loại: 616.2 / PH431V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002180; ME.002181
»
MARC
-----
|
|
3/. Viêm mũi dị ứng / P. B. Boggs; Lê Văn Phú, Lê Tú Anh dịch. - H. : Y học, 2000. - 301tr.; 19cmTóm tắt: Gồm 6 phần: Những điều cần biết về mũi, dị ứng mũi, những tình trạng giả dạng giống như viêm mũi dị ứng, tìm hiểu về mũi, chăm sóc mũi và những biến chứng của viêm mũi▪ Từ khóa: VIÊM MŨI▪ Ký hiệu phân loại: 617.5 / V304M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.001830; ME.001831
»
MARC
-----
|
|
4/. Viêm mũi dị ứng / Peter B. Boggs; Lê Văn Phú, Lê Tú Anh biên dịch. - H. : Y học, 2006. - 301tr.; 21cmTóm tắt: Những vấn đề có liên quan đến giải phẫu, sinh lý của các bộ phận như mũi, xoang, tai, hệ thống đường hô hấp. Các điều kiện, triệu chứng, điều trị những trường hợp bị viêm mũi dị ứng▪ Từ khóa: CHẨN ĐOÁN | DỊ ỨNG | VIÊM MŨI | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.2 / V304M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.003280; ME.003281
»
MARC
-----
|
|
5/. Viêm mũi dị ứng và viêm mũi vận mạch / Vũ Văn Sản. - H. : Y học, 2005. - 157tr.; 21cmTóm tắt: Hướng dẫn cách phân biệt viêm mũi dị ứng và viêm mũi vận mạch. Ngoài ra còn có thêm những kiến thức bổ ích trong vấn đề điều trị cụ thể từng bệnh viêm mũi▪ Từ khóa: BỆNH MŨI | VIÊM MŨI▪ Ký hiệu phân loại: 617.5 / V304M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.003105; ME.003106
»
MARC
-----
|
|
|
|
|