- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. All about eggs / Debby Slier; Illustrated by Ka Botzis. - New York : McGraw - Hill, 2008. - 8p. : Minh hoạ; 24cm▪ Từ khóa: SÁCH TỰ HỌC | TIẾNG ANH | TRẺ EM | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / A103A▪ PHÒNG THIẾU NHI- Đã cho mượn: NE.000103
»
MARC
-----
|
|
2/. Anh ngữ thực hành = Listen to me : Sách tự học luyện nghe / B. H. Foley; Lê Văn Khuê biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1994. - 139tr.; 19cmTóm tắt: Đề cập đến những tình huống thực tế hàng ngày và đọc với tốc độ bình thường▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | SÁCH TỰ HỌC | LUYỆN NGHE▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A107NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000816
»
MARC
-----
|
|
3/. Anh ngữ đàm thoại giao dịch = English conversation : Các vấn đề thường đàm dành cho người lớn, sinh viên, học sinh học nói cấp tốc / Võ Văn Dũng, Nguyễn Hữu Hào, Linh Giang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1994. - 70tr.; 19cm. - (Tự học cấp tốc tiếng Anh)Tóm tắt: Gồm những đề tài giao tiếp thường gặp, thường nói từ trong gia đình đến ngoài xã hội dành cho mọi giới▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | GIAO TIẾP | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A107NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000951; MB.000952
»
MARC
-----
|
|
4/. Ảo thuật cho người bắt đầu luyện tập / Khánh Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 134tr.; 21cmTóm tắt: Đưa ra những hướng dẫn cụ thể, có kèm theo những hình minh hoạ đặc sắc để bạn đọc vừa học vừa có thể luyện làm ảo thuật▪ Từ khóa: SÁCH TỰ HỌC | ẢO THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 793.8 / A108TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.005703; MG.005704
»
MARC
-----
|
|
5/. Ảo thuật biến hình vật thể / Khánh Linh biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 238tr.; 21cmTóm tắt: Trang bị cho các bạn những kiến thức cơ bản và kỹ năng cần thiết để có thể tự thực hiện những màn ảo thuật thú vị▪ Từ khóa: ẢO THUẬT | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 793.8 / A108TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.005696; MG.005697
»
MARC
-----
|
|
6/. At the Zoo / Keeter Davidson; Illustrated by Thea Kliros. - New York : McGraw - Hill, 2008. - 8p. : Minh hoạ; 24cm▪ Từ khóa: SÁCH TỰ HỌC | TIẾNG ANH | TRẺ EM | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / A110TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Đã cho mượn: NE.000104
»
MARC
-----
|
|
7/. 30 ngày biết đàn Guitar / Hoàng Hạc. - H. : Mỹ thuật, 2013. - 151tr.; 27cmTóm tắt: Sách mang đến cho những người mới bắt đầu những hiểu biết nền tảng cũng như kỹ thuật cơ bản để bắt đầu học đàn Guitar▪ Từ khóa: ĐÀN GHI TA | NHẠC CỤ | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 787.87 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.006567; MG.006568
»
MARC
-----
|
|
8/. 30 phút tự học tiếng Hàn mỗi ngày / Nguyên Thảo; Như Quỳnh hiệu đính. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 218tr.; 21cm. - 1 CD. - (Minjung - Tủ sách học tốt tiếng Hàn)Tóm tắt: Sách gồm 15 bài học với các chủ đề thông dụng nhất được tổng hợp từ cơ bản đến nâng cao qua phần từ vựng, mẫu hội thoại giúp người học thực hành tốt hơn. Mỗi ngày với 30 phút tự học tiếng Hàn, duy trì cho đến hết cuốn sách này bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Hàn trong cuộc sống hàng ngày▪ Từ khóa: TIẾNG HÀN | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006147; MB.006148
»
MARC
-----
|
|
9/. Bác Hồ với việc đọc và tự học / Vũ Dương Thuý Ngà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 177tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu đến bạn đọc tấm gương ham đoc và không ngừng học tập của Bác Hồ để chúng ta cùng học tập và noi theo. Từ thực tiễn công tác và học tập của chính mình, mỗi người sẽ học theo phong cách của Bác Hồ: Phát triển năng lực tự học và lòng say mê đọc, phát triển khả năng tư duy sáng tạo làm cho cuộc sống của mình, của cộng đồng và của dân tộc trở nên tốt đẹp hơn▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH | TỰ HỌC | ĐỌC SÁCH | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 335.4346 / B101H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.008463; MH.008464
»
MARC
-----
|
|
10/. 7 ngày tự học nhanh với Powerpoint 2003 : Hướng dẫn bằng hình / Công Sơn, Đức Hào. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005. - 374tr.; 21cmTóm tắt: Sách được thiết kế thành 7 ngày học với từng chủ điểm cụ thể nhằm giúp bạn dễ dàng nắm bắt một cách nhanh chóng các vấn đề cần thiết cho công việc của mình▪ Từ khóa: PHẦN MỀM POWER POINT | SÁCH TỰ HỌC | TIN HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 006.6 / B112NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.005519; MD.005520
»
MARC
-----
|
|
|
|
|