- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Bệnh sốt xuất huyết Dengue và các giải pháp điều trị, phòng bệnh / Bùi Vũ Huy. - H. : Y học, 2018. - 400tr.; 21cmTóm tắt: Sách không chỉ trình bày những vấn đề về dịch tễ sốt xuất huyết dengue và các giải pháp điều trị, phòng bệnh trong cộng đồng, mà còn trình bày các vấn đề khác của bệnh sốt xuất huyết dengue như căn nguyên bệnh, cơ chế bệnh sinh, các triều chứng lâm sàng, cận lâm sàng, các thể lâm sàng và chẩn đoán▪ Từ khóa: SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE | PHÒNG TRỊ BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / B256S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.007193; ME.007194
»
MARC
-----
|
|
2/. Dengue xuất huyết / Bùi Đại. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học, 1999. - 401tr.; 19cmTóm tắt: Gồm 10 chương: Trình bày Dengue xuất huyết ở Đông Nam Á, Tây và Nam Thái Bình Dương; tình hình Dengue xuất huyết ở Việt Nam; đặc điểm dịch tể ĐXH ở Việt Nam; lâm sàng Dengue xuất huyết thể điển hình; đặc điểm lâm sàng các thể bệnh ĐXH; biến chứng, tích lượng, tử vong; cơ thể bệnh sinh và giải phẩu bệnh; thu dung điều trị bệnh nhân ĐXH, phòng chống dịch ĐXH▪ Từ khóa: SỐT XUẤT HUYẾT | BỆNH NHIỄM TRÙNG | Y HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / D204U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.001888; ME.001889
»
MARC
-----
|
|
3/. Dengue xuất huyết / Bùi Đại. - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 2013. - 403tr.; 19cmTóm tắt: Tình hình Dengue xuất huyết ở Đông Nam Á, Tây và Nam Thái Bình Dương, ở Việt Nam. Đặc điểm dịch tễ Dengue xuất huyết ở Việt Nam. Lâm sàng Dengue xuất huyết thể điển hình và các thể bệnh. Biến chứng, tiên lượng, tử vong. Cơ chế bệnh sinh và giải phẫu bệnh. Thu dung điều trị bệnh. Phòng chống dịch▪ Từ khóa: SỐT XUẤT HUYẾT | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / D204X▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.005332; ME.005333; ME.005334
»
MARC
-----
|
|
4/. Thuốc nam chữa bệnh sốt xuất huyết / Quách Tuấn Vinh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 227tr. : Ảnh; 21cmTóm tắt: Giới thiệu các cây thuốc nam chữa bệnh sốt xuất huyết, thuộc các nhóm thuốc sơ phong, giải biểu, thanh nhiệt, cầm máu, ích khí và dưỡng âm▪ Từ khóa: SỐT XUẤT HUYẾT | ĐÔNG Y | THUỐC NAM | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | Y HỌC DÂN TỘC▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / TH514N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.005217; ME.005218
»
MARC
-----
|
|
|
|
|