- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Nhiễm khuẩn hệ thần kinh / Hỗ Hữu Lương chủ biên, Lê Đức Hinh, Nguyễn Hoàng Tuấn.... - H. : Y học, 2005. - 199tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu các bệnh nhiễm khuẩn hệ thần kinh thường gặp và những phương pháp điều trị các bệnh: Viêm não virút, viêm màng não, apxe nội sọ, sốt rét ác tính thể não, viêm tuỷ cấp..▪ Từ khóa: HỆ THẦN KINH | NHIỄM KHUẨN | SỐT RÉT | VIÊM NÃO | VIÊM TUỴ | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / NH304KH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.003282
»
MARC
-----
|
|
2/. Tinh hoa trong trị nghiệm lâm sàng Hán Phương Nhật Bản / Thỉ Số Đạo Minh; Hậu Thiện Đường, Lộc Hà Ngô Xuân Thiều biên dịch; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002; 19cmT.1 : Đau đầu, thiên đầu thống và các hội chứng khác. - 11 tậpTóm tắt: Những kinh nghiệm chữa trị, những bài thuốc gia truyền trị liệu các chứng bệnh theo Đông y Hán phương Nhật Bản▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | ĐAU ĐẦU | THIÊN ĐẦU THỐNG | RĂNG | HÀM MIỆNG | MẶT | BỆNH HỆ HÔ HẤP | HEN SUYỄN | BỆNH THẦN KINH | BỆNH HỆ TIÊU HOÁ | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH DA LIỄU | BỆNH THẦN KINH | CAO HUYẾT ÁP | VIÊM NÃO▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / T312H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002289; ME.002290
»
MARC
-----
|
|
3/. Tinh hoa trong trị nghiệm lâm sàng Hán Phương Nhật Bản / Thỉ Số Đạo Minh; Hậu Thiện Đường, Lộc Hà Ngô Xuân Thiều biên dịch; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002; 19cmT.2 : Các bệnh về răng hàm mặt. - 11 tậpTóm tắt: Những kinh nghiệm chữa trị, những bài thuốc gia truyền trị liệu các chứng bệnh theo Đông y Hán phương Nhật Bản▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | ĐAU ĐẦU | THIÊN ĐẦU THỐNG | RĂNG | HÀM MIỆNG | MẶT | BỆNH HỆ HÔ HẤP | HEN SUYỄN | BỆNH THẦN KINH | BỆNH HỆ TIÊU HOÁ | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH DA LIỄU | BỆNH THẦN KINH | CAO HUYẾT ÁP | VIÊM NÃO▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / T312H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002291; ME.002292
»
MARC
-----
|
|
4/. Tinh hoa trong trị nghiệm lâm sàng Hán Phương Nhật Bản / Thỉ Số Đạo Minh; Hậu Thiện Đường, Lộc Hà Ngô Xuân Thiều biên dịch; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002; 19cmT.3 : Các bệnh về đường hô hấp hen xuyễn viêm phế quản và khí phế thủng. - 11 tậpTóm tắt: Những kinh nghiệm chữa trị, những bài thuốc gia truyền trị liệu các chứng bệnh theo Đông y Hán phương Nhật Bản▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | ĐAU ĐẦU | THIÊN ĐẦU THỐNG | RĂNG | HÀM MIỆNG | MẶT | BỆNH HỆ HÔ HẤP | HEN SUYỄN | BỆNH THẦN KINH | BỆNH HỆ TIÊU HOÁ | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH DA LIỄU | BỆNH THẦN KINH | CAO HUYẾT ÁP | VIÊM NÃO▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / T312H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002293; ME.002294
»
MARC
-----
|
|
5/. Tinh hoa trong trị nghiệm lâm sàng Hán Phương Nhật Bản / Thỉ Số Đạo Minh; Hậu Thiện Đường, Lộc Hà Ngô Xuân Thiều biên dịch; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002; 19cmT.4 : Bệnh thần kinh. - 11 tậpTóm tắt: Những kinh nghiệm chữa trị, những bài thuốc gia truyền trị liệu các chứng bệnh theo Đông y Hán phương Nhật Bản▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | ĐAU ĐẦU | THIÊN ĐẦU THỐNG | RĂNG | HÀM MIỆNG | MẶT | BỆNH HỆ HÔ HẤP | HEN SUYỄN | BỆNH THẦN KINH | BỆNH HỆ TIÊU HOÁ | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH DA LIỄU | BỆNH THẦN KINH | CAO HUYẾT ÁP | VIÊM NÃO▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / T312H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002295; ME.002296
»
MARC
-----
|
|
6/. Tinh hoa trong trị nghiệm lâm sàng Hán Phương Nhật Bản / Thỉ Số Đạo Minh; Hậu Thiện Đường, Lộc Hà Ngô Xuân Thiều biên dịch; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002; 19cmT.5 : Bệnh vị tràng. - 11 tậpTóm tắt: Những kinh nghiệm chữa trị, những bài thuốc gia truyền trị liệu các chứng bệnh theo Đông y Hán phương Nhật Bản▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | ĐAU ĐẦU | THIÊN ĐẦU THỐNG | RĂNG | HÀM MIỆNG | MẶT | BỆNH HỆ HÔ HẤP | HEN SUYỄN | BỆNH THẦN KINH | BỆNH HỆ TIÊU HOÁ | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH DA LIỄU | BỆNH THẦN KINH | CAO HUYẾT ÁP | VIÊM NÃO▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / T312H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002297; ME.002298
»
MARC
-----
|
|
7/. Tinh hoa trong trị nghiệm lâm sàng Hán Phương Nhật Bản / Thỉ Số Đạo Minh; Hậu Thiện Đường, Lộc Hà Ngô Xuân Thiều biên dịch; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002; 19cmT.6 : Bệnh phụ khoa. - 11 tậpTóm tắt: Những kinh nghiệm chữa trị, những bài thuốc gia truyền trị liệu các chứng bệnh theo Đông y Hán phương Nhật Bản▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | ĐAU ĐẦU | THIÊN ĐẦU THỐNG | RĂNG | HÀM MIỆNG | MẶT | BỆNH HỆ HÔ HẤP | HEN SUYỄN | BỆNH THẦN KINH | BỆNH HỆ TIÊU HOÁ | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH DA LIỄU | BỆNH THẦN KINH | CAO HUYẾT ÁP | VIÊM NÃO▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / T312H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002299; ME.002300
»
MARC
-----
|
|
8/. Tinh hoa trong trị nghiệm lâm sàng Hán Phương Nhật Bản / Thỉ Số Đạo Minh; Hậu Thiện Đường, Lộc Hà Ngô Xuân Thiều biên dịch; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002; 19cmT.7 : Các bệnh ngoài da. - 11 tậpTóm tắt: Những kinh nghiệm chữa trị, những bài thuốc gia truyền trị liệu các chứng bệnh theo Đông y Hán phương Nhật Bản▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | ĐAU ĐẦU | THIÊN ĐẦU THỐNG | RĂNG | HÀM MIỆNG | MẶT | BỆNH HỆ HÔ HẤP | HEN SUYỄN | BỆNH THẦN KINH | BỆNH HỆ TIÊU HOÁ | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH DA LIỄU | BỆNH THẦN KINH | CAO HUYẾT ÁP | VIÊM NÃO▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / T312H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002301; ME.002302
»
MARC
-----
|
|
9/. Tinh hoa trong trị nghiệm lâm sàng Hán Phương Nhật Bản / Thỉ Số Đạo Minh; Hậu Thiện Đường, Lộc Hà Ngô Xuân Thiều biên dịch; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002; 19cmT.8 : Các bệnh về gan mật tuỵ thận và cao huyết áp. - 11 tậpTóm tắt: Những kinh nghiệm chữa trị, những bài thuốc gia truyền trị liệu các chứng bệnh theo Đông y Hán phương Nhật Bản▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | ĐAU ĐẦU | THIÊN ĐẦU THỐNG | RĂNG | HÀM MIỆNG | MẶT | BỆNH HỆ HÔ HẤP | HEN SUYỄN | BỆNH THẦN KINH | BỆNH HỆ TIÊU HOÁ | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH DA LIỄU | BỆNH THẦN KINH | CAO HUYẾT ÁP | VIÊM NÃO▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / T312H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002303; ME.002304
»
MARC
-----
|
|
10/. Tinh hoa trong trị nghiệm lâm sàng Hán Phương Nhật Bản / Thỉ Số Đạo Minh; Hậu Thiện Đường, Lộc Hà Ngô Xuân Thiều biên dịch; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002; 19cmT.9 : Bệnh gút đau lưng thấp khớp và các chứng khác. - 11 tậpTóm tắt: Những kinh nghiệm chữa trị, những bài thuốc gia truyền trị liệu các chứng bệnh theo Đông y Hán phương Nhật Bản▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | ĐAU ĐẦU | THIÊN ĐẦU THỐNG | RĂNG | HÀM MIỆNG | MẶT | BỆNH HỆ HÔ HẤP | HEN SUYỄN | BỆNH THẦN KINH | BỆNH HỆ TIÊU HOÁ | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH DA LIỄU | BỆNH THẦN KINH | CAO HUYẾT ÁP | VIÊM NÃO▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / T312H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002305; ME.002306
»
MARC
-----
|
|
|
|
|