- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Accounting principles / Marilyn F. Hunt, Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso.... - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1996. - 450p.; 28cm. - (Self - study problems/Solution book 1.)Tóm tắt: Nghiên cứu những nguyên lí kế toán: Kế toán hành động, đánh giá, hoàn tất chu trình kế toán, kế toán cho các hoạt động kinh doanh, các hệ thống kinh tế kế toán, kiểm soát quốc tế và chứng khoán▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | KẾ TOÁN | NGUYÊN LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002065; AL.002066
»
MARC
-----
|
|
2/. Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso, Paul D. Kimmel. - 7th ed.. - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2005. - 518p.; 26cmTóm tắt: Nghiên cứu những nguyên lí kế toán: kế toán hành động, đánh giá, hoàn tất chu trình kế toán, kế toán cho các hoạt động kinh doanh, các hệ thống kinh tế kế toán, kiểm soát quốc tế và chứng khoán▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | KẾ TOÁN | NGUYÊN LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.009266
»
MARC
-----
|
|
3/. Accounting principles / Jerry J. Weygandt. - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1996. - 415p.; 24cmTóm tắt: Nghiên cứu những nguyên lí kế toán: Kế toán hành động, đánh giá, hoàn tất chu trình kế toán, kế toán cho các hoạt động kinh doanh, các hệ thống kinh tế kế toán, kiểm soát quốc tế và chứng khoán▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | KẾ TOÁN | NGUYÊN LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002914; AL.002915
»
MARC
-----
|
|
4/. Accounting principles / Marilyn F. Hunt, Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso.... - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1996. - 28cmVol.1. - 450p.Tóm tắt: Nghiên cứu những nguyên lí kế toán: Kế toán hành động, đánh giá, hoàn tất chu trình kế toán, kế toán cho các hoạt động kinh doanh, các hệ thống kinh tế kế toán, kiểm soát quốc tế và chứng khoán▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | KẾ TOÁN | NGUYÊN LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002917; AL.002918
»
MARC
-----
|
|
5/. Accounting principles / Marilyn F. Hunt, Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso.... - New York : John Wiley & Sons, Inc., 1996. - 28cmVol.2. - 487p.Tóm tắt: Nghiên cứu những nguyên lí kế toán: Kế toán hành động, đánh giá, hoàn tất chu trình kế toán, kế toán cho các hoạt động kinh doanh, các hệ thống kinh tế kế toán, kiểm soát quốc tế và chứng khoán▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | KẾ TOÁN | NGUYÊN LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002919; AL.002920; AL.002921
»
MARC
-----
|
|
6/. Arnheim's principles of athletic training : A competency - based approach / William E. Prentice. - 12th ed.. - Boston : McGraw - Hill, 2006. - 1002p.; 28cmTóm tắt: Nguyên lí cơ bản trong đào tạo thể thao. Kỹ thuật phòng ngừa chấn thương khi tập luyện. Nền tảng cơ sở của xuất hiện chấn thương thể thao. Quản lí những vấn đề trong tập luyện thể thao như năng lượng sức khoẻ, tâm lí luyện tập, điều kiện môi trường luyện tập. Điều kiện thể thao đặc biệt về yêu cầu các bộ phận chức năng cơ thể như bàn chân, cấu tạo xương, đầu gối, vai▪ Từ khóa: NGUYÊN LÍ | THỂ THAO | ĐÀO TẠO▪ Ký hiệu phân loại: 617 / A109-I▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.008292
»
MARC
-----
|
|
7/. The Art of public speaking : Student workbook / Stephen E. Lucas, Susan Zaeske. - Boston : McGraw - Hill, 1998. - 129p.; 28cmTóm tắt: Diễn thuyết trước công chúng; Điểm giống nhau và khác nhau giữa diễn thuyết và nói chuyện; Các bước chuẩn bị để diễn thuyết; Cách diễn thuyết trước công chúng có nhiều trình độ khác nhau; Các phương pháp diễn thuyết nhằm thu hút người nghe; Các công cụ hỗ trợ cho việc diễn thuyết; Các hình thức diễn thuyết (thông báo, thuyết giáo, giảng giải, phân tích, thảo luận ...)▪ Từ khóa: DIỄN THUYẾT | NGUYÊN LÍ | NGHỆ THUẬT DIỄN THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 808.5 / A109-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.002378; AL.002379
»
MARC
-----
|
|
8/. Auditing and assurance services / Iris Stuart. - New York : McGraw - Hill, 2012. - 435p.; 29cmTóm tắt: Giới thiệu các dịch vụ kiểm toán và bảo hiểm, các tiến trình kiểm toán như lập kế hoạch, vòng quay sản xuất và tiêu thụ▪ Từ khóa: KIỂM TOÁN | BẢO HIỂM | NGUYÊN LÍ CƠ BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A111A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.010360
»
MARC
-----
|
|
9/. Bài giảng nguyên lý kinh tế học vi mô / Lương Xuân Dương, Trần Văn Hoè chủ biên, Nguyễn Thị Vân Anh.... - H. : Lao động Xã hội, 2012. - 286tr. : Hình vẽ, bảng; 21cmĐTTS ghi: Trường Đại học Lao động - Xã hội. Khoa Quản trị Kinh doanhTóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản của nền kinh tế, lý thuyết cung cầu về hàng hoá - dịch vụ, độ co giãn, lý thuyết hành vi người tiêu dùng và người sản xuất, cấu trúc thị trường, thị trường yếu tố sản xuất, thất bại thị trường và vai trò của Chính phủ▪ Từ khóa: KINH TẾ HỌC VI MÔ | NGUYÊN LÍ | BÀI GIẢNG▪ Ký hiệu phân loại: 338.5 / B103GI▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.046603
»
MARC
-----
|
|
10/. Bài tập nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983. - 191tr.; 27cmTóm tắt: Gồm những bài tập sát với lý thuyết giáo trình, những mô hình cơ cấu máy và ví dụ sát với thực tế kỹ thuật nhằm rèn luyện kỹ năng tính toán thiết kế▪ Từ khóa: BÀI TẬP | NGUYÊN LÍ MÁY | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 621.8 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.000411
»
MARC
-----
|
|
|
|
|