- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2013. - 414tr.; 21cmĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamTóm tắt: Giới thiệu những câu ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi▪ Từ khóa: DÂN TỘC TÀ ÔI | DÂN TỘC THIỂU SỐ | CA DAO | CÂU ĐỐ | ĐỒNG DAO | TỤC NGỮ | TRÒ CHƠI DÂN GIAN▪ Ký hiệu phân loại: 398.09597 / C100D▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.047050
»
MARC
-----
|
|
2/. 999 bài đồng dao ba miền / Dương An sưu tầm, biên soạn. - H. : Thanh niên, 2018. - 218tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | ĐỒNG DAO | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / CH311TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.020579; MV.020580 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.055390
»
MARC
-----
|
|
3/. 999 bài đồng dao ba miền / Cao Hoàng Long sưu tầm, biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2012. - 237tr.; 21cm▪ Từ khóa: VIỆT NAM | VĂN HỌC DÂN GIAN | ĐỒNG DAO▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / CH311TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.015765 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.044971
»
MARC
-----
|
|
4/. Đồng dao và trò chơi trẻ em người Việt / Nguyễn Thuý Loan, Đặng Diệu Trang, Nguyễn Huy Hồng, Trần Hoàn sưu tầm, biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 1997. - 799tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu đồng dao và trò chơi trẻ em người Việt: Những sáng tác dân gian và câu đối về những hiện tượng thiên nhiên, thực vật, động vật, nghề nghiệp, cuộc sống gia đình, xã hội.▪ Từ khóa: CÂU ĐỐ | TRÒ CHƠI | TRẺ EM | ĐỒNG DAO | VĂN HỌC DÂN GIAN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / Đ455D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.009689; MV.009809 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.023183; DV.023218
»
MARC
-----
|
|
5/. Đồng dao Thái - Nghệ An / Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào sưu tầm, dịch, giới thiệu. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2013. - 208tr.; 21cmĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamTóm tắt: Tập hợp những bài đồng dao Thái ở Nghệ An, bao gồm các bài nói về quan hệ gia đình, xã hội, các hoạt động lao động,..▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | ĐỒNG DAO | DÂN TỘC THÁI | NGHỆ AN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.80959742 / Đ455D▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.046698
»
MARC
-----
|
|
6/. Đồng dao và ca dao cho trẻ em : Sưu tầm, nghiên cứu tuyển chọn / Nguyễn Nghĩa Dân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 541tr.; 21cmĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamTóm tắt: Trình bày về định nghĩa, hệ thống, tính chất, chức năng, tác dụng, nội dung và đặc điểm thi pháp của đồng dao. Sưu tầm, tuyển chọn một số bài đồng dao và ca dao trẻ em▪ Từ khóa: VIỆT NAM | VĂN HỌC DÂN GIAN | ĐỒNG DAO | CA DAO | NGHIÊN CỨU VĂN HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / Đ455D▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.041264
»
MARC
-----
|
|
7/. Đồng dao dân tộc Tày : Nghiên cứu / Hoàng Thị Nhuận, Nông Thị Huế. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 270tr.; 21cmĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | DÂN TỘC TÀY | ĐỒNG DAO | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / Đ455D▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.053683
»
MARC
-----
|
|
8/. Đồng dao và trò chơi truyền thống / Huỳnh Ngọc Trảng chủ biên; Sưu tầm, biên soạn: Nguyễn Thanh Lợi, Lê Hải đăng,... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 523tr.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu về nguồn gốc, ý nghĩa của những trò chơi dân gian và các bài đồng dao ở nhiều vùng miền trên đất nước Việt Nam▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | ĐỒNG DAO | TRÒ CHƠI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / Đ455D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.022049; MA.022050 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.018210
»
MARC
-----
|
|
9/. Đồng dao Việt Nam / Ngọc Hà. - Tái bản lần 3. - H. : Văn học, 2018. - 227tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | ĐỒNG DAO | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / Đ455D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.021337; MV.021338
»
MARC
-----
|
|
10/. Đồng dao, thành ngữ tục ngữ Tày / Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016. - 238tr.; 21cmĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamTóm tắt: Giới thiệu về văn hoá dân gian đồng dao, thành ngữ, tục ngữ của người Tày ở Việt Nam▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | DÂN TỘC TÀY | ĐỒNG DAO | THÀNH NGỮ | TỤC NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 398.909597 / Đ455D▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DV.052313
»
MARC
-----
|
|
|
|
|