|
1/. Asphalt pavement construction : New materials and techniques / J. A. Scherocman. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1980. - 134p.; 22cmTóm tắt: Giới thiệu các kỹ thuật, trang thiết bị và nguyên liệu mới cho sản xuất nhựa trãi đường▪ Từ khóa: KĨ THUẬT | NHỰA ĐƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 625.8 / A109P▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.006253
»
MARC
-----
|
|
2/. Asphalt rheology : Relationship to mixture / Oliver E. Briscoe. - Philadelphia : Testting and Materials, 1987. - 203p.; 22cm▪ Từ khóa: BÊ TÔNG | NHỰA ĐƯỜNG | THỬ NGHIỆM | MẶT ĐƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 625.8 / A109RH▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004464
»
MARC
-----
|
|
3/. Effects of aggregates and mineral fillers on asphalt mixture performance / Richard C. Meininger. - Philadelphia : ASTM, 1992. - 353p.; 24cm▪ Từ khóa: VẬT LIỆU XÂY DỰNG | THỬ NGHIỆM | NHỰA ĐƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 625.8 / E201-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004544
»
MARC
-----
|
|
4/. Nhựa đường và các loại mặt đường nhựa / Nguyễn Quang Chiêu. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011. - 177tr. : Hình vẽ, bảng; 27cmTóm tắt: Nhựa đường và các loại mặt đường nhựa. Các chất liên kết hyđrôcacbon. Bitum và nhữ tương bitum trong xây dựng đường. Đặc tính cơ học, tính ổn định nhiệt của vật liệu mặt đường nhựa và phân loại mặt đường nhựa. Thiết kế mặt đường nhựa▪ Từ khóa: NHỰA ĐƯỜNG | THIẾT KẾ | VẬT LIỆU | MẶT ĐƯỜNG NHỰA▪ Ký hiệu phân loại: 625.8 / NH551Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.007354; MD.007355 ▪ PHÒNG ĐỌC TỔNG HỢP- Mã số: DL.011420
»
MARC
-----
|
|
5/. Physical properties of asphalt cement binders / John C. Hardin. - Philadelphia : ASTM, 1995. - 231p.; 24cmTóm tắt: Các bài báo cáo khoa học nghiên cứu tính chất vật lí của chất kết dính xi măng nhựa đường. Phát triển máy đo lực tốc kết dính, đặc tính kết dính của nhựa đường. Sự ôxi hoá chất kết dính...▪ Từ khóa: CHẤT KẾT DÍNH | TÍNH CHẤT VẬT LÍ | XI MĂNG | NHỰA ĐƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 625.8 / PH600PR▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003341; AL.003342
»
MARC
-----
|
|
6/. Placement and compaction of asphalt mixtures / F.T. Wagner. - Philadelphia : ASTM, 1986. - 152p.; 23cm▪ Từ khóa: NHỰA ĐƯỜNG | THỬ NGHIỆM | MẶT ĐƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 625.8 / PL101A▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004545
»
MARC
-----
|
|
7/. Properties of flexible pavement materials / John J. Emery. - Philadelphia : American Society for testing and materials, 1983. - 180p.; 24cmTóm tắt: Nghiên cứu các thành phần của nhựa đường, các tiến trình thiết kế đường sá, khám phá tính chất của nhựa lưu huỳnh▪ Từ khóa: KĨ THUẬT LẠNH | XÂY DỰNG | ĐƯỜNG GIAO THÔNG | NHỰA ĐƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 625.8 / PR434-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.003695; AL.003696
»
MARC
-----
|
|
8/. Quality management of hot mix asphalt / Dale S. Decker. - Philadelphia : ASTM, 1996. - 141p.; 22cmTóm tắt: Tổng quan về ngành công nghiệp sản xuất nhựa đường và vấn đề quản lí chất lượng nhựa đường đối với các loại mặt đường. Đánh giá và sửa chữa các chi tiết kĩ thuật và quản lí đặc tính thể tích của nhựa đường. Đồ án và bổ sung hệ thống quản lí chất lượng mặt đường.▪ Từ khóa: CHẤT LƯỢNG | NHỰA ĐƯỜNG | QUẢN LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 625.8 / QU103M▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004463
»
MARC
-----
|
|
9/. Use of waste materials in hot-mix asphalt / H. Fred Waller. - Philadelphia : ASTM, 1993. - 306p.; 25cmTóm tắt: Giới thiệu những kiến thức khoa học tổng quan & sử dụng các vật liệu phế thải trong pha trộn nhựa đường bê tông. Thành phần & các tác dụng của cao su, thuỷ tinh, tro & đá trong kĩ thuỵât rải đường bằng nhựa đường bê tông. Xem xét thành phần chất đốt có trong đất đá, các tạp chất phụ gia khác nhằm tăng đặc tính cấu trúc cho nhựa đường bê tông▪ Từ khóa: NHỰA ĐƯỜNG | VẬT LIỆU | XÂY DỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 625.8 / U521-O▪ PHÒNG SÁCH TIẾNG ANH- Mã số: AL.004482
»
MARC
-----
|